Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U13

Last update 19.06.2025 07:31:23, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14Bùi Quang HuyU13QDO1958Quân Đội8,5043,550844092,4
21Nguyễn Lê NguyênU13HCM2005Tp Hồ Chí Minh7,504151644020
36Triệu Gia HuyU13HNO1890Hà Nội7,5039,546,5744030,4
43Nguyễn Vũ Bảo LâmU13HCM1976Tp Hồ Chí Minh7,5035,5487540-3,6
58Lê Huỳnh Tuấn KhangU13DTH1885Đồng Tháp703847,5744020,8
613Nguyễn Duy ĐạtU13HNO1816Hà Nội703646,5754032
748Bùi Quốc NghĩaU13DAN1627Đà Nẵng703548,57440113,6
89Lê Anh TúU13HNO1858Hà Nội703345,56440-5,2
92Nguyễn Tùng QuânU13LDO1986Lâm Đồng6,504053,564409,6
1016Lê Vĩnh TríU13QDO1788Quân Đội6,5035,546654026
1120Nguyễn Hoàng MinhU13HNO1739Hà Nội6,5035,544644025,2
1215Nguyễn Thế Tuấn AnhU13BRV1790Bà Rịa - Vũng Tàu6,50354765408,4
1326Đoàn Thiên BảoU13HCM1708Tp Hồ Chí Minh6,5034,546,5644053,6
1419Trịnh Hoàng LâmU13HNO1747Hà Nội6,5033,548,5654028,4
1512Trần Hải TriềuU13TNG1827Thái Nguyên6,5033,5476440-7,2
1610Đỗ Tiến Quang MinhU13HCM1843Tp Hồ Chí Minh6,5031406440-37,2
1711Huỳnh Bảo LongU13HCM1841Tp Hồ Chí Minh603748,56540-1,6
187Nguyễn Trường PhúcU13CTH1887Cần Thơ6034475540-38,8
1924Hồ Nguyễn Minh HiếuU13DTH1713Đồng Tháp6033445440-2
2014Trần Nhật QuangU13NBI1813Ninh Bình6033435440-8,8
2123Hoàng Anh KiệtU13TNG1719Thái Nguyên6032435540-12,4
2217Tống Nguyễn Gia HưngU13TNG1786Thái Nguyên6031466540-43,6
2330Phạm Minh NamU13HNO1690Hà Nội603143,5644043,2
24144Trần Đại LộcU13DTH0Đồng Tháp60314365
2532Trần HoàngU13HCM1682Tp Hồ Chí Minh603142644017,6
265Ngô Minh KhangU13BRV1922Bà Rịa - Vũng Tàu6030456540-26,4
2729Nguyễn Hoàng HuyU13CTH1690Cần Thơ603044,5554017,2
2857Lê Hoàng Nhật TuyênU13VNC1596Tt Cờ Vua Vnca6029,543,5544032
2978Dương Hoàng Nhật MinhU13HCM1546Tp Hồ Chí Minh6029,542544076
3056Lê Sỹ NguyênU13QDO1601Quân Đội602842,5644033,2
3142Trần Hùng LongU13QNI1634Quảng Ninh602840644021,6
3281Nguyễn Vũ Duy NamU13HNO1539Hà Nội602637,5654017,6
3345Nguyễn Trần Đức AnhU13HNO1632Hà Nội5,5035,551,5554079,2
3474Nguyễn Vũ LamU13LDO1554Lâm Đồng5,5033,547,55440108,4
35155Đỗ Đức QuânU13HNO0Hà Nội5,5032,547,555
3680Nguyễn Thụy AnhU13HDU1539Hải Dương5,5029,542444067,6
3769Nguyễn Hải ĐôngU13HNO1573Hà Nội5,502944454034
3827Lê Minh Hoàng ChínhU13CTH1694Cần Thơ5,502941,555403,6
3951Nguyễn Nhật NamU13HNO1623Hà Nội5,5029415540-18
4087Trần Minh HiếuU13HNO1516Hà Nội5,5028,545,55440104,4
4166Châu Thiên PhúU13HCM1582Tp Hồ Chí Minh5,5028,543,5544053,2
4262Võ Minh NhậtU13DAN1587Đà Nẵng5,5027,543544076,4
4394Trương Nhật MinhU13NBI1485Ninh Bình5,5027,5425540123,2
4453Đoàn Tuấn KhôiU13HNO1623Hà Nội5,5027,5415540-28
4550Đặng Đức LâmU13HCM1625Tp Hồ Chí Minh5,5027,540,5544051,6
4621Nguyễn Việt BáchU13VNC1738Tt Cờ Vua Vnca5,5027,539,55540-44,8
47103Nguyễn Xuân Bảo MinhU13BGI1436Bắc Giang5,5027,539,55440108
4822Chu Đức PhongU13HCM1728Tp Hồ Chí Minh5,502741,54440-58,4
4959Vũ Duy MinhU13HNO1592Hà Nội5,5026,538,54540-2,8
5054Trịnh Nguyên LãmU13KHO1622Khánh Hòa5,5026,537,55440-30
51113Đinh Mạnh HàU13CBA0Cao Bằng5,5025,53854
5298Lê Huỳnh Sỹ KhoaU13KHO1469Khánh Hòa5,502539454087,2
5363Đinh Việt HảiU13QNI1587Quảng Ninh5,502538,5554019,6
5418Kiều Hoàng QuânU13HNO1751Hà Nội5,5024395540-50
5588Trần Nhật KhangU13TTH1513Thành Phố Huế5,5022,539544038,4
5628Nguyễn Tuấn MinhU13HNO1691Hà Nội5029,541,54440-40
57116Đặng Quốc BảoU13VPH0Vĩnh Phúc502843,555
5867Nguyễn Duy KhangU13HNO1575Hà Nội502841,55540-16,4
5934Nguyễn Lương PhúcU13HNO1676Hà Nội50274454400,4
6093Phan Ngọc Long ChâuU13LDO1486Lâm Đồng502641,5544083,6
6143Phùng Anh TháiU13QDO1634Quân Đội502638,55540-67,2
6273Đinh Phúc LâmU13HNO1556Hà Nội5025,538,54540-16,8
6377Lê Thanh DươngU13THO1549Thanh Hóa502434,5554032,8
6438Trần Hoàng Quốc KiênU13KGI1653Kiên Giang502434,54440-65,2
65154Đào Nguyễn Anh QuânU13NBI0Ninh Bình502337,554
66134Nguyễn Thanh BìnhU13HNO0Hà Nội50233745
6797Đặng Hưng PhátU13HCM1470Tp Hồ Chí Minh502239,5554021,2
68139Lê Quang HuyU13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ502236,554
6964Hứa Nam PhongU13HNO1585Hà Nội5022335440-13,2
7047Nguyễn Thành ĐượcU13KGI1630Kiên Giang5020,5354540-36,4
7184Phạm Công ThànhU13KTL1530Clb Kiện Tướng Tương Lai502031,55540-17,6
7241Lý Minh HuyU13TNG1638Thái Nguyên4,5028,5444540-20,8
7361Đỗ Tấn SangU13HCM1590Tp Hồ Chí Minh4,5027,544,53440-9,6
7435Phan Thiên HảiU13HCM1668Tp Hồ Chí Minh4,5027424540-66,8
7555Trần Văn Đức DũngU13HCM1605Tp Hồ Chí Minh4,502643,54440-23,2
7658Đào Duy KhangU13BRV1593Bà Rịa - Vũng Tàu4,5025,539,54440-21,6
7744Đàm Minh QuânU13HCM1633Tp Hồ Chí Minh4,5025,5383440-37,6
7825Nguyễn Đức TàiU13HCM1713Tp Hồ Chí Minh4,502538,54440-83,2
79100Lê Khôi NguyênU13HNO1452Hà Nội4,502440,5454034
8033Mai Đức KiênU13HNO1677Hà Nội4,5024394540-79,6
8165La Trần Minh ĐứcU13QNI1584Quảng Ninh4,5023,5414540-7,2
8252Nguyễn Đại Việt CườngU13QBI1623Quảng Bình4,5023,538,545400,4
8339Tạ Việt PhongU13HNO1645Hà Nội4,5023,5383540-77,2
8449Hồ Nguyễn Phúc KhangU13DTH1625Đồng Tháp4,5023,536,54540-30,4
8560Nguyễn Đức TrungU13HCM1590Tp Hồ Chí Minh4,502335,53440-10
8636Phạm Chấn HưngU13QBI1660Quảng Bình4,5023354440-68,4
87165Lê VinhU13QDO0Quân Đội4,5022,54044
88160Trịnh Anh TúU13QAC0Clb Cờ Vua Qachess4,5021,53635
8982Nguyễn Hoàng Tuệ MinhU13QAC1538Clb Cờ Vua Qachess4,5021,535,54540-44
9086Lê Đại ThànhU13CTH1519Cần Thơ4,502139,54540-9,6
9199Nguyễn Huy Bảo ChâuU13HNO1467Hà Nội4,5020,534,54540-29,2
9291Nguyễn Anh KhôiU13QBI1491Quảng Bình4,501933,54440-23,2
93114Nguyễn Hải AnU13HNO0Hà Nội4,5018,537,545
94102Nguyễn Thế PhiệtU13HCM1437Tp Hồ Chí Minh4,5018,53445406
9531Bùi Tùng LâmU13HPD1688Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4028454540-71,2
9637Lê Nhật MinhU13HCM1657Tp Hồ Chí Minh4027424440-46,4
9768Nguyễn Thiên BảoU13HDU1573Hải Dương4024404440-28,8
98104Trần Nhất NamU13HNO1423Hà Nội4023,542354054,8
9975Nguyễn Văn Nhật LinhU13BRV1553Bà Rịa - Vũng Tàu402237,54540-12,8
100108Đinh Mai Phú ThăngU13BDI1408Bình Định402237,5454018,4
101112Mai Khánh Đăng BảoU13THO0Thanh Hóa4021,54135
10270Nguyễn Văn Đức KhangU13HCM1569Tp Hồ Chí Minh4021,5353440-33,2
103126Hà Kiền LâmU13HCM0Tp Hồ Chí Minh4020,536,535
104110Trịnh Lê BảoU13HCM1402Tp Hồ Chí Minh402036,5444019,2
105164Dương Thế TuấnU13TNV0Clb Tài Năng Việt402034,544
10676Nguyễn Sỹ NguyênU13CTH1550Cần Thơ4019,534,53440-21,2
10772Huỳnh Phú ThịnhU13HCM1559Tp Hồ Chí Minh4019,53435400,4
108107Phạm Thành HảiU13TNG1409Thái Nguyên4018,5353540-14,4
109147Nguyễn Khánh NamU13TNT0Clb Tài Năng Trẻ401832,535
110105Phùng Hải NamU13HNO1419Hà Nội401733,54440-15,6
111157Lê Đình TháiU13HNO0Hà Nội40163145
112115Thiềm Lâm Minh ThắngU13HCM0Tp Hồ Chí Minh401532,534
11340Trần Quân BảoU13BTH1644Bình Thuận401427,54440-28,4
114133Trần Đức AnhU13HCM0Tp Hồ Chí Minh401330,534
11571Trần Hoàng BáchU13QDO1564Quân Đội3,502338,52540-48
116163Ngô Gia TườngU13VPH0Vĩnh Phúc3,50203724
117131Nguyễn Văn Khánh AnU13HNO0Hà Nội3,5019,537,534
11889Dương Quang KhôiU13BDI1505Bình Định3,5019353540-41,6
11985Trương Đức Minh QuânU13LDO1519Lâm Đồng3,5017,537,53440-13,2
12079Phan Nhật AnhU13KGI1541Kiên Giang3,501730,52540-14,8
12146Phạm Gia HuyU13HPD1630Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3,5017293440-80,8
122111Trương Gia PhongU13TNG0Thái Nguyên3,5016,537,534
123129Nguyễn Duy Minh ĐứcU13CBA0Cao Bằng3,501634,534
124109Phạm Nguyễn Hưng PhátU13BGI1402Bắc Giang3,5016343440-26
125137Trần Trung HiếuU13NBI0Ninh Bình3,501633,535
126127Nguyễn Đăng DuyU13TNG0Thái Nguyên3,5015,537,534
127119Nguyễn Minh LongU13HDU0Hải Dương3,5014,53334
128124Mai Đức AnhU13THO0Thanh Hóa3,501430,535
129121Trần Lương Khánh NguyênU13HPH0Hải Phòng3,501430,534
130148Phạm Trọng NghĩaU13QDO0Quân Đội3,5013,53335
131150Lê Ngọc Hải PhongU13BTH0Bình Thuận301935,535
13292Phạm Quốc ĐạtU13HCM1488Tp Hồ Chí Minh301836,535402,4
133159Ngô Chí ThànhU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai301836,534
13495Nguyễn Xuân Phúc LâmU13DON1484Đồng Nai3017373440-42,8
135122Tô Trần BìnhU13TNG0Thái Nguyên30173525
136128Đinh Huy KhangU13BTH0Bình Thuận30163515
137161Lương Anh TuệU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3015,53025
138106Nguyễn Trí Anh MinhU13LDO1413Lâm Đồng3015373540-50,4
139117Đỗ Gia BảoU13HPH0Hải Phòng301536,534
140101Hoàng Vương Gia KhánhU13HNO1438Hà Nội301530,52440-16
141143Lâm Chí KiênU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3013,53625
142152Vũ Hữu Như PhongU13VNC0Tt Cờ Vua Vnca30133134
143123Hà Ngọc TúU13CBA0Cao Bằng301230,534
144118Nguyễn Chí ThànhU13HNO0Hà Nội301229,525
145156Phan Đào Trường PhướcU13PYE0Phú Yên30122924
146158Nguyễn Phú TháiU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3011,526,524
147153Nguyễn Lê Sinh PhúU13BTH0Bình Thuận3010,52724
148125Nguyễn Khánh ĐăngU13BTH0Bình Thuận309,527,524
149130Nguyễn Bá Hoàng AnU13TNV0Clb Tài Năng Việt2,501332,524
150141Nguyễn KhánhU13NBI0Ninh Bình2,50122925

Show complete list

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black