Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U09

Last update 25.06.2025 06:12:01 / Page cached 25.06.2025 07:18:49 68min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 143 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Nguyen Nam Long12443697CTH1839U09Cần Thơ
2Bui Duc Thien Anh12443808QNI1691U09Quảng Ninh
3Dao Quang Duc Uy12444294BRV1661U09Bà Rịa - Vũng Tàu
4Tran Tuan Khang12443174HCM1650U09Tp Hồ Chí Minh
5Mai Duy Hung12444510HNO1634U09Hà Nội
6Phan Dang Anh Hao12436968TTH1627U09Thành Phố Huế
7Le Nguyen Phong12443930QNI1619U09Quảng Ninh
8Le Huynh Duy Anh12443662HCM1602U09Tp Hồ Chí Minh
9Nguyen Phuc Cao Danh12434523CTH1581U09Cần Thơ
10Vuong Tuan Khoa12445312HCM1555U09Tp Hồ Chí Minh
11Le Cong Thang12454869DAN1538U09Đà Nẵng
12Pham Hoang Bao Long12447218HCM1525U09Tp Hồ Chí Minh
13Nguyen Viet Khoi12459186HNO1504U09Hà Nội
14Tran Minh Quang12433438CTH1493U09Cần Thơ
15Dinh Le Hai Phong12445118HCM1489U09Tp Hồ Chí Minh
16Nguyen Le Phuong Lam12433470HNO1473U09Hà Nội
17Nguyen Chau Hao Thien12447269HCM1472U09Tp Hồ Chí Minh
18Nguyen Quang Phuc12449253HCM1470U09Tp Hồ Chí Minh
19Dinh Minh Duc12449415HCM1464U09Tp Hồ Chí Minh
20Nguyen Thanh San12429970HNO1451U09Hà Nội
21Nguyen Duc Minh12449881HCM0U09Tp Hồ Chí Minh
22Ngo Tuan Bao12441198BRV0U09Bà Rịa - Vũng Tàu
23Nguyen Ngoc Duc Thien12445860BRV0U09Bà Rịa - Vũng Tàu
24Phan Ba Phat12454923DAN0U09Đà Nẵng
25Nguyen Duc Minh12442631HCM1432U09Tp Hồ Chí Minh
26To Phuc Gia Dat12439681HNO0U09Hà Nội
27Ngo Duc Anh Dung12472204HNO0U09Hà Nội
28Nguyen Duc Long12453234HNO0U09Hà Nội
29Truong Duc Thien Phuc12471976HNO0U09Hà Nội
30Nguyen Le Minh Duc12439827QNI0U09Quảng Ninh
31Tran Anh Chau12465640THO0U09Thanh Hóa
32Nguyen Tuan Minh12472794THO0U09Thanh Hóa