Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U08Last update 25.06.2025 06:17:49, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | U08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
Games | There are 71 games available for download |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 | K | rtg+/- |
1 | 7 | | Vu Thanh An | U08 | HNO | 1471 | Hà Nội | 7 | 0 | 36 | 44 | 5 | 4 | 40 | 34,4 |
2 | 1 | | Huynh Thien An | U08 | HCM | 1816 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 | 33 | 42 | 4 | 5 | 40 | -24,8 |
3 | 6 | | Hoang Gia Bao | U08 | HCM | 1478 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 | 28 | 38 | 5 | 4 | 40 | 22 |
4 | 8 | | Pham Xuan An | U08 | HNO | 1466 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 33 | 46,5 | 4 | 4 | 40 | 23,6 |
5 | 16 | | Do Tri Hieu | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 31,5 | 45,5 | 4 | 5 | | |
6 | 9 | | Nguyen Viet Hoang Phuc | U08 | HCM | 1451 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 29,5 | 40,5 | 4 | 5 | 40 | 10,8 |
7 | 20 | | Nguyen Minh Khang | U08 | NBI | 0 | Ninh Bình | 5,5 | 0 | 27,5 | 43,5 | 4 | 5 | | |
8 | 4 | | Nguyen Bao Nam | U08 | HNO | 1535 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 26,5 | 39,5 | 5 | 4 | 40 | 29,2 |
9 | 22 | | Vu Tuan Truong | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 5,5 | 0 | 26 | 40,5 | 4 | 5 | | |
10 | 17 | | Le Quang Minh | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 25 | 40,5 | 3 | 4 | | |
11 | 24 | | Bui Thai Son | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 5 | 0 | 21,5 | 34,5 | 4 | 5 | | |
12 | 10 | | Nguyen Khang | U08 | HNO | 1445 | Hà Nội | 5 | 0 | 21,5 | 34,5 | 3 | 4 | 40 | 11,6 |
13 | 5 | | Vu Eden Trung Duc | U08 | HCM | 1532 | Tp Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 25,5 | 40 | 3 | 5 | 40 | -2,4 |
14 | 23 | | Tran Phu Bao | U08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 23 | 37,5 | 4 | 4 | | |
15 | 19 | | Tran Nhat Thanh | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 4,5 | 0 | 21 | 41,5 | 2 | 4 | | |
16 | 2 | | Hoang Minh Phuoc | U08 | TTH | 1615 | Thành Phố Huế | 4,5 | 0 | 20,5 | 36,5 | 4 | 5 | 40 | -67,6 |
17 | 11 | | Tang Duy Khanh | U08 | HCM | 1419 | Tp Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 15,5 | 27,5 | 4 | 4 | 40 | 18,4 |
18 | 25 | | Tran Quoc Bao Nhat | U08 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 4 | 0 | 26,5 | 40,5 | 2 | 4 | | |
19 | 14 | | Nguyen Quoc Nam An | U08 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 22,5 | 38,5 | 2 | 5 | | |
20 | 15 | | Le Nguyen Minh Hoang | U08 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 20,5 | 31 | 3 | 4 | | |
21 | 12 | | Phan Minh Triet | U08 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 4 | 0 | 15,5 | 33,5 | 2 | 3 | | |
22 | 3 | | Nguyen Tan Truong | U08 | DTH | 1573 | Đồng Tháp | 3 | 1,5 | 12 | 28 | 2 | 4 | 40 | -55,2 |
23 | 13 | | Nguyen Bach Khoa | U08 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 3 | 1 | 15 | 35,5 | 2 | 4 | | |
24 | 21 | | Pham Nguyen Thien Phuoc | U08 | NBI | 0 | Ninh Bình | 3 | 0,5 | 18,5 | 35 | 2 | 4 | | |
25 | 18 | | Pham Bao Quan | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 2 | 0 | 10 | 35,5 | 2 | 4 | | |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|