Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G17

VeranstalterLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterGM, IA Bùi Vinh
Deputy HauptschiedsrichterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Bedenkzeit (Blitz)3 phút + 2 giây
OrtNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Rundenanzahl9
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
Elorechnung -
Von16.06.2025 bis 17.06.2025
Eloschnitt / Altersschnitt1690 / 16
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 12:34:48, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurnierauswahlDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
LinksOffizielle Homepage des Veranstalters, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen
Übersicht für TeamBDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH
Übersicht für GruppenG13, G17
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandEloIGrVerein/Ort
1Nguyễn Bình Vy12419966HNO2043G17Hà Nội
2Nguyễn Ngọc Hiền12418722NBI2025G17Ninh Bình
3Mai Hiếu Linh12415740DTH1975G17Đồng Tháp
4Nguyễn Hà Khánh Linh12419982TTH1929G17Thành Phố Huế
5Lê Đặng Bảo Ngọc12418714NBI1918G17Ninh Bình
6Trần Thị Hồng Ngọc12418552BGI1911G17Bắc Giang
7Tôn Nữ Quỳnh Dương12415847HCM1905G17Tp Hồ Chí Minh
8Bùi Thị Ngọc Chi12418706NBI1886G17Ninh Bình
9Hầu Nguyễn Kim Ngân12415715DTH1836G17Đồng Tháp
10Nguyễn Huỳnh Mai Hoa12415766DTH1806G17Đồng Tháp
11Tống Thái Kỳ Ân12415855HCM1786G17Tp Hồ Chí Minh
12Vũ Mỹ Linh12413267HNO1779G17Hà Nội
13Trần Phương Vi12424110QNI1720G17Quảng Ninh
14Nguyễn Thùy Linh12417327BGI1720G17Bắc Giang
15Võ Đình Khải My12417262HCM1709G17Tp Hồ Chí Minh
16Bùi Thị Kim Khánh12424153QNI1706G17Quảng Ninh
17Bùi Tuyết Hoa12413194DAN1703G17Đà Nẵng
18Trần Thị Hoàn Kim12435198DAN1701G17Đà Nẵng
19Ngô Minh Hằng12426768TTH1695G17Thành Phố Huế
20Hồ Ngọc Vy12415723HCM1687G17Tp Hồ Chí Minh
21Nguyễn Xuân Minh Hằng12415804BRV1633G17Bà Rịa - Vũng Tàu
22Nguyễn Thị Huỳnh Thư12415782BTR1621G17Bến Tre
23Phạm Quỳnh Anh12424196QNI1615G17Quảng Ninh
24Nguyễn Ngọc Tường Vy12434876CTH1602G17Cần Thơ
25Chu Phan Trúc Linh12427780QDO1559G17Quân Đội
26Đào Lê Bảo Ngân12435465BTR1533G17Bến Tre
27Sầm Hoàng Ly12428590CBA1529G17Cao Bằng
28Nguyễn Ngọc Hà Anh12418528BGI1509G17Bắc Giang
29Hồ Trần Hồng Ngọc12478075LAN1476G17Long An
30Trần Hồng Dương12472484HNO1472G17Hà Nội
31Cao Huỳnh Bảo Trân12476722CTH1455G17Cần Thơ
32Nguyễn Khánh Huyền12437255CBA1452G17Cao Bằng
33Trương Thục Quyên12431486BRV1427G13Bà Rịa - Vũng Tàu
34Phạm Hồng Linh12415812HNO0G17Hà Nội
35Phạm Nguyễn Hà Anh12439835HNO0G17Hà Nội
36Phan Linh Anh12445215HNO0G17Hà Nội
37Lê Vũ Kỳ Diệu12486540HNO0G17Hà Nội
38Nguyễn Trang Dung12483125BTH0G17Bình Thuận
39Nguyễn Phương Thanh Hà12416339HNO0G17Hà Nội
40Trần Thái Hà12479721BTH0G17Bình Thuận
41Nguyễn Phương Mai12490180HNO0G17Hà Nội
42Võ Trần Bảo Nhi12493805BDI0G17Bình Định
43Thái Lê Hiếu Thảo12478067LAN0G17Long An
44Lê Hoàng Phương Thy12427322BTH0G17Bình Thuận