Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U17

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/25
Rating-Ø / Average age1786 / 16
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 06:27:44 / Page cached 25.06.2025 12:40:11 83min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU17, U20
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 142 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1FMDang Anh Minh12415472HCM2261U17Tp Hồ Chí Minh
2Tran Ngoc Minh Duy12416207DON2205U17Đồng Nai
3Nguyen Nam Kiet12425346HNO2062U20Hà Nội
4Pham Truong Phu12419761HNO2045U17Hà Nội
5Lam Duc Hai Nam12416169DAN2002U17Đà Nẵng
6Nguyen Ha Thi Hai12423572DAN1989U17Đà Nẵng
7Huynh Le Minh Hoang12419001HCM1927U17Tp Hồ Chí Minh
8Do An Hoa12415499NBI1923U17Ninh Bình
9Tran Dang Minh Duc12415693HNO1921U17Hà Nội
10Nguyen Thanh Liem12413461CTH1910U17Cần Thơ
11Phan Tran Bao Khang12418005DAN1896U17Đà Nẵng
12Do Thanh Dat12417750QNI1893U17Quảng Ninh
13Pham Anh Kien12415871NBI1884U17Ninh Bình
14Doan The Duc12419214QDO1881U17Quân Đội
15Nguyen Le Nhat Huy12415618DTH1856U17Đồng Tháp
16Le Vinh Dinh12429058HCM1822U17Tp Hồ Chí Minh
17Nguyen Thai Son12415642HCM1821U17Tp Hồ Chí Minh
18Pham Quoc Thang12452963BDH1810U17Bình Định
19Vu Ba Khoi12417254HCM1807U17Tp Hồ Chí Minh
20Pham Minh Hieu12417726DON1786U17Đồng Nai
21Tran Nguyen Dang Khoa12416657DTH1768U17Đồng Tháp
22Bui Dang Khoa12410870DTH1752U17Đồng Tháp
23Pham Tuan Kiet12454770BDU1736U17Bình Dương
24CMHoang Le Minh Bao12418900HCM1691U17Tp Hồ Chí Minh
25Bui Huu Duc12418692NBI1681U17Ninh Bình
26Vu Xuan Hoang12416843HCM1679U17Tp Hồ Chí Minh
27Do Quang Minh12417424HNO1669U17Hà Nội
28Cao Thanh Lam12437999HCM1624U17Tp Hồ Chí Minh
29Pham Tran Hoang Gia12432709HCM1613U17Tp Hồ Chí Minh
30Tran Ly Khoi Nguyen12416118CTH1612U17Cần Thơ
31Thai Ho Tan Minh12416215DON1605U17Đồng Nai
32Bui Tuan Kiet12430234NAN1603U17Nghệ An
33Pham Hai Minh12430951DAN1562U17Đà Nẵng
34Hoang Dinh Duy12426881HNO1517U17Hà Nội
35Nguyen Phuc Hoang12432660DON1479U17Đồng Nai
36Pham Gia Duc12468347HNO0U17Hà Nội
37Hoang Huy Tai12419354QDO0U17Quân Đội