Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G11

VeranstalterLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterGM, IA Bùi Vinh
Deputy HauptschiedsrichterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Bedenkzeit (Blitz)3 phút + 2 giây
OrtNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Rundenanzahl9
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
Elorechnung -
Von16.06.2025 bis 17.06.2025
Eloschnitt / Altersschnitt1664 / 11
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 11:07:18, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurnierauswahlDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
LinksOffizielle Homepage des Veranstalters, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen
Übersicht für TeamBDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH
Übersicht für GruppenG11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandEloIGrVerein/Ort
1Bùi Linh Anh12432059DTH1699G11Đồng Tháp
2Lê Hải My12454354DAN1698G11Đà Nẵng
3Phạm Như Ý12430633LCI1657G11Lào Cai
4Dương Ngọc Ngà12429252HCM1643G11Tp Hồ Chí Minh
5Trần Phương Ly12447200LCI1593G11Lào Cai
6Đỗ Kiều Trang Thư12431630KGI1573G11Kiên Giang
7Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh12425257HNO1519G11Hà Nội
8Lê Bùi Quỳnh Chi12443964BDI1491G11Bình Định
9Dương Ngọc Mai12468479BGI1483G11Bắc Giang
10Trần Ngọc Minh Khuê12431664HCM1475G11Tp Hồ Chí Minh
11Vũ Ngọc Linh Đan12448648HCM1474G11Tp Hồ Chí Minh
12Phạm Thị Ngọc Diễm12472085BGI1466G11Bắc Giang
13Trần Thanh Trúc12430722TNG1459G11Thái Nguyên
14Kiều Ngân12431770HNO1453G11Hà Nội
15Đào Nguyễn Ngọc Lam12444308BRV1438G11Bà Rịa - Vũng Tàu
16Hoàng Minh Tâm12474479HCM1425G11Tp Hồ Chí Minh
17Đỗ Hoàng Thư12452556HPD1404G11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
18Nguyễn Hà Phương12469521HDU0G11Hải Dương
19Bùi Diệu Anh12453587HNO0G11Hà Nội
20Nguyễn Thị Trúc Lâm12474495HPH0G11Hải Phòng
21Lê Bảo Trân12462586BDI0G11Bình Định
22Nguyễn Trần Anh Thư12462667BDI0G11Bình Định
23Phan Ngọc Ánh Dương12427268HPH0G11Hải Phòng
24Lưu Tuyết Vân12474320NBI0G11Ninh Bình
25Nguyễn Tuệ Lâm12474304NBI0G11Ninh Bình
26Nguyễn Thiên Ngân12447854KGI0G11Kiên Giang
27Phạm Phương Bình12477419KGI0G11Kiên Giang
28Lê Khánh Gia Hân12480819TKY0G11Clb Thượng Kỳ Ninh Bình
29Phạm Gia Hân12477826HCM0G11Tp Hồ Chí Minh
30Nguyễn Ngọc Khánh Linh12492086LDO0G11Lâm Đồng
31Nguyễn Trần Trang Linh12489115HNO0G11Hà Nội
32Lê Thị Yến Nhi12480851TKY0G11Clb Thượng Kỳ Ninh Bình
33Phan Hồ Thảo Nhi12471330BDU0G11Bình Dương
34Vũ An Nhiên12478660VNC0G11Tt Cờ Vua Vnca
35Phan Ngọc Diễm Oanh12452726TTH0G11Thành Phố Huế
36Nguyễn Huyên Thảo12496235BDI0G11Bình Định
37Nguyễn Hồng Thu12490245HNO0G11Hà Nội
38Ngô Hồng Trà12494950KHO0G11Khánh Hòa