Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G11

Last update 19.06.2025 06:23:59, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14Dương Ngọc NgàG11HCM1643Tp Hồ Chí Minh7,50,54148,5744059,6
23Phạm Như ÝG11LCI1657Lào Cai7,50,53945,5644041,2
35Võ Mai PhươngG11HCM1642Tp Hồ Chí Minh7037,545,5654030,4
42Lê Hải MyG11DAN1698Đà Nẵng7031,543,5644036
515Kiều NgânG11HNO1453Hà Nội613346,5644072,8
612Vũ Ngọc Linh ĐanG11HCM1474Tp Hồ Chí Minh602940,5644019,6
71Bùi Linh AnhG11DTH1699Đồng Tháp5,5033,547,54540-36,8
821Nguyễn Thị Trúc LâmG11HPH0Hải Phòng5,5028,545,555
918Đỗ Hoàng ThưG11HPD1404Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5,50273855405,6
108Nguyễn Huỳnh Thiên ThanhG11HNO1519Hà Nội5,502737,55440-26,4
1113Phạm Thị Ngọc DiễmG11BGI1466Bắc Giang5,502234,5554013,6
1216Đào Nguyễn Ngọc LamG11BRV1438Bà Rịa - Vũng Tàu502945,555406,8
137Đỗ Kiều Trang ThưG11KGI1573Kiên Giang5025384440-41,6
1438Ngô Hồng TràG11KHO0Khánh Hòa5024,53744
1511Trần Ngọc Minh KhuêG11HCM1475Tp Hồ Chí Minh50203755400,8
1619Nguyễn Hà PhươngG11HDU0Hải Dương4,503045,544
1710Dương Ngọc MaiG11BGI1483Bắc Giang4,5027424440-30,8
186Trần Phương LyG11LCI1593Lào Cai4,5026424440-60
1917Nguyễn Trần Khánh ThiG11TTH1423Thành Phố Huế4,502332,54540-29,6
2024Lưu Tuyết VânG11NBI0Ninh Bình4,5021,53545
2114Trần Thanh TrúcG11TNG1459Thái Nguyên4,5020,5364440-8
2222Nguyễn Trần Anh ThưG11BDH0Bình Định4,50163644
2323Phan Ngọc Ánh DươngG11HPH0Hải Phòng402338,545
2431Nguyễn Trần Trang LinhG11HNO0Hà Nội4022,539,535
259Lê Bùi Quỳnh ChiG11BDH1491Bình Định4022,5383440-53,2
2633Phan Hồ Thảo NhiG11BDU0Bình Dương402037,545
2725Nguyễn Tuệ LâmG11NBI0Ninh Bình4016,53035
2829Phạm Gia HânG11HCM0Tp Hồ Chí Minh401430,545
2932Lê Thị Yến NhiG11TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình3,5021,539,535
3020Bùi Diệu AnhG11HNO0Hà Nội3,5016,533,534
3135Phan Ngọc Diễm OanhG11TTH0Thành Phố Huế3,5013,52735
3236Hoàng Minh TâmG11HCM0Tp Hồ Chí Minh301936,534
3330Nguyễn Ngọc Khánh LinhG11LDO0Lâm Đồng2,507,53324
3434Vũ An NhiênG11VNC0Tt Cờ Vua Vnca21929,524
3537Nguyễn Hồng ThuG11HNO0Hà Nội20103224
3628Lê Khánh Gia HânG11TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình00028,504
3726Nguyễn Thiên Ngân*G11KGI0Kiên Giang0002600
3827Phạm Phương Bình*G11KGI0Kiên Giang0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black