Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U20

Last update 25.06.2025 05:06:53, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU13, U20
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 54 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFideIDRtgIFEDGrClub/City
1Duong Vu Anh124248032217HNOU20Hà Nội
2Hoang Quoc Khanh124143521930BGIU20Bắc Giang
3AGMLai Duc Minh124203872072HNOU20Hà Nội
4Le Quang Khai124076740DTHU20Đồng Tháp
5CMLe Tri Kien124110272280HCMU20Tp Hồ Chí Minh
6Le Huy Hai124109771844QNIU20Quảng Ninh
7Nguyen Viet Dung124316801499KGIU20Kiên Giang
8Nguyen Minh Dat124318001719BTRU20Bến Tre
9Nguyen Hoang Hiep124046241849HNOU20Hà Nội
10Nguyen Gia Khanh124161501864DANU20Đà Nẵng
11Pham Quang Dung124097661726NBIU20Ninh Bình
12CMPham Cong Minh124112482210NBIU20Ninh Bình
13Phan Ngo Tuan Tu124318421653BTRU20Bến Tre
14Tran Quoc Thinh124318931649BTRU20Bến Tre
15Tran Quoc Phu124113531878DANU20Đà Nẵng
16Tran Vo Quoc Bao124251842050HCMU20Tp Hồ Chí Minh
17FMTran Dang Minh Quang124079252220HNOU20Hà Nội
18Tran Dai Loc124551640DTHU13Đồng Tháp
19CMVu Hoang Gia Bao124079842000KGIU20Kiên Giang