Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G17

Last update 19.06.2025 06:34:45, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
12Nguyễn Ngọc HiềnG17NBI2025Ninh Bình8143,548744052,8
21Nguyễn Bình VyG17HNO2043Hà Nội804048844038
311Tống Thái Kỳ ÂnG17HCM1786Tp Hồ Chí Minh6,5032,542,5654070,4
47Tôn Nữ Quỳnh DươngG17HCM1905Tp Hồ Chí Minh6,503248654058,4
54Nguyễn Hà Khánh LinhG17TTH1929Thành Phố Huế60345164409,6
618Trần Thị Hoàn KimG17DAN1701Đà Nẵng603042644080
717Bùi Tuyết HoaG17DAN1703Đà Nẵng602941,5654058,4
814Nguyễn Thùy LinhG17BGI1720Bắc Giang602941,5644082
915Võ Đình Khải MyG17HCM1709Tp Hồ Chí Minh5,503145,5554061,2
106Trần Thị Hồng NgọcG17BGI1911Bắc Giang5,5029,5475440-43,6
118Bùi Thị Ngọc ChiG17NBI1886Ninh Bình5,502942,55440-36,4
1216Bùi Thị Kim KhánhG17QNI1706Quảng Ninh5,5028,538,5454025,6
1319Ngô Minh HằngG17TTH1695Thành Phố Huế5,502637,55540-25,2
1412Vũ Mỹ LinhG17HNO1779Hà Nội503149554022,8
153Mai Hiếu LinhG17DTH1975Đồng Tháp5028,5454540-87,2
1610Nguyễn Huỳnh Mai HoaG17DTH1806Đồng Tháp502739,55540-60,8
179Hầu Nguyễn Kim NgânG17DTH1836Đồng Tháp502739,55440-58
1824Nguyễn Ngọc Tường VyG17CTH1602Cần Thơ502638554020,4
195Lê Đặng Bảo NgọcG17NBI1918Ninh Bình502541,55540-76,4
2013Trần Phương ViG17QNI1720Quảng Ninh502441,545400,4
2122Nguyễn Thị Huỳnh ThưG17BTR1621Bến Tre4,502541,5454013,6
2221Nguyễn Xuân Minh HằngG17BRV1633Bà Rịa - Vũng Tàu4,502437,54540-15,6
2323Phạm Quỳnh AnhG17QNI1615Quảng Ninh4,5021,5394540-21,2
2427Phạm Tâm NhưG17LCI1489Lào Cai4,502138,5444020
2520Hồ Ngọc VyG17HCM1687Tp Hồ Chí Minh4023374440-50,4
2643Lê Hoàng Phương ThyG17BTH0Bình Thuận401935,544
2740Nguyễn Phương MaiG17HNO0Hà Nội4018,53334
2838Nguyễn Phương Thanh HàG17HNO0Hà Nội401835,544
2939Trần Thái HàG17BTH0Bình Thuận4017,533,534
3029Trần Hồng DươngG17HNO1472Hà Nội4016304440-6,4
3130Cao Huỳnh Bảo TrânG17CTH1455Cần Thơ401628,544408,8
3226Sầm Hoàng LyG17CBA1529Cao Bằng401425,54440-47,6
3332Lục Kim GiaoG17LCI1406Lào Cai3,5018353440-27,6
3428Hồ Trần Hồng NgọcG17LAN1476Long An3,5017343440-40
3525Đào Lê Bảo NgânG17BTR1533Bến Tre3,501733,53540-19,2
3641Võ Trần Bảo NhiG17BDI0Bình Định3,501732,534
3734Phạm Nguyễn Hà AnhG17HNO0Hà Nội301634,535
3837Nguyễn Trang DungG17BTH0Bình Thuận301633,534
3935Phan Linh AnhG17HNO0Hà Nội30133534
4031Nguyễn Khánh HuyềnG17CBA1452Cao Bằng301230,53440-6,8
4142Thái Lê Hiếu ThảoG17LAN0Long An301228,534
4236Lê Vũ Kỳ DiệuG17HNO0Hà Nội2,50122824
4333Phạm Hồng LinhG17HNO0Hà Nội10430,514

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black