Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G08

Last update 19.06.2025 06:45:00, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14Lê Hồng ÂnG08CTH1484Cần Thơ804048,5854016
26Nguyễn Đoàn Thảo NhưG08HCM1412Tp Hồ Chí Minh724148,5744011,6
311Lưu Minh MinhG08QNI0Quảng Ninh71364774
412Nguyễn Nhật AnhG08NBI0Ninh Bình70384675
58Nguyễn Nhật VyG08BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu6,5030,540,564
614Bùi Mai ChiG08NBI0Ninh Bình60324664
722Nguyễn Trúc LinhG08CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh602841,564
85Nguyễn Minh AnhG08HPH1438Hải Phòng602129,565400
97Nguyễn Thị Phương AnhG08TNG0Thái Nguyên5,50324954
103Đàm Mộc TiênG08HPH1500Hải Phòng5,503146,555400
111Lê Hoàng Tường LamG08LAN1557Long An5,5031455540-27,6
1216Đỗ Gia HânG08HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5,50293954
1337Nguyễn Hồ Bích LamG08HCM0Tp Hồ Chí Minh5,5028,54354
1438Lê Bảo LinhG08TTH0Thành Phố Huế5,5025,537,554
1515Đào Mai VyG08NBI0Ninh Bình5,5023,536,555
169Hoàng Gia HânG08HNO0Hà Nội502941,554
1741Nguyễn Khánh NgọcG08QBI0Quảng Bình502641,554
1845Trương Uyên ThưG08HNO0Hà Nội50253754
1930Chu Phương Tuệ AnhG08LSO0Lạng Sơn502338,555
2021Cao Phúc Bảo QuỳnhG08HCM0Tp Hồ Chí Minh50233355
2128Nguyễn Hà Tú LinhG08HNO0Hà Nội50224355
2223Đinh Khánh HuyềnG08HNO0Hà Nội4,5029,54544
2344Trần Hà Anh ThưG08QBI0Quảng Bình4,50263945
2418Phạm Khánh VyG08HNO0Hà Nội4,5024,541,544
2524Lê Đan LinhG08QDO0Quân Đội4,5023,537,545
2617Nguyễn Linh ĐanG08QDO0Quân Đội4,5022,536,545
2743Đặng Hồng Nguyên ThảoG08BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu4,5021,53445
2810Nguyễn Nhật AnhG08HNO0Hà Nội4,50173544
2939Ngũ Phương LinhG08DON0Đồng Nai4025,54234
3013Nguyễn Ngọc LinhG08CBA0Cao Bằng40203444
3140Phạm Phương LinhG08NBI0Ninh Bình40193645
3232Nguyễn Hoàng Thùy DươngG08HNO0Hà Nội40183945
3347Nguyễn Ngọc Bảo TrâmG08LAN0Long An401834,544
3446Ngô Thanh TràG08KHO0Khánh Hòa40173044
3519Nguyễn Thùy ChiG08HNO0Hà Nội401529,535
3629Nguyễn Lưu Bảo NgọcG08QNI0Quảng Ninh3,5020,542,535
3733Trần Ngọc Khả HânG08BDU0Bình Dương3,5014,53535
3836Vũ Mai KhuêG08HNO0Hà Nội3,50133434
3920Nguyễn Phương Bảo AnhG08HNO0Hà Nội3,5012,53334
4034Nguyễn Thu HồngG08HNO0Hà Nội302039,535
4135Lê Mai KhanhG08HNO0Hà Nội301535,534
4225Nguyễn Quỳnh AnhG08BGI0Bắc Giang30153434
4342Nguyễn Ngọc An NhiênG08DON0Đồng Nai30153324
442Nguyễn Châu Thiên AnG08HCM1527Tp Hồ Chí Minh301530,534400
4526Tống Tuệ MinhG08BGI0Bắc Giang2,509,52724
4627Nguyễn Phước Thiên KimG08HPH0Hải Phòng201128,524
4748Trần Đặng Phương VyG08NBI0Ninh Bình1073214
4831Nguyễn Quỳnh ChiG08QBI0Quảng Bình0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black