Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G09

Last update 19.06.2025 06:46:14, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
15Nguyễn Vũ Bảo ChâuG09HCM1596Tp Hồ Chí Minh803742,5844067,6
27Lưu Minh TrangG09HNO1517Hà Nội7,504043,5754064,4
311Nguyễn Khánh HânG09CTH1469Cần Thơ703543,5754043,2
415Vũ Khánh AnG09HNO1411Hà Nội703139754043,2
536Nguyễn Hà AnhG09NBI0Ninh Bình6,5029,54265
63Trần Hoàng Bảo NgọcG09DAN1704Đà Nẵng603747,56540-52,8
717Lê Khánh NgânG09HDU0Hải Dương603346,565
810Lê Khánh LyG09HDU1478Hải Dương6031426440-30,4
92Trần Nhã PhươngG09DAN1711Đà Nẵng6028416440-44,8
1045Võ Nguyễn Trúc LinhG09TTH0Thành Phố Huế60273864
111Lý Khả HânG09HCM1750Tp Hồ Chí Minh5,503750,55540-42,8
1219Phạm Ngọc Bảo ChâuG09HNO0Hà Nội5,503147,555
136Nguyễn Diệu AnhG09CTH1579Cần Thơ5,5030,543,55440-32,4
1416Trịnh Lê Bảo TrânG09HCM1404Tp Hồ Chí Minh5,502840,5544038
1551Lê Triệu Thảo NhiG09QBI0Quảng Bình5,50274555
1614Phan An NhiênG09HNO1440Hà Nội5,502639,5554021,2
1713Phạm Quỳnh AnhG09THO1441Thanh Hóa5031445440-2,4
189Nguyễn Đỗ Tuệ AnhG09HNO1495Hà Nội502739,555400
1940Nguyễn Thảo AnhG09TTH0Thành Phố Huế50264254
2024Đỗ Thị Thanh ThảoG09HPH0Hải Phòng50254454
214Trần Nguyễn Hà PhươngG09HNO1604Hà Nội502339,55540-21,2
2218Tạ Gia HânG09HNO0Hà Nội50233855
2320Nguyễn Mai ChiG09HNO0Hà Nội502337,554
2434Đồng Vũ Thu MinhG09BGI0Bắc Giang502134,555
2548Nguyễn Ái NghiG09DAN0Đà Nẵng4,502945,545
2612Nguyễn Ngọc Bảo TrâmG09HCM1463Tp Hồ Chí Minh4,5027414440-50,8
2749Dương Hồng NgọcG09VNC0Tt Cờ Vua Vnca4,5022,53344
2822Trịnh Hải NgọcG09HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,502134,544
2937Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhG09HCM0Tp Hồ Chí Minh402548,545
3025Nguyễn Khánh AnG09HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ40224245
3126Trịnh Hải HàG09HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ402138,545
3233Trần Bảo AnG09BGI0Bắc Giang402041,544
338Trương Bối DiệpG09NAN1509Nghệ An402033,544400
3430Nguyễn Võ Quỳnh NhiG09LDO0Lâm Đồng40183745
3543Nguyễn Ngọc Diệu HằngG09HCM0Tp Hồ Chí Minh40183744
3652Ngô Xuân TrúcG09BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu40173044
3732Nông Thuỳ ChiG09CBA0Cao Bằng401634,545
3828Phạm Tuệ MinhG09NBI0Ninh Bình40163345
3929Lê Thị Quỳnh ChiG09BGI0Bắc Giang3,5117,536,535
4042Trần Quỳnh DiệpG09NBI0Ninh Bình3,501634,535
4127Vũ Hoàng Thục NghiG09HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ301635,534
4223Trần Võ Bảo NhiG09LDO0Lâm Đồng301633,534
4331Phạm Lê Bình AnG09VNC0Tt Cờ Vua Vnca30143934
4439Nguyễn Ngọc Mai AnhG09LAN0Long An30143334
4546Phạm Khánh NgânG09HNO0Hà Nội301429,534
4621Đỗ Thanh TrúcG09HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ301227,535
4750Vũ Băng NgọcG09TNT0Clb Tài Năng Trẻ301027,535
4838Nguyễn Minh AnhG09THO0Thanh Hóa2,50,511,531,525
4947Phạm Thị Kim NgânG09NBI0Ninh Bình2,50,59,52424
5044Nguyễn Gia LinhG09HNO0Hà Nội20122924
5135Trần Minh AnhG09HNO0Hà Nội1132814
5241Xương Huỳnh Diệu AnhG09HCM0Tp Hồ Chí Minh10530,514

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black