Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U17

Last update 19.06.2025 06:46:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
15Phạm Trường PhúU17HNO2097Hà Nội8043,551,5744067,6
29Đỗ An HòaU17NBI1952Ninh Bình7,5040,549,57540103,2
313Nguyễn Thái SơnU17HCM1906Tp Hồ Chí Minh7036,547644063,6
42Bành Gia HuyU17HNO2211Hà Nội703649,56440-30,8
51Đinh Nho KiệtU17HNO2277Hà Nội7036497520-13,6
67Đoàn Thế ĐứcU17QDO1993Quân Đội6,503750,5654050,4
78Lâm Đức Hải NamU17DAN1955Đà Nẵng6,503546,5544019,2
86Nguyễn Hạ Thi HảiU17DAN2075Đà Nẵng6,503444,56440-11,6
910Huỳnh Lê Minh HoàngU17HCM1934Tp Hồ Chí Minh6,503444,56440-4,4
1023Trần Đăng Minh ĐứcU17HNO1798Hà Nội6,5028,538,5654072,4
114Đặng Anh MinhU17HCM2146Tp Hồ Chí Minh6033,5475440-47,6
1216Phạm Tuấn KiệtU17BDU1860Bình Dương602941,5644025,6
1381Hoàng Huy TàiU17QDO0Quân Đội60263465
1419Hoàng Lê Minh BảoU17HCM1834Tp Hồ Chí Minh5,5032,546544016,8
1514Nguyễn Thanh LiêmU17CTH1899Cần Thơ5,5032475540-10,4
1620Phạm Anh KiênU17NBI1822Ninh Bình5,503244,5544076,4
1717Vũ Bá KhôiU17HCM1857Tp Hồ Chí Minh5,5031,542354034
1821Bùi Đăng KhoaU17DTH1812Đồng Tháp5,503144,5454035,2
1915Phạm Quốc ThắngU17BDI1881Bình Định5,5030,538,55540-3,6
2041Đỗ Thành ĐạtU17QNI1649Quảng Ninh5,5029,541,5554065,6
2124Phạm Minh HiếuU17DON1775Đồng Nai5,502941,5454032
2230Nguyễn Phúc NguyênU17QDO1715Quân Đội5,5028455440-16,4
2312Vũ Xuân HoàngU17HCM1917Tp Hồ Chí Minh5,5028445440-19,6
2477Vũ Ngọc QuangU17HNO0Hà Nội5,502841,545
2535Bùi Hữu ĐứcU17NBI1697Ninh Bình5,5027,538554014
2642Nguyễn Gia KhánhU17DAN1638Đà Nẵng5,5025,538544028
2743Nguyễn Phúc HoàngU17DON1635Đồng Nai5,502337544039,6
2832Đỗ Quang MinhU17HNO1712Hà Nội5030,547444054,4
2926Phạm Đăng MinhU17HNO1765Hà Nội502944,5444021,6
303Trần Ngọc Minh DuyU17DON2205Đồng Nai502942,53540-126,4
3122Bùi Tuấn KiệtU17NAN1804Nghệ An5028445440-10,8
3225Phạm Trần Hoàng GiaU17HCM1775Tp Hồ Chí Minh5027,5434540-8,8
3333Thái Hồ Tấn MinhU17DON1706Đồng Nai502640,555402,8
3459Nguyễn Hoàng AnhU17CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon50233955
3551Lê Ngọc Minh ĐăngU17BTH1503Bình Thuận502236,5554033,6
3618Trần Nguyễn Đăng KhoaU17DTH1847Đồng Tháp5022335540-77,6
3757Chu Vũ Việt AnhU17THO0Thanh Hóa50213555
3828Vũ Giang Minh ĐứcU17QNI1745Quảng Ninh4,5025,538,54440-26,4
3911Nguyễn Lê Nhật HuyU17DTH1918Đồng Tháp4,5022,538,54440-108,4
4044Vũ Đức DươngU17BLU1634Clb Blue Horse4,5022,537,5454019,6
4145Đặng Hoàng HiếuU17QBI1631Quảng Bình4,5022384540-1,6
4236Khổng Duy AnhU17KTL1691Clb Kiện Tướng Tương Lai4,5021,5374440-42,8
4329Trần Hải NamU17HNO1731Hà Nội4,502130,54540-85,6
4440Phạm Hải MinhU17DAN1651Đà Nẵng4,502039,54440-33,6
4553Hoàng Đình DuyU17HNO1485Hà Nội4,5019,534,5454038
4654Phạm Gia ĐứcU17HNO0Hà Nội4,50173244
4734Trần Lý Khôi NguyênU17CTH1702Cần Thơ4024434440-46
4850Trịnh Gia BảoU17HNO1512Hà Nội402441,5444064,4
4931Lê Vinh ĐĩnhU17HCM1714Tp Hồ Chí Minh402339,54540-56,4
5039Lăng Mạnh HùngU17LSO1652Lạng Sơn402235,54540-34,4
5127Hà Đức MạnhU17QDO1747Quân Đội4021,534,53540-98,4
5238Nguyễn Đức TuấnU17BTH1657Bình Thuận402137444010,4
5382Lê Minh VũU17KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai402134,544
5479Đậu An SơnU17LSO0Lạng Sơn40203235
5552Trần Tuấn HùngU17HNO1493Hà Nội4018,530,53440-8,8
5680Nguyễn Phạm Thái SơnU17KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai40183534
5760Nguyễn Nguyên AnhU17CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh4012,530,535
5848Cao Thanh LâmU17HCM1569Tp Hồ Chí Minh3,5020,538,53440-3,2
5946Nguyễn Vạn Đăng ThànhU17HCM1628Tp Hồ Chí Minh3,5019,54124408
6083Phạm Phước VũU17KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3,5017,536,534
6176Trần Quán QuânU17HCM0Tp Hồ Chí Minh3,50173525
6249Hồ Việt AnhU15HNO1523Hà Nội3,5017333540-14,4
6362Trương Nguyễn Minh ĐứcU17THO0Thanh Hóa3,5015,531,534
6465Ngô Nhật Long HảiU17HNO0Hà Nội3,5013,53334
6566Nguyễn Xuân HiếuU17HNO0Hà Nội3,5013,529,534
6663Nguyễn Lê DũngU17CBA0Cao Bằng3,5012,52634
6774Lương An PhúcU17CBA0Cao Bằng30163434
6867Phạm Đăng KhoaU17LAN0Long An301333,534
6947Trịnh Phương ĐôngU17HCM1602Tp Hồ Chí Minh301331,53540-34
7068Phạm Trí KiênU17LSO0Lạng Sơn30102634
7137Lê Trung KiênU17HCM1689Tp Hồ Chí Minh2,5018,538,52340-7,2
7256Chu Hoàng AnhU17LSO0Lạng Sơn2,5013,532,524
7361Vi Minh ChâuU17LSO0Lạng Sơn2,5011,530,524
7472Trần Nhật Bá NghĩaU17NBI0Ninh Bình2,5011,53024
7569Nguyễn Nhật MinhU17HNO0Hà Nội2,5010,52524
7664Đỗ Thái HàU17HNO0Hà Nội2,509,529,525
7755Đinh Huy KhôiU17BTH0Bình Thuận201129,525
7858Nguyễn Duy AnhU17CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh2072724
7970Mã Hoàng NamU17LSO0Lạng Sơn2072624
8075Nguyễn Bảo PhúcU17LAN0Long An1032515
8171Tống Gia NamU17NBI0Ninh Bình0002600
8273Nguyễn Phúc NguyênU17KGI0Kiên Giang0002600
8378Nguyễn Xuân QuýU17HCM0Tp Hồ Chí Minh0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black