Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G07

Last update 19.06.2025 06:43:38, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5  TB6 Krtg+/-
14Nguyễn Phạm Lam ThưG07DON1403Đồng Nai814145,58434046,4
21Huỳnh Bảo KimG07HCM1501Tp Hồ Chí Minh803949,5855407,2
32Võ Hoàng Thanh VyG07HCM1435Tp Hồ Chí Minh703545742403,2
43Bùi Nguyễn An NhiênG07CTH1428Cần Thơ60365064240-56,8
55Võ Lan KhuêG07DAN0Đà Nẵng603448,5643
613Nguyễn Khánh AnG07HNO0Hà Nội603350652
79Trịnh Lê Bảo NgânG07HCM0Tp Hồ Chí Minh603144642
86Bùi Vân AnhG07HNO0Hà Nội603040,5642
97Nguyễn Đức Huyền MyG07HCM0Tp Hồ Chí Minh5,50,528,540,5552
108Vũ Anh ThưG07CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh5,50,528,538,5543
1112Nguyễn Dương Nhã UyênG07HCM0Tp Hồ Chí Minh503045541
1238Nguyễn Hoàng Mai PhươngG07TTH0Thành Phố Huế502842,5552
1318Phạm Nguyễn Bảo AnG07DAN0Đà Nẵng502745,5540
1440Phạm Lê Thanh TrúcG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu502336551
1514Phạm Minh ChâuG07THO0Thanh Hóa502336542
1631Bùi Thiên DiG07LAN0Long An502333,5541
1733Trần Bích HàG07BDU0Bình Dương502235,5543
1810Vũ Quỳnh AnhG07LCI0Lào Cai502133542
1923Nguyễn Phương Tuệ LâmG07HNO0Hà Nội501934,5552
2022Nguyễn Phạm Bích NgọcG07DON0Đồng Nai501732553
2126Nguyễn Đoàn Hạnh ThiG07CTH0Cần Thơ4,502337,5453
2220Huỳnh Thanh TrúcG07DON0Đồng Nai402644441
2319Đinh Hoàng Chi AnhG07QBI0Quảng Bình402441,5452
2429Nguyễn Trần Thiên AnG07BDU0Bình Dương402239452
2516Đặng Kim AnhG07NBI0Ninh Bình402236442
2636Nguyễn Nhật Gia LinhG07LAN0Long An402037453
2711Phan Gia HânG07LCI0Lào Cai401934,5453
2835Nguyễn Gia LinhG07HNO0Hà Nội401628453
2934Đặng Tú LinhG07NBI0Ninh Bình3,501936351
3037Bùi Vũ Khánh NgọcG07NBI0Ninh Bình3,5017,532343
3130Trần Thanh BíchG07THO0Thanh Hóa3,5015,536,5351
3239Lê Nguyễn Thanh TràG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu3,501428341
3317Lý Minh NguyênG07TNG0Thái Nguyên301941353
3424Phạm Phương AnhG07HCM0Tp Hồ Chí Minh301638,5352
3521Tống Gia LinhG07TNG0Thái Nguyên3015,535,5242
3627Đặng Thị Mỹ AnG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu30929341
3732Nguyễn Hương GiangG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu2,50,51231250
3815Hồ Khánh AnG07THO0Thanh Hóa2,50,51229251
3925Nguyễn Hương GiangG07HNO0Hà Nội1,503,532140
4028Nguyễn Ngọc Khánh AnG07HNO0Hà Nội10632,5150

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black
Tie Break6: The greater number of victories (variable)