Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U07

Last update 25.06.2025 05:38:20 / Page cached 25.06.2025 12:55:42 104min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 71 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14Vo Lan KhueG07DAN0Đà Nẵng80394475
29Nguyen Duc Huyen MyG07HCM0Tp Hồ Chí Minh7,503744,574
38Huynh Bao KimG07HCM0Tp Hồ Chí Minh70334364
41Vo Hoang Thanh VyG07HCM1540Tp Hồ Chí Minh60264264400
512Nguyen Khanh AnG07HNO0Hà Nội50304555
610Trinh Le Bao NganG07HCM0Tp Hồ Chí Minh50274054
713Bui Van AnhG07HNO0Hà Nội502138,555
83Pham Nguyen Bao AnG07DAN0Đà Nẵng4,5027,54745
96Nguyen Pham Lam ThuG07DON0Đồng Nai4,5027,54145
1016Dang Kim AnhG07NBI0Ninh Bình4,5025,53944
112Bui Nguyen An NhienG07CTH0Cần Thơ4,502240,544
1211Nguyen Duong Nha UyenG07HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5021,53644
135Nguyen Pham Bich NgocG07DON0Đồng Nai301834,535
1419Pham Minh ChauG07THO0Thanh Hóa30183334
1518Ho Khanh AnG07THO0Thanh Hóa30143534
167Huynh Thanh TrucG07DON0Đồng Nai30142935
1715Phan Gia HanG07LCI0Lào Cai30103135
1817Dinh Hoang Chi AnhG07QBI0Quảng Bình20153621
1914Vu Quynh AnhG07LCI0Lào Cai2092823

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black