Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U15

Last update 19.06.2025 07:19:13, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11Đầu Khương DuyU15HNO2445Hà Nội804350,57510-1,3
22Nguyễn Mạnh ĐứcU15HNO2156Hà Nội7,5039,552644016,4
34Nguyễn Quang MinhU15HCM2090Tp Hồ Chí Minh7036,548,56440-10,8
47Nguyễn Đắc Nguyên DũngU15TTH1852Thành Phố Huế703547,5644067,2
59Nguyễn Hoàng BáchU15HNO1820Hà Nội703243754035,2
63Nguyễn Anh HuyU15CTH2094Cần Thơ6,5039526540-11,6
712Châu Văn Khải HoànU15TTH1747Thành Phố Huế6,5036,544644060,8
819Nguyễn Nghĩa Gia BìnhU15HNO1714Hà Nội6,503648,56540140
98Nguyễn Hoàng KhánhU15TNG1822Thái Nguyên6,503346,5644024,8
1023Phạm Viết Thiên PhướcU15HCM1680Tp Hồ Chí Minh6,503344,5554054,4
1110Đặng Thái VũU15HNO1756Hà Nội6,5032,545644035,6
1226Trần Quang PhátU15PYE1669Phú Yên6,5027,538644010,8
1311Đặng Nguyễn Tiến DũngU15BRV1749Bà Rịa - Vũng Tàu603343,5654021,2
1415Đàm Quốc BảoU15HPH1727Hải Phòng603341,5644022
156Nguyễn Khánh NamU15HNO1884Hà Nội603043,56440-44,8
1616Vũ Hoàng SơnU15KTL1724Clb Kiện Tướng Tương Lai603042554010,8
1720Trần Hoàng Phước TríU15LDO1699Lâm Đồng602941,5644020
1824Lê Ngọc Minh TrườngU15HCM1674Tp Hồ Chí Minh602837544069,6
1932Hồ Phước TrungU15CTH1623Cần Thơ5,5031,546,5544064,8
2013Phạm Huy ĐứcU15HNO1746Hà Nội5,5031,545554016,4
2121Phạm Lê Duy CẩnU15HCM1699Tp Hồ Chí Minh5,503142554044
2217Đỗ Tùng DuyU15HPD1719Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5,502840,55540-8,8
2331Nguyễn Khắc Bảo AnU15QNI1647Quảng Ninh5,5027,539,555406,8
2441Cao Minh TùngU15TNG1594Thái Nguyên5,5026,541544018,8
2525Bùi Quốc HuyU15HCM1670Tp Hồ Chí Minh5,50264155409,2
2635Nguyễn Bá Khánh TrìnhU15HPH1612Hải Phòng5,5025,537,5554047,2
2757Nguyễn Xuân AnU15NBI1495Ninh Bình5,5023,539,5554052,8
285Vũ Gia BảoU15QNI2058Quảng Ninh5033475540-90,4
2956Ngô Hoàng TùngU15QDO1507Quân Đội503148544070,8
3027Hà Nguyễn Nam KhánhU15HPD1668Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ503147,5554027,2
3122Nguyễn Đỗ Phú TrọngU15BDU1695Bình Dương502940,55540-8
3214Đỗ Đăng KhoaU15BRV1736Bà Rịa - Vũng Tàu502843,55440-34,4
3344Phạm Quang NghịU15BDU1581Bình Dương50284154402,4
3436Phạm Gia TườngU15BTH1611Bình Thuận502640,5444011,6
3537Chu Phan Đăng KhoaU15QDO1607Quân Đội502541,5544012,8
3645Lê Thế MinhU15PYE1579Phú Yên502539,5554015,2
3740Đỗ Khôi NguyênU15HNO1601Hà Nội502538,55440-6
3828Nguyễn Kiện ToànU15DON1664Đồng Nai5024345540-42,4
3946Nguyễn Quang HuyU15LAN1577Long An502338,55440-19,2
4071Trần Tiến ĐạtU15CBA0Cao Bằng50203854
4181Trần Nguyên HưngU15DAN0Đà Nẵng50183045
4289Vũ Duy Trường PhongU15TBI0Thái Bình50172855
4343Trần Thiện PhúcU15DON1583Đồng Nai4,5026384440-23,2
4442Nguyễn Trần Huy KhánhU15TTH1588Thành Phố Huế4,502541,544406
4539Vũ Minh TríU15VNC1605Tt Cờ Vua Vnca4,5024,538,54440-17,6
4654Nguyễn Chí PhongU15HNO1532Hà Nội4,502442,5444033,6
4786Mai Nhuận PhátU15DAN0Đà Nẵng4,50244144
4829Biện Hoàng Gia PhúU15DON1652Đồng Nai4,502437,54540-54
4930Nguyễn Tiến DũngU15HNO1648Hà Nội4,5023,537,54440-74,4
5055Đào Gia HuyU15HNO1529Hà Nội4,5022,541,545409,2
5178Phan Tiến DũngU15HNO0Hà Nội4,5022,53744
5250Đỗ Tuấn MinhU15CVT1566Clb Cờ Vua Thông Minh4,5018,535,54440-28,8
5366Tạ Anh KhôiU15TNG1433Thái Nguyên4,501831,54440-2,8
5484Nguyễn Hoàng NamU15HNO0Hà Nội4,501531,544
5565Trương Đức HùngU15HNO1478Hà Nội402542444040,8
5647Nguyễn Xuân DiễnU15QDO1577Quân Đội402439,545400,4
5779Nguyễn Minh DươngU15HCM0Tp Hồ Chí Minh402339,545
5858Lê Hải MinhU15QDO1495Quân Đội402037,54440-54,8
5962Hồ Ngọc Thiên TânU15HCM1489Tp Hồ Chí Minh4020374440-16,4
6018Phạm Ngọc BảoU15HNO1717Hà Nội4019344540-84
6172Nguyễn Cao SơnU15KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai401837,534
6276Lê Đức AnhU15KHO0Khánh Hòa401830,544
6338Phùng Minh PhúcU15HCM1605Tp Hồ Chí Minh4017294440-52,4
6434Nguyễn Khánh LâmU15GDC1619Tt Gia Đình Cờ Vua3,5022,539,53440-18
6551Lê Đăng KhôiU15CTH1542Cần Thơ3,5021402540-21,2
6660Trần Trí ĐứcU15HNO1494Hà Nội3,5020,5403540-26
6759Bùi Đại LâmU15HNO1494Hà Nội3,5018,539,53540-25,2
6833Cao Trí DũngU15LDO1620Lâm Đồng3,5018,5332540-81,6
6968Ngô Bảo QuânU15BTH1413Bình Thuận3,501837,5354021,2
7061Trần Nguyễn Hoàng LâmU15GDI1492Tt Cờ Vua Gia Định3,501832,53540-51,2
7192Lê Công ThànhU15KHO0Khánh Hòa3,5016,532,534
7275Nguyễn Hữu KhánhU15KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3,501633,535
7369Trần Quốc PhongU15PYE0Phú Yên3,5015,53335
7449Lê Phùng Đức TàiU15DON1570Đồng Nai3,5015,532,53540-46,4
7548Nguyễn Hữu TùngU15HNO1574Hà Nội3,501533,52440-15,2
7652Trần Quốc BảoU15HCM1541Tp Hồ Chí Minh3,5014,5333440-14,8
7770Hà Quốc KhánhU15TNG0Thái Nguyên3,501128,525
7864Nguyễn Hữu Huy VănU15BTH1480Bình Thuận301737,53440-26,8
7963Phạm Huy Hải SơnU15BRV1487Bà Rịa - Vũng Tàu301632,53540-44,4
8082Nguyễn Trần Anh KhoaU15BTH0Bình Thuận301533,525
8194Phạm Sỹ TrungU15TNT0Clb Tài Năng Trẻ3010,52524
8280Vũ Minh HiếuU15BTH0Bình Thuận309,527,524
8374Phạm Lâm ĐăngU15C880Clb Chess 883062334
8477Nguyễn Mạnh DanhU15QBI0Quảng Bình2,5015,533,524
8593Nguyễn Đức TrungU15VNC0Tt Cờ Vua Vnca2,5011,529,524
8687Mai Việt Anh Xuân PhiU15QDO0Quân Đội2,50113025
8753Vũ Duy NghĩaU15HNO1535Hà Nội2,5010,533,52440-16,8
8873Lê Gia BảoU15BDI0Bình Định2,509,52624
8983Nguyễn Đức MinhU15HNO0Hà Nội2,50929,514
9090Ngô Tuấn PhúU15HCM0Tp Hồ Chí Minh2,5092715
9185Phạm Bùi Công NghĩaU15BDI0Bình Định201231,525
9267Ngô Xuân PhúU15GGC1422Clb Giga Chess201030,52540-22,4
9388Nguyễn Đặng Hải PhongU15HNO0Hà Nội20102424
9491Trần Minh QuânU15HNO0Hà Nội0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black