Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G10

Last update 19.06.2025 06:35:59, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11Trần Hoàng Bảo AnG10CTH1841Cần Thơ804148,5854010
29Nguyễn Ngọc Xuân SangG10CTH1524Cần Thơ7038,549,5654061,6
32Nguyễn Thị Phương AnhG10NAN1768Nghệ An7037,54964400,8
45Nguyễn Minh ThưG10DTH1623Đồng Tháp703747,5754026
57Trương Nguyễn Thiên AnG10DAN1613Đà Nẵng7032,545654028,8
64Nguyễn Thị Quỳnh HoaG10HNO1645Hà Nội6,5030,5426540-48
723Đàm Nguyễn Trang AnhG10HPH1434Hải Phòng603550,5654078,4
88Đinh Ngọc ChiG10NBI1535Ninh Bình603549,56440-22
912Lê Hạnh NguyênG10HCM1481Tp Hồ Chí Minh6034456440-23,2
1020Trần Kim AnG10BRV1451Bà Rịa - Vũng Tàu603144,5644016,8
1146Hà Thị Linh ChiG10VPH0Vĩnh Phúc603143,565
1213Ngô Ngọc AnhG10QNI1475Quảng Ninh6028,539,55440-3,2
1335Lê Hoàng KhánhG10BGI0Bắc Giang602740,564
1459Nguyễn Ngọc Xuân PhươngG10BDU0Bình Dương60273764
1514Phạm Trương Mỹ AnG10HCM1471Tp Hồ Chí Minh5,50334854400,8
163Vũ Thị Yến ChiG10HCM1673Tp Hồ Chí Minh5,5031,5455540-60
1750Nguyễn Vũ Ngọc DuyênG10HCM0Tp Hồ Chí Minh5,50284054
1810Lý Huỳnh Nhật AnhG10DTH1502Đồng Tháp5,5023,537,55440-14
1916Vũ Đỗ Cẩm TúG10HDU1461Hải Dương5030,548,5444020,8
2021Đặng Phùng Nam PhươngG10TTH1451Thành Phố Huế5029434440-8,8
2128Thẩm Mộc TràG10CBA0Cao Bằng50284555
2218Dương Hoàng Minh AnhG10HCM1456Tp Hồ Chí Minh502740,54440-40
2311Hoàng Hạnh LinhG10NBI1496Ninh Bình502739,5554017,6
2445Vũ Thủy ChâuG10VNC0Tt Cờ Vua Vnca50254155
2530Nguyễn Uyên NhiG10HDU0Hải Dương50254154
2624Lê Bảo TrânG10BDH0Bình Định50254054
2749Trương Tuệ ChiG10HNO0Hà Nội5022,53945
2822Lê Trần Bảo NgọcG10DON1437Đồng Nai5022375440-3,2
2934Đặng Ngọc Mai TrangG10QNI0Quảng Ninh4,50254145
3060Trương Hoàng Uyên PhươngG10TTH0Thành Phố Huế4,5023,541,544
3126Cao Thị Thanh HânG10LCI0Lào Cai4,5022,537,544
3233Đoàn Lam AnhG10HNO0Hà Nội4,5022,53644
3329Nguyễn Lệ Mi SaG10NAN0Nghệ An4,50224045
346Hoàng Bảo TrânG10HCM1621Tp Hồ Chí Minh4,5022394440-20,4
3536Vương Bảo ChâuG10LCI0Lào Cai4,5021,534,544
3638Bùi Thị Thu HàG10NBI0Ninh Bình4,501937,534
3731Bảo Kim NgânG10DAN0Đà Nẵng402236,545
3841Vũ Ngọc Minh AnG10QDO0Quân Đội4021,537,524
3951Nguyễn Quỳnh HươngG10QBI0Quảng Bình40213744
4052Hoàng Tuệ KhanhG10HNO0Hà Nội40203845
4117Nguyễn Hoàng Minh VyG10HPD1458Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ40203745400
4219Nguyễn Bảo NgânG10VNC1452Tt Cờ Vua Vnca401935,54540-18,8
4357Hoàng Hương NguyênG10THO0Thanh Hóa40193535
4437Nguyễn Tú AnhG10BTH0Bình Thuận40183044
4558Bùi Yến NhiG10NBI0Ninh Bình401627,544
4662Ngô Mai TrangG10KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai40152945
4747Lê Hà Bảo ChiG10TNG0Thái Nguyên401430,545
4827Phạm Hương GiangG10QNI0Quảng Ninh3,5021,53735
4944Ngô Minh ChâuG10HNO0Hà Nội3,5019,539,534
5048Ngô Khánh ChiG10HOG0Clb Cờ Vua Hoàng Gia301736,534
5163Nguyễn Huyên ThảoG10BDH0Bình Định30173434
5261Lê Huyền TrânG10BTH0Bình Thuận30153134
5353Nguyễn Khánh LinhG10THO0Thanh Hóa301431,535
5454Cái Phương MinhG10QBI0Quảng Bình301333,535
5556Phạm Nguyễn Kim NgọcG10HNO0Hà Nội30132735
5643Tạ Huyền AnhG10NBI0Ninh Bình30927,535
5725Trần Bảo NgọcG10HNO0Hà Nội2,50143324
5855Lê Ngọc Phương NgânG10BTH0Bình Thuận201030,525
5932Nguyễn Thanh NgọcG10VNC0Tt Cờ Vua Vnca20932,524
6042Nguyễn Minh AnhG10HNO0Hà Nội2082825
6139Thiều Thị Bảo NgọcG10LCI0Lào Cai2062525
6240Nguyễn Thuý Bảo AnG10NBI0Ninh Bình00027,504
6315Nguyễn Ngọc Như ÝG10HCM1465Tp Hồ Chí Minh0002701400

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black