Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U20

Last update 25.06.2025 05:06:53 / Page cached 25.06.2025 07:31:41 88min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU13, U20
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 54 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1CMLe Tri Kien12411027HCM2280U20Tp Hồ Chí Minh
2FMTran Dang Minh Quang12407925HNO2220U20Hà Nội
3Duong Vu Anh12424803HNO2217U20Hà Nội
4CMPham Cong Minh12411248NBI2210U20Ninh Bình
5AGMLai Duc Minh12420387HNO2072U20Hà Nội
6Tran Vo Quoc Bao12425184HCM2050U20Tp Hồ Chí Minh
7CMVu Hoang Gia Bao12407984KGI2000U20Kiên Giang
8Hoang Quoc Khanh12414352BGI1930U20Bắc Giang
9Tran Quoc Phu12411353DAN1878U20Đà Nẵng
10Nguyen Gia Khanh12416150DAN1864U20Đà Nẵng
11Nguyen Hoang Hiep12404624HNO1849U20Hà Nội
12Le Huy Hai12410977QNI1844U20Quảng Ninh
13Pham Quang Dung12409766NBI1726U20Ninh Bình
14Nguyen Minh Dat12431800BTR1719U20Bến Tre
15Phan Ngo Tuan Tu12431842BTR1653U20Bến Tre
16Tran Quoc Thinh12431893BTR1649U20Bến Tre
17Nguyen Viet Dung12431680KGI1499U20Kiên Giang
18Le Quang Khai12407674DTH0U20Đồng Tháp
19Tran Dai Loc12455164DTH0U13Đồng Tháp