Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U13

Last update 25.06.2025 07:34:26, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 222 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14Nguyen Vu Bao LamU13HCM1826Tp Hồ Chí Minh703950544079,2
27Trinh Hoang LamU13HNO1804Hà Nội7038,549654076,4
33Nguyen Le NguyenU13HCM1901Tp Hồ Chí Minh7036,545,5644023,6
41Nguyen Tung QuanU13LDO1990Lâm Đồng7035,546,56540-11,6
529Huynh Bao LongU13HCM1625Tp Hồ Chí Minh6034,5465440127,2
611Do Tien Quang MinhU13HCM1753Tp Hồ Chí Minh603449544051,6
712Vo Minh NhatU13DAN1746Đà Nẵng603142554026,4
823AIMNguyen Truong PhucU13CTH1671Cần Thơ6030,545,5554077,6
92CMLe Anh TuU13HNO1965Hà Nội6030,5443440-52,8
1041Doan Tuan KhoiU13HNO1583Hà Nội603044,54540129,2
1116Tong Nguyen Gia HungU13TNG1715Thái Nguyên602836,555409,6
128Tran Hai TrieuU13TNG1804Thái Nguyên6027384440-33,6
1345Bui Quoc NghiaU13DAN1562Đà Nẵng602638,5544060,4
1437Hua Nam PhongU13HNO1605Hà Nội602535,5644058
1514Trinh Nguyen LamU13KHO1723Khánh Hòa5,5029,542,5544019,2
1619Nguyen Tuan MinhU13HNO1694Hà Nội5,502839,545404,4
1718Le Huynh Tuan KhangU13DTH1701Đồng Tháp5,5026,539,5544012,8
189Nguyen Duy DatU13HNO1777Hà Nội5,5025424440-35,6
1922Chu Duc PhongU13HCM1679Tp Hồ Chí Minh5,5020,5324440-28
205Mai Duc KienU13HNO1822Hà Nội5032,549,54540-2,8
216Trieu Gia HuyU13HNO1805Hà Nội502944,53440-35,2
2226Ngo Minh KhangU13BRV1646Bà Rịa - Vũng Tàu5026,537444018
2317Nguyen Luong PhucU13HNO1704Hà Nội502640,55440-38,8
2427Nguyen Duy KhangU13HNO1644Hà Nội5025,539,5354017,2
2531Nguyen Duc TaiU13HCM1618Tp Hồ Chí Minh502433,54540-2,8
2659Nguyen Nhat NamU13HNO1456Hà Nội5022,535,54540110
2744Nguyen The Tuan AnhU13BRV1566Bà Rịa - Vũng Tàu502238344068,4
2849Nguyen Hoang HuyU13CTH1545Cần Thơ502236,5344082,4
2936Duong Hoang Nhat MinhU13HCM1605Tp Hồ Chí Minh5019323540-2,8
3013AIMLe Vinh TriU13QDO1725Quân Đội4,5027443440-48,8
3128La Tran Minh DucU13QNI1639Quảng Ninh4,5026,5394540-0,4
3246Tran Minh HieuU13HNO1561Hà Nội4,502642454058,8
3330Chau Thien PhuU13HCM1623Tp Hồ Chí Minh4,5023344440-32
3456Ho Nguyen Minh HieuU13DTH1520Đồng Tháp4,5022,538444061,2
3521AFMLe Nhat MinhU13HCM1682Tp Hồ Chí Minh4,5022394540-44,4
3660Nguyen Vu LamU13LDO1445Lâm Đồng4,502135344057,6
3740Hoang Anh KietU13TNG1592Thái Nguyên4,5020,535454025,6
3835Vu Giang Minh DucU13QNI1612Quảng Ninh4,5016,529,53540-51,6
3924Nguyen Hoang MinhU13HNO1653Hà Nội4025,5403440-14,4
4015Le Minh Hoang ChinhU13CTH1718Cần Thơ4024393440-73,2
4120Pham Minh NamU13HNO1687Hà Nội4023,536,53440-62,8
4248Ly Minh HuyU13TNG1548Thái Nguyên402038354037,6
4333Kieu Hoang QuanU13HNO1614Hà Nội4019383440-41,6
4451Do Tan SangU13HCM1537Tp Hồ Chí Minh401735,525403,2
4510Tran HoangU13HCM1761Tp Hồ Chí Minh3,5023383440-111,6
4652Tran Hung LongU13QNI1536Quảng Ninh3,502037254018,8
4761Phan Ngoc Long ChauU13LDO1413Lâm Đồng3,501937,5344024,8
4832Nguyen Van Nhat LinhU13BRV1617Bà Rịa - Vũng Tàu3,501933,52540-29,2
4954Nguyen Tran Duc AnhU13HNO1526Hà Nội3,5018393440-10,8
5064Nguyen Hai AnU13HNO0Hà Nội3,5017,535,524
5134Dang Duc LamU13HCM1613Tp Hồ Chí Minh3,501737,52540-54,4
5257Dinh Phuc LamU13HNO1479Hà Nội3,501734,524402,4
5350Nguyen Thuy AnhU13HDU1539Hải Dương3,5016352540-25,2
5439AFMNguyen Duc TrungU13HCM1601Tp Hồ Chí Minh3,5014,5312440-48
5543Huynh Phu ThinhU13HCM1567Tp Hồ Chí Minh3,5014291540-36
5662Dao Duy KhangU13BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu3,5012,53424
5755Tran Nhat KhangU13TTH1521Thành Phố Huế301940,53440-38
5842Bui Tung LamU13HPD1571Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3016,5342540-70,4
5963Pham Quoc DatU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3013,532,524
6065Nguyen Anh KhoiU13QBI0Quảng Bình3013,531,524
6153Le Thanh DuongU13THO1536Thanh Hóa3011,5292440-58
6247Phan Thien HaiU13HCM1559Tp Hồ Chí Minh2,5011,530,52540-26,8
6338Nguyen Sy NguyenU13CTH1601Cần Thơ209272440-139,6
6425Doan Thien BaoU13HCM1648Tp Hồ Chí Minh1,501133,50240-43,6
6558Le Dai ThanhU13CTH1468Cần Thơ107,5300540-36,8

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black