Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U17

Last update 25.06.2025 06:27:44 / Page cached 25.06.2025 12:33:35 72min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU17, U20
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 142 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11FMDang Anh MinhU17HCM2261Tp Hồ Chí Minh7,50,538,545,565201
22Tran Ngoc Minh DuyU17DON2205Đồng Nai7,50,53846,5644013,2
37Huynh Le Minh HoangU17HCM1927Tp Hồ Chí Minh60,53041,5454042
414Doan The DucU17QDO1881Quân Đội60,528,545,5544080,4
53Nguyen Nam KietU20HNO2062Hà Nội5,5032,5474540-2,8
611Phan Tran Bao KhangU17DAN1896Đà Nẵng5,5029,544,5354045,6
710Nguyen Thanh LiemU17CTH1910Cần Thơ5,5029,543,5444031,6
89Tran Dang Minh DucU17HNO1921Hà Nội5,502942,545406
95Lam Duc Hai NamU17DAN2002Đà Nẵng5,5028,5383540-42
106Nguyen Ha Thi HaiU17DAN1989Đà Nẵng5,502840,53440-21,2
1117Nguyen Thai SonU17HCM1821Tp Hồ Chí Minh502840354031,2
124Pham Truong PhuU17HNO2045Hà Nội5026,542,53440-55,6
1315Nguyen Le Nhat HuyU17DTH1856Đồng Tháp5025,542,54540-14
148Do An HoaU17NBI1923Ninh Bình5025,54144403,2
1520Pham Minh HieuU17DON1786Đồng Nai5022,537,5344025,6
1623Pham Tuan KietU17BDU1736Bình Dương502236,5444020,4
1721Tran Nguyen Dang KhoaU17DTH1768Đồng Tháp4,5024,54044402
1816Le Vinh DinhU17HCM1822Tp Hồ Chí Minh4,5023354540-23,2
1924CMHoang Le Minh BaoU17HCM1691Tp Hồ Chí Minh4,5022,536,5444028
2030Tran Ly Khoi NguyenU17CTH1612Cần Thơ4,501932454072,4
2133Pham Hai MinhU17DAN1562Đà Nẵng4,5018,534444045,2
2219Vu Ba KhoiU17HCM1807Tp Hồ Chí Minh402445254021,6
2327Do Quang MinhU17HNO1669Hà Nội4020,538,5244031,6
2437Hoang Huy TaiU17QDO0Quân Đội4019,53534
2529Pham Tran Hoang GiaU17HCM1613Tp Hồ Chí Minh4018,534,5344026
2626Vu Xuan HoangU17HCM1679Tp Hồ Chí Minh401832,52540-14,4
2732Bui Tuan KietU17NAN1603Nghệ An4017,532,5244019,2
2825Bui Huu DucU17NBI1681Ninh Bình3,5018,535,53540-23,6
2918Pham Quoc ThangU17BDH1810Bình Định3,5018,534,53540-73,6
3036Pham Gia DucU17HNO0Hà Nội3,501427,515
3128Cao Thanh LamU17HCM1624Tp Hồ Chí Minh3,5013,528,51440-8,4
3222Bui Dang KhoaU17DTH1752Đồng Tháp3018,5361540-6,8
3312Do Thanh DatU17QNI1893Quảng Ninh3018342440-152,4
3431Thai Ho Tan MinhU17DON1605Đồng Nai3015352440-43,6
3534Hoang Dinh DuyU17HNO1517Hà Nội20828,50540-21,6
3635Nguyen Phuc HoangU17DON1479Đồng Nai1,507,5330440-44
3713Pham Anh KienU17NBI1884Ninh Bình0002600400

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black