Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U15

VeranstalterLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterGM, IA Bùi Vinh
Deputy HauptschiedsrichterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Bedenkzeit (Blitz)3 phút + 2 giây
OrtNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Rundenanzahl9
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
Elorechnung -
Von16.06.2025 bis 17.06.2025
Eloschnitt / Altersschnitt1618 / 14
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 13:29:38, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurnierauswahlDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
LinksOffizielle Homepage des Veranstalters, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen
Übersicht für TeamBDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH
Übersicht für GruppenU15
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandEloIGrVerein/Ort
1Đầu Khương Duy12424722HNO2445U15Hà Nội
2Dương Vũ Anh12424803HNO2165U15Hà Nội
3Nguyễn Vương Tùng Lâm12417440HNO2211U15Hà Nội
4Nguyễn Quang Minh12424609HCM2090U15Tp Hồ Chí Minh
5Nguyễn Mạnh Đức12419648HNO2156U15Hà Nội
6Nguyễn Anh Huy12435309CTH2094U15Cần Thơ
7Vũ Gia Bảo12432024QNI2058U15Quảng Ninh
8Nguyễn Nghĩa Gia Bình12417548HNO1714U15Hà Nội
9Đặng Thái Vũ12442437HNO1756U15Hà Nội
10Nguyễn Hoàng Khánh12424919TNG1822U15Thái Nguyên
11Châu Văn Khải Hoàn12434914TTH1747U15Thành Phố Huế
12Nguyễn Khánh Nam12428884HNO1884U15Hà Nội
13Đặng Nguyễn Tiến Dũng12424447BRV1749U15Bà Rịa - Vũng Tàu
14Đàm Quốc Bảo12423491HPH1727U15Hải Phòng
15Vũ Hoàng Sơn12481300KTL1765U15Clb Kiện Tướng Tương Lai
16Phạm Huy Đức12425001HNO1746U15Hà Nội
17Nguyễn Hoàng Bách12419583HNO1820U15Hà Nội
18Nguyễn Đắc Nguyên Dũng12424340TTH1852U15Thành Phố Huế
19Nguyễn Đỗ Phú Trọng12468517BDU1695U15Bình Dương
20Nguyễn Khắc Bảo An12424102QNI1647U15Quảng Ninh
21Phạm Viết Thiên Phước12419010HCM1680U15Tp Hồ Chí Minh
22Cao Minh Tùng12429791TNG1594U15Thái Nguyên
23Nguyễn Tiến Dũng12443247HNO1648U15Hà Nội
24Phạm Ngọc Bảo12430617HNO1717U15Hà Nội
25Phạm Gia Tường12454060BTH1611U15Bình Thuận
26Cao Trí Dũng12426180LDO1620U15Lâm Đồng
27Bùi Đại Lâm12430900HNO1494U15Hà Nội
28Lê Minh Kha12448214BTR1623U15Bến Tre
29Đỗ Đăng Khoa12424080BRV1736U15Bà Rịa - Vũng Tàu
30Đào Gia Huy12447145HNO1529U15Hà Nội
31Lê Ngọc Minh Trường12418897HCM1674U15Tp Hồ Chí Minh
32Biện Hoàng Gia Phú12419257DON1652U15Đồng Nai
33Lê Công Thành12481050KHO1649U15Khánh Hòa
34Nguyễn Kiện Toàn12419613DON1664U15Đồng Nai
35Hà Nguyễn Nam Khánh12423270HPD1668U15Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
36Nguyễn Chí Phong12440647HNO1532U15Hà Nội
37Phạm Lê Duy Cẩn12429570HCM1699U15Tp Hồ Chí Minh
38Nguyễn Trần Huy Khánh12417718TTH1588U15Thành Phố Huế
39Nguyễn Quang Huy12444073LAN1577U15Long An
40Bùi Quốc Huy12420930HCM1670U15Tp Hồ Chí Minh
41Phùng Minh Phúc12450642HCM1605U15Tp Hồ Chí Minh
42Ngô Hoàng Tùng12444049QDO1507U15Quân Đội
43Nguyễn Bá Khánh Trình12427098HPH1612U15Hải Phòng
44Lê Hải Minh12473022QDO1495U15Quân Đội
45Lê Thế Minh12426210PYE1579U15Phú Yên
46Trần Quốc Thịnh12431893BTR1643U15Bến Tre
47Phan Tiến Dũng12425990HNO1583U15Hà Nội
48Trần Quốc Phong12426229PYE1581U15Phú Yên
49Nguyễn Xuân Diễn12455768QDO1577U15Quân Đội
50Trần Hoàng Phước Trí12452602LDO1699U15Lâm Đồng
51Lê Phùng Đức Tài12471437DON1570U15Đồng Nai
52Đỗ Khôi Nguyên12426580HNO1601U15Hà Nội
53Nguyễn Minh Dương12433985HCM1563U15Tp Hồ Chí Minh
54Trần Tiến Đạt12437107CBA1562U15Cao Bằng
55Đỗ Tùng Duy12436666HPD1719U15Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
56Đỗ Tuấn Minh12447714CVT1566U15Clb Cờ Vua Thông Minh
57Trần Thiện Phúc12432784DON1583U15Đồng Nai
58Nguyễn Khánh Lâm12417513GDC1619U15Tt Gia Đình Cờ Vua
59Lê Đăng Khôi12419370CTH1542U15Cần Thơ
60Trương Đức Hùng12442402HNO1478U15Hà Nội
61Vũ Duy Nghĩa12468266HNO1535U15Hà Nội
62Hồ Phước Trung12431141CTH1623U15Cần Thơ
63Trần Quang Phát12454737PYE1669U15Phú Yên
64Trần Nguyễn Hoàng Lâm12419087GDI1492U15Tt Cờ Vua Gia Định
65Vũ Minh Trí12432318VNC1605U15Tt Cờ Vua Vnca
66Mai Nhuận Phát12462942DAN1515U15Đà Nẵng
67Chu Phan Đăng Khoa12428949QDO1515U15Quân Đội
68Trần Quốc Bảo12475629HCM1514U15Tp Hồ Chí Minh
69Nguyễn Phúc Khang12431885BTR1691U15Bến Tre
70Ngô Bảo Quân12454036BTH1413U15Bình Thuận
71Hồ Ngọc Thiên Tân12452661HCM1489U15Tp Hồ Chí Minh
72Nguyễn Hữu Huy Văn12479551BTH1480U15Bình Thuận
73Hà Quốc Khánh12433098TNG1470U15Thái Nguyên
74Trần Trí Đức12425222HNO1494U15Hà Nội
75Nguyễn Xuân An12424994NBI1495U15Ninh Bình
76Ngô Xuân Phú12453153GGC1422U15Clb Giga Chess
77Tạ Anh Khôi12433080TNG1433U15Thái Nguyên
78Phạm Huy Hải Sơn12439924BRV1487U15Bà Rịa - Vũng Tàu
79Nguyễn Hữu Tùng12439703HNO1574U15Hà Nội
80Nguyễn Cao Sơn12467260KTL0U15Clb Kiện Tướng Tương Lai
81Lê Gia BảoBDI0U15Bình Định
82Phạm Lâm ĐăngC880U15Clb Chess 88
83Lê Đức Anh12481076KHO0U15Khánh Hòa
84Nguyễn Mạnh Danh12495395QBI0U15Quảng Bình
85Vũ Minh Hiếu12489590BTH0U15Bình Thuận
86Trần Nguyên Hưng12466409DAN0U15Đà Nẵng
87Nguyễn Trần Anh Khoa12483133BTH0U15Bình Thuận
88Nguyễn Đức Minh12490385HNO0U15Hà Nội
89Nguyễn Hoàng Nam12490474HNO0U15Hà Nội
90Phạm Bùi Công Nghĩa12417840BDI0U15Bình Định
91Mai Việt Anh Xuân Phi12492078QDO0U15Quân Đội
92Nguyễn Đặng Hải Phong12489913HNO0U15Hà Nội
93Vũ Duy Trường Phong12496448TBI0U15Thái Bình
94Ngô Tuấn Phú12492019HCM0U15Tp Hồ Chí Minh
95Trần Minh Quân12496642HNO0U15Hà Nội
96Nguyễn Đức Trung12494437VNC0U15Tt Cờ Vua Vnca
97Phạm Sỹ Trung12491330TNT0U15Clb Tài Năng Trẻ
98Dương Thế Tuấn12496120TNV0U15Clb Tài Năng Việt