Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U07

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/25
Rating-Ø / Average age1843 / 7
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 05:38:20, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 71 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Vo Hoang Thanh VyHCM 10b0 13w1 4b0 15w1 18b1 3w1 9w0 2b1 12w1640264264
2Bui Nguyen An NhienCTH 11w1 8b½ 9w0 12w0 15b1 6b0 7w1 1w0 14b14,51102240,544
3Pham Nguyen Bao AnDAN 12b1 10w1 6b1 4w0 9w0 1b0 16b½ 19w1 8b04,58027,54745
4Vo Lan KhueDAN 13w1 9b½ 1w1 3b1 6w1 8b½ 12w1 10b1 16b1810394475
5Nguyen Pham Bich NgocDON 14b1 16w0 12b0 13w1 8b0 11w0 15b1 7w0 18b031301834,535
6Nguyen Pham Lam ThuDON 15w1 19b1 3w0 16b1 4b0 2w1 8w0 13b0 11b½4,59027,54145
7Huynh Thanh TrucDON 16b0 14w1 17b0 18w0 19b0 15w1 2b0 5b1 10w03160142935
8Huynh Bao KimHCM 17w1 2w½ 16b1 9b0 5w1 4w½ 6b1 12b1 3w1730334364
9Nguyen Duc Huyen MyHCM 18b1 4w½ 2b1 8w1 3b1 12w0 1b1 11w1 13w17,5203744,574
10Trinh Le Bao NganHCM 1w1 3b0 19w1 17b+ 12b0 16w1 11b0 4w0 7b1560274054
11Nguyen Duong Nha UyenHCM 2b0 18w1 13b0 19w1 16w0 5b1 10w1 9b0 6w½4,512021,53644
12Nguyen Khanh AnHNO 3w0 15b1 5w1 2b1 10w1 9b1 4b0 8w0 1b0550304555
13Bui Van AnhHNO 4b0 1b0 11w1 5b0 14w1 18w1 19b1 6w1 9b05702138,555
14Vu Quynh AnhLCI 5w0 7b0 15w0 -1 13b0 19w0 18b1 16w0 2w0219092823
15Phan Gia HanLCI 6b0 12w0 14b1 1b0 2w0 7b0 5w0 18w1 19b13170103135
16Dang Kim AnhNBI 7w1 5b1 8w0 6w0 11b1 10b0 3w½ 14b1 4w04,510025,53944
17Dinh Hoang Chi AnhQBI 8b0 -1 7w1 10w- -0 -0 -0 -0 -02180153621
18Ho Khanh AnTHO 9w0 11b0 -1 7b1 1w0 13b0 14w0 15b0 5w13150143534
19Pham Minh ChauTHO -1 6w0 10b0 11b0 7w1 14b1 13w0 3b0 15w03140183334

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black