Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U08

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/25
Rating-Ø / Average age1581 / 8
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 06:17:49 / Page cached 25.06.2025 13:17:43 72min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU08
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 71 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Huynh Thien An12471682HCM1816U08Tp Hồ Chí Minh
2Hoang Minh Phuoc12452360TTH1615U08Thành Phố Huế
3Nguyen Tan Truong12455113DTH1573U08Đồng Tháp
4Nguyen Bao Nam12441708HNO1535U08Hà Nội
5Vu Eden Trung Duc12458279HCM1532U08Tp Hồ Chí Minh
6Hoang Gia Bao12467871HCM1478U08Tp Hồ Chí Minh
7Vu Thanh An12439797HNO1471U08Hà Nội
8Pham Xuan An12461750HNO1466U08Hà Nội
9Nguyen Viet Hoang Phuc12437522HCM1451U08Tp Hồ Chí Minh
10Nguyen Khang12443794HNO1445U08Hà Nội
11Tang Duy Khanh12442607HCM1419U08Tp Hồ Chí Minh
12Phan Minh Triet12454850DAN0U08Đà Nẵng
13Nguyen Bach Khoa12455091DTH0U08Đồng Tháp
14Nguyen Quoc Nam An12445126HCM0U08Tp Hồ Chí Minh
15Le Nguyen Minh Hoang12450111HCM0U08Tp Hồ Chí Minh
16Do Tri Hieu12456705HNO0U08Hà Nội
17Le Quang Minh12443530HNO0U08Hà Nội
18Pham Bao Quan12444570HNO0U08Hà Nội
19Tran Nhat Thanh12472107HNO0U08Hà Nội
20Nguyen Minh Khang12474444NBI0U08Ninh Bình
21Pham Nguyen Thien Phuoc12474975NBI0U08Ninh Bình
22Vu Tuan Truong12472808QDO0U08Quân Đội
23Tran Phu Bao12468630TNG0U08Thái Nguyên
24Bui Thai Son12468606TNG0U08Thái Nguyên
25Tran Quoc Bao Nhat12456098TTH0U08Thành Phố Huế