Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U11

Last update 25.06.2025 06:28:46, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 40 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFideIDRtgIFEDGrClub/City
1ACMBui Quang Huy124312651890QDOU11Quân Đội
2Cao Kien Binh124315081746DONU11Đồng Nai
3Dang Phuc Tuong124420461606HNOU11Hà Nội
4Dao Minh Phu124298211523HNOU11Hà Nội
5Do Viet Hung124336831554TNGU11Thái Nguyên
6Duong Thanh Nguyen124943210HNOU11Hà Nội
7Hoang Minh Hieu124308541766HCMU11Tp Hồ Chí Minh
8Khoa Hoang Anh124275601573HNOU11Hà Nội
9Le Duong Quoc Binh124524321501CTHU11Cần Thơ
10CMLe Phan Hoang Quan124328811914HCMU11Tp Hồ Chí Minh
11Lim Tuan Sang124322021599KGIU11Kiên Giang
12Nguyen Tan Minh124295541534DTHU11Đồng Tháp
13Nguyen Duc Khai124362241710BDUU11Bình Dương
14Nguyen Dinh Lam Phu124311681519BRVU11Bà Rịa - Vũng Tàu
15AFMNguyen Doan Minh Bang124296431590CTHU11Cần Thơ
16Nguyen Luong Vu124297401885DANU11Đà Nẵng
17ACMNguyen Trung Quan124454791588HCMU11Tp Hồ Chí Minh
18Nguyen Duy Anh124356001560HNOU11Hà Nội
19Nguyen Hai Anh124304631481HNOU11Hà Nội
20CMNguyen Quang Anh124323772052HNOU11Hà Nội
21Nguyen Truong An Khang124276161947HNOU11Hà Nội
22Nguyen Minh124304801777HNOU11Hà Nội
23Nguyen Minh Quang124322371521KGIU11Kiên Giang
24Nguyen Hoang Long124456301848QDOU11Quân Đội
25Nguyen Hai Lam124275781504QNIU11Quảng Ninh
26Pham Hong Duc124344851632CTHU11Cần Thơ
27Pham Quang Huy124309431476DANU11Đà Nẵng
28Pham Hoang Bao Khang124457111591HCMU11Tp Hồ Chí Minh
29Pham Duc Minh124385611702HDUU11Hải Dương
30AIMPhan Tran Khoi Nguyen124381031840DANU11Đà Nẵng
31AIMPhan Khai Tri124421001706HNOU11Hà Nội
32Phan Minh Tri124309941668HNOU11Hà Nội
33AFMThai Nguyen Duy Minh124323001675HNOU11Hà Nội
34Tran Nguyen Bao Khanh124309781683DTHU11Đồng Tháp
35Tran Minh Hieu124291551783HCMU11Tp Hồ Chí Minh
36AFMTran Pham Quang Minh124338101725HCMU11Tp Hồ Chí Minh
37Tran Thanh Vinh124341241654HCMU11Tp Hồ Chí Minh
38Tran Quang Minh124276671548QDOU11Quân Đội
39Tran Dai Quang124276591575QNIU11Quảng Ninh
40Tran Thien Bao124331521616TNGU11Thái Nguyên
41Tran Quy Ngoc124629341522TTHU11Thành Phố Huế