Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U20

Last update 19.06.2025 06:38:55, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14Nguyễn Quốc HyU20TCD2188Trường Cờ Đào Thiên Hải7,503847752022
29Trần Đăng Minh QuangU20HNO2113Hà Nội7036,546,5642032,6
35Vũ Hoàng Gia BảoU20KGI2186Kiên Giang6,5130,5426420-12,4
43Võ Phạm Thiên PhúcU20HCM2191Tp Hồ Chí Minh6,5035,548,5652021,6
514Trần Quốc PhúU20DAN1937Đà Nẵng6031,544,5542041,6
615Phan Trần Bảo KhangU15DAN1914Đà Nẵng6029,542,5554085,2
71Lê Trí KiênU20HCM2279Tp Hồ Chí Minh602944,56420-29
822Đặng Ngọc MinhU20BGI1715Bắc Giang602436,56440114,4
97Dương Vũ AnhU15HNO2165Hà Nội5,5036,54655404
108Nguyễn Nam KiệtU20HNO2152Hà Nội5,5036,54654400,4
1112Hoàng Minh HiếuU20HNO1990Hà Nội5,5029435440-7,6
1216Phạm Quang DũngU20NBI1830Ninh Bình5,502742,5542038,4
1310Trần Võ Quốc BảoU20HCM2078Tp Hồ Chí Minh5,5026,5405420-35,2
146Phạm Công MinhU20NBI2185Ninh Bình5030,5444520-44,6
1519Hoàng Quốc KhánhU20BGI1782Bắc Giang502738552027,2
1629Nguyễn Phúc AnhU20NBI1662Ninh Bình502639,5542057,8
1711Lại Đức MinhU20HNO1994Hà Nội4,5028,5404520-23,8
1827Phan Ngô Tuấn TúU20BTR1670Bến Tre4,502338454054,4
1918Nguyễn Hoàng HiệpU20HNO1814Hà Nội4,5022,534,54420-22,2
2026Tống Hải AnhU20HNO1680Hà Nội4,502033,5444040,8
2120Võ Hoàng QuânU20HNO1754Hà Nội4,5016,527,54440-51,2
222Nguyễn Vương Tùng LâmU20HNO2211Hà Nội4024384540-135,6
2317Nguyễn Đức DũngU20HNO1818Hà Nội4021,535,53520-25,4
2424Nguyễn Quốc Trường SơnU20NTD1689Clb Nhân Trí Dũng402139,5454034
2521Nguyễn Minh ĐạtU20BTR1739Bến Tre401631,544200,4
2635Bùi Quốc DuyU20KGI1514Kiên Giang401428,544406,8
2723Nguyễn Phúc KhangU15BTR1691Bến Tre3,501833,53540-20,4
2832Hồ Trần Nhất ThiênU20HCM1600Tp Hồ Chí Minh3,501731,53440-12
2930Trần Quốc ThịnhU15BTR1643Bến Tre3,5013303340-45,6
3025Bạch Triều VĩU20HCM1682Tp Hồ Chí Minh3,501226,53420-35
3138Ngô Quốc AnU20QDO0Quân Đội31153433
3233Lê Quang KhảiU20DTH1585Đồng Tháp3012302420-12,8
3336Nguyễn Huy CôngU20HNO1503Hà Nội2,5014,531,524202,6
3431Lê Minh KhaU15BTR1623Bến Tre2,5013,5302540-40
3534Nguyễn Hoàng ĐạtU20CTH1531Cần Thơ2,5011,529,52420-17,6
3613Lê Đặng Thành AnU20THO1942Thanh Hóa0002600200
3728Lê Huy HảiU20QNI1666Quảng Ninh0002600200
3837Trần Thiên PhúcU20PYE0Phú Yên0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black