Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U07

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/25
Rating-Ø / Average age1497 / 7
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 05:56:00 / Page cached 25.06.2025 13:12:39 95min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 54 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking crosstable after 9 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Le Hung ManhHPH 7b1 12w1 4w1 14b1 2b0 5w½ 3w½ 8b1 6b17036,543,565
2Le Pham Tien MinhHCM 17b1 5w1 3w1 11b1 1w1 4b½ 8b½ 6w0 12b½6,51394355
3Nguyen Tran Gia VuongHNO 12b1 9w1 2b0 5w0 16b1 6w1 1b½ 4b1 11w16,5030,54365
4Ngo Quang MinhHNO 13b1 6w1 1b0 15w1 5b½ 2w½ 14b1 3w0 9b160,531,54255
5Truong Phuc Nhat NguyenHCM 8w1 2b0 14w1 3b1 4w½ 1b½ 11w0 12w1 16b160,529,541,554
6Hoang Quang PhucHCM 11w1 4b0 15b½ 9w1 8w½ 3b0 7w1 2b1 1w051264444
7Pham Minh QuanHCM 1w0 18b½ 17w0 10b1 15w½ 9w1 6b0 14w1 8b15019,53444
8Bui Minh KhoiHNO 5b0 16w1 9b½ 13w1 6b½ 11b1 2w½ 1w0 7w04,5025,541,534
9Mai Thanh MinhHCM 10w1 3b0 8w½ 6b0 18w1 7b0 13w1 11b1 4w04,5022,53944
10Nguyen Anh DungTHO 9b0 13w0 12b1 7w0 17b1 14w0 16b½ 18w1 15b14,5016,528,545
11Do Quang HieuDON 6b0 17w1 13b1 2w0 14b1 8w0 5b1 9w0 3b0402339,545
12Nguyen Minh NhatHNO 3w0 1b0 10w0 18b½ 13b1 17w1 15w1 5b0 2w½4015,539,534
13Tran Khoi NguyenHPH 4w0 10b1 11w0 8b0 12w0 18b1 9b0 16w½ 17b13,50143335
14Pham Thien PhuDON 16b1 15w1 5b0 1w0 11w0 10b1 4w0 7b0 18b0322138,535
15Nguyen Van Bao TriBRV 18w1 14b0 6w½ 4b0 7b½ 16w1 12b0 17w0 10w031193324
16Nguyen Minh NguyenTHO 14w0 8b0 18w1 17b1 3w0 15b0 10w½ 13b½ 5w03015,533,524
17Tran Duc CuongQDO 2w0 11b0 7b1 16w0 10w0 12b0 18w½ 15b1 13w02,50,510,533,524
18Nguyen Hoang BachQDO 15b0 7w½ 16b0 12w½ 9b0 13w0 17b½ 10b0 14w12,50,59,530,515

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black