Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G13

Last update 19.06.2025 06:38:22, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13Tống Thái Hoàng ÂnG13HCM1915Tp Hồ Chí Minh7,50,5394965406,4
28Trương Thanh VânG13NAN1729Nghệ An7,50,53948744098,4
316Nguyễn Thị Phương UyênG13NAN1641Nghệ An7037,546,55440121,2
44Nguyễn Thanh HươngG13HCM1755Tp Hồ Chí Minh7035,544654012,8
510Nguyễn Đình Tâm AnhG13DAN1683Đà Nẵng703142,5744017,2
612Nguyễn Hoàng Bảo TrâmG13HPH1655Hải Phòng6,5034,544,5644027,2
71Nguyễn Minh ChiG13HCM2029Tp Hồ Chí Minh6,5031456440-70,4
86Dương Ngọc UyênG13CTH1738Cần Thơ6035,549,5544011,2
99Trần Lý Ngân ChâuG13CTH1687Cần Thơ6035,544544029,2
107Nguyễn Hồng Hà MyG13HNO1734Hà Nội603550,555401,6
1111Nguyễn Trần Khánh NhiG13QNI1662Quảng Ninh603446,565405,6
1222Lê Minh Ngọc HàG13VNC1600Tt Cờ Vua Vnca6032,543,5544079,6
1333Phạm Thị Minh NgọcG13NBI1517Ninh Bình603147544084,4
1414Phan Huyền TrangG13CTH1649Cần Thơ603145644016,8
1521Nguyễn Ngọc Thảo NguyênG13HPH1601Hải Phòng6029405540-1,6
1630Đinh Ngọc LanG13NBI1534Ninh Bình602840,5654020
1718Nguyễn Trần Thiên VânG13DON1621Đồng Nai5,5032,54454400,8
182Trần Lê VyG13DAN1993Đà Nẵng5,5030,5464440-106
1925Phạm Ngọc Tùng LanG13CTH1575Cần Thơ5,5030,545,5554041,2
2013Trần Dương Hoàng NgânG13HCM1653Tp Hồ Chí Minh5,5029,541,55540-13,2
2128Phan Ngọc Bảo ChâuG13HCM1546Tp Hồ Chí Minh5,5028375540-22,8
2223Thái Ngọc Phương MinhG13HCM1580Tp Hồ Chí Minh5,502742544010,4
2326Trần Thanh ThảoG13KGI1563Kiên Giang5,5027415440-5,2
2450Trần Hoàng Bảo TrâmG13LDO0Lâm Đồng5,502136,554
2540Nguyễn Thị Thu HàG13BDU1476Bình Dương5031,544444076,8
2619Phan Nguyễn Khánh LinhG13HCM1617Tp Hồ Chí Minh5028395540-61,6
2731Mã Thị Hoài AnhG13CBA1534Cao Bằng5026445540-12
2832Huỳnh Lê Khánh NgọcG13HCM1519Tp Hồ Chí Minh502639544024
2943Lê Nam GiaoG13HCM1444Tp Hồ Chí Minh5025,543,5444042
3070Đặng Phương MaiG13VNC0Tt Cờ Vua Vnca5024,541,544
3135Nguyễn Thị Hồng HàG13QNI1514Quảng Ninh5024394540-24
3215Trịnh Phương Nhật AnhG13THO1645Thanh Hóa5024344540-41,6
3317Phạm Thiên ThanhG13KGI1637Kiên Giang5023355540-58,4
3420Phan Ngọc Giáng HươngG13HNO1606Hà Nội5023355440-15,6
3578Vũ Khánh TrangG13NBI0Ninh Bình5022,536,545
3624Hoàng Gia LinhG13CBA1579Cao Bằng502234,55440-16
3752Đoàn Thị BìnhG13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ501833,545
3829Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhG13DON1542Đồng Nai4,5027434540-20,8
3937Mai Nhất Thiên KimG13CTH1502Cần Thơ4,5024,539,54540-44,4
4074Nguyễn Hoàng NgânG13HNO0Hà Nội4,5023,54045
4173Nguyễn Hoàng Bảo NgânG13TBI0Thái Bình4,502340,544
4236Lê Hoàng Bảo TúG13KGI1503Kiên Giang4,5023394540-18,4
4341Đàm Thị Thuý HiềnG13BGI1464Bắc Giang4,502238,54440-27,2
4480Nguyễn Khánh VânG13HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5021,53645
4563Vũ Ngọc DiệpG13BGI0Bắc Giang4,502034,545
465Trần Thị Hồng NhungG13BDU1744Bình Dương4028,5463540-72,4
4738Dương Hồng AnhG13HNO1491Hà Nội402237,54440-14
4834Nguyễn Thị Ngọc KhánhG13HNO1514Hà Nội4021,5363440-27,6
4972Nguyễn An MyG13HNO0Hà Nội40213845
5071Nguyễn Ngọc MaiG13BGI0Bắc Giang402034,545
5176Đặng Đỗ Thanh TâmG13BDH0Bình Định40203444
5260Nguyễn Quỳnh AnhG13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ40194145
5364Nguyễn Lê Thuỳ DungG13NBI0Ninh Bình40193845
5456Nguyễn Ngọc Gia HânG13HNO0Hà Nội40193535
5579Bùi Khánh VânG13HNO0Hà Nội40183344
5654Trần Thụy VũG13HNO0Hà Nội401736,544
5775Võ Phương NhưG13BDH0Bình Định401733,544
5869Lê Ngọc LinhG13HNO0Hà Nội3,501937,534
5955Lê Nông Kim NgânG13CBA0Cao Bằng3,5018,53534
6065Mai Ngọc HânG13VNC0Tt Cờ Vua Vnca3,501837,534
6162Nguyễn Ngọc Nguyên ĐanG13LDO0Lâm Đồng3,5014,53535
6261Hồ Nguyễn Vân ChiG13QBI0Quảng Bình3,5013,53234
6342Tưởng Thúy HạnhG13HPD1458Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3019393540-32,8
6467Trịnh Thùy LamG13BDH0Bình Định301531,534
6527Hoàng Minh TuệG13HCM1549Tp Hồ Chí Minh3015302440-2,8
6668Hoàng Gia Thuỳ LinhG13NBI0Ninh Bình301433,535
6777Hoàng Thị Bảo TrâmG13BDU0Bình Dương30142734
6866Nguyễn Thanh HiềnG13HNO0Hà Nội30133035
6944Trần Hà GiangG13QBI1441Quảng Bình3012,532,525400,4
7053Phạm Ngọc HânG13THO0Thanh Hóa30824,535
7157Trần Đỗ Yến NhiG13HNO0Hà Nội2,5011,52925
7247Ngôn Trịnh Gia LinhG13CBA0Cao Bằng2,509,527,524
7349Nguyễn Thảo AnhG13HCM0Tp Hồ Chí Minh2,508,52625
7459Nguyễn Ngọc Trâm AnhG13LAN0Long An201234,524
7548Phạm Thị Bích ThanhG13BTH0Bình Thuận20113325
7645Phạm Cát Nguyệt MyG13HNO1427Hà Nội1,507,529,51440-18,4
7751Lưu Ngọc Phương VyG13BTH0Bình Thuận1,503,528,514
7858Trần Lữ Phượng HoàngG13BTH0Bình Thuận10523,504
7939Nguyễn Thanh LamG13TTH1484Thành Phố Huế0002600400
8046Nguyễn Trần Khánh ThiG13TTH1423Thành Phố Huế0002600400

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black