Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U13

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/25
Rating-Ø / Average age1654 / 13
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 07:34:26 / Page cached 25.06.2025 12:49:09 99min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 222 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Nguyen Tung Quan12432067LDO1990U13Lâm Đồng
2CMLe Anh Tu12424846HNO1965U13Hà Nội
3Nguyen Le Nguyen12426792HCM1901U13Tp Hồ Chí Minh
4Nguyen Vu Bao Lam12432105HCM1826U13Tp Hồ Chí Minh
5Mai Duc Kien12426903HNO1822U13Hà Nội
6Trieu Gia Huy12425109HNO1805U13Hà Nội
7Trinh Hoang Lam12436950HNO1804U13Hà Nội
8Tran Hai Trieu12431249TNG1804U13Thái Nguyên
9Nguyen Duy Dat12432610HNO1777U13Hà Nội
10Tran Hoang12433500HCM1761U13Tp Hồ Chí Minh
11Do Tien Quang Minh12428647HCM1753U13Tp Hồ Chí Minh
12Vo Minh Nhat12431443DAN1746U13Đà Nẵng
13AIMLe Vinh Tri12442259QDO1725U13Quân Đội
14Trinh Nguyen Lam12427462KHO1723U13Khánh Hòa
15Le Minh Hoang Chinh12431060CTH1718U13Cần Thơ
16Tong Nguyen Gia Hung12426253TNG1715U13Thái Nguyên
17Nguyen Luong Phuc12431052HNO1704U13Hà Nội
18Le Huynh Tuan Khang12429520DTH1701U13Đồng Tháp
19Nguyen Tuan Minh12426717HNO1694U13Hà Nội
20Pham Minh Nam12434582HNO1687U13Hà Nội
21AFMLe Nhat Minh12426962HCM1682U13Tp Hồ Chí Minh
22Chu Duc Phong12477877HCM1679U13Tp Hồ Chí Minh
23AIMNguyen Truong Phuc12431591CTH1671U13Cần Thơ
24Nguyen Hoang Minh12426687HNO1653U13Hà Nội
25Doan Thien Bao12449229HCM1648U13Tp Hồ Chí Minh
26Ngo Minh Khang12430927BRV1646U13Bà Rịa - Vũng Tàu
27Nguyen Duy Khang12431834HNO1644U13Hà Nội
28La Tran Minh Duc12432008QNI1639U13Quảng Ninh
29Huynh Bao Long12420743HCM1625U13Tp Hồ Chí Minh
30Chau Thien Phu12446327HCM1623U13Tp Hồ Chí Minh
31Nguyen Duc Tai12427012HCM1618U13Tp Hồ Chí Minh
32Nguyen Van Nhat Linh12424072BRV1617U13Bà Rịa - Vũng Tàu
33Kieu Hoang Quan12428809HNO1614U13Hà Nội
34Dang Duc Lam12425192HCM1613U13Tp Hồ Chí Minh
35Vu Giang Minh Duc12424161QNI1612U13Quảng Ninh
36Duong Hoang Nhat Minh12429473HCM1605U13Tp Hồ Chí Minh
37Hua Nam Phong12441791HNO1605U13Hà Nội
38Nguyen Sy Nguyen12446726CTH1601U13Cần Thơ
39AFMNguyen Duc Trung12431826HCM1601U13Tp Hồ Chí Minh
40Hoang Anh Kiet12424820TNG1592U13Thái Nguyên
41Doan Tuan Khoi12441767HNO1583U13Hà Nội
42Bui Tung Lam12470040HPD1571U13Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
43Huynh Phu Thinh12458481HCM1567U13Tp Hồ Chí Minh
44Nguyen The Tuan Anh12424056BRV1566U13Bà Rịa - Vũng Tàu
45Bui Quoc Nghia12435163DAN1562U13Đà Nẵng
46Tran Minh Hieu12425079HNO1561U13Hà Nội
47Phan Thien Hai12429406HCM1559U13Tp Hồ Chí Minh
48Ly Minh Huy12426237TNG1548U13Thái Nguyên
49Nguyen Hoang Huy12434868CTH1545U13Cần Thơ
50Nguyen Thuy Anh12431761HDU1539U13Hải Dương
51Do Tan Sang12428655HCM1537U13Tp Hồ Chí Minh
52Tran Hung Long12424099QNI1536U13Quảng Ninh
53Le Thanh Duong12419443THO1536U13Thanh Hóa
54Nguyen Tran Duc Anh12428914HNO1526U13Hà Nội
55Tran Nhat Khang12434990TTH1521U13Thành Phố Huế
56Ho Nguyen Minh Hieu12429481DTH1520U13Đồng Tháp
57Dinh Phuc Lam12426911HNO1479U13Hà Nội
58Le Dai Thanh12446742CTH1468U13Cần Thơ
59Nguyen Nhat Nam12431729HNO1456U13Hà Nội
60Nguyen Vu Lam12452858LDO1445U13Lâm Đồng
61Phan Ngoc Long Chau12424676LDO1413U13Lâm Đồng
62Dao Duy Khang12436895BRV0U13Bà Rịa - Vũng Tàu
63Pham Quoc Dat12434949HCM0U13Tp Hồ Chí Minh
64Nguyen Hai An12438383HNO0U13Hà Nội
65Nguyen Anh Khoi12464228QBI0U13Quảng Bình