Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U10

Last update 25.06.2025 06:33:04 / Page cached 25.06.2025 06:35:53 83min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 132 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Nguyen Xuan Phuong12439975HNO1953U10Hà Nội
2Hoang Tan Vinh12436291QDO1947U10Quân Đội
3Nguyen Nhat Khuong12431656HCM1806U10Tp Hồ Chí Minh
4Ho Nhat Nam12433578HCM1792U10Tp Hồ Chí Minh
5Dang Thai Phong12430285LCI1732U10Lào Cai
6Ho Nhat Vinh12429708HCM1671U10Tp Hồ Chí Minh
7Tran Ky Vy12432172HCM1662U10Tp Hồ Chí Minh
8Le Minh Duc12443301BDU1646U10Bình Dương
9Phan Dang Khoi12442330HCM1640U10Tp Hồ Chí Minh
10Nguyen Phuc Nguyen12435791HNO1637U10Hà Nội
11Vo Nguyen Thien An12436305BDU1609U10Bình Dương
12Phan Nguyen Hai Phong12437026NBI1605U10Ninh Bình
13Dang Hoang Gia12432245KGI1598U10Kiên Giang
14Doan Nhat Minh12440108HNO1593U10Hà Nội
15Le Sy Gia Huy12434400NAN1565U10Nghệ An
16Nguyen Minh Tri12447161HNO1560U10Hà Nội
17Le Khac Hoang Long12432210KGI1556U10Kiên Giang
18Pham Bao An12441350QDO1556U10Quân Đội
19Nguyen Thanh Nam12442453HNO1531U10Hà Nội
20Nguyen Minh Nhat12438413HNO1514U10Hà Nội
21Nguyen Thanh Tung12443891LCI1503U10Lào Cai
22Bui Tuan Dung12435961NAN1496U10Nghệ An
23Nguyen Dang Quang12454575QBI1495U10Quảng Bình
24Ho Anh Quan12438022QDO1487U10Quân Đội
25Tran Duc Khoa12441163TNG1486U10Thái Nguyên
26AFMNguyen Lam Phuong Nam12448613HCM1483U10Tp Hồ Chí Minh
27Nguyen Tran Nam12431923HNO1468U10Hà Nội
28Than Tuan Kiet12430692TNG1451U10Thái Nguyên
29Phan Khac Hoang Bach12475165HCM1441U10Tp Hồ Chí Minh
30Vuong Minh Khoi12443921LCI0U10Lào Cai
31Lam Kiet Tuong12468649BDU0U10Bình Dương
32Cao Tran Dai Nghia12432148HCM0U10Tp Hồ Chí Minh
33Nguyen Viet Huy Minh12430552HNO0U10Hà Nội
34Nguyen Phuc Nguyen12454265HNO0U10Hà Nội
35Do Minh Triet12430293HNO0U10Hà Nội
36Luu Bao Lam12430404LCI0U10Lào Cai
37Nguyen Duc Khang12485713QBI0U10Quảng Bình
38Nguyen Ba Duy Khang12433284TNG0U10Thái Nguyên
39Truong Duy Gia Phuc12452459TTH0U10Thành Phố Huế
40Le Truong Tien Thanh12495468TTH0U10Thành Phố Huế