Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U11

Last update 19.06.2025 07:12:56, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11Nguyễn Quang AnhU11HNO2034Hà Nội804251754036,8
24Nguyễn Trường An KhangU11HNO1893Hà Nội803948,5844034,8
32Lê Phan Hoàng QuânU11HCM1942Tp Hồ Chí Minh703853,5644010,4
45Trần Minh HiếuU11HCM1875Tp Hồ Chí Minh7037,54954404
513Nguyễn Hoàng LongU11QDO1706Quân Đội703747,5754069,6
619Nguyễn Đức KhảiU11BDU1682Bình Dương703442754062,8
728Nguyễn Phúc TâmU11HCM1630Tp Hồ Chí Minh703243754098
83Nguyễn Lương VũU11DAN1921Đà Nẵng6,5038,552644013,6
96Hoàng Minh HiếuU11HCM1868Tp Hồ Chí Minh6,5036,547,564404,8
1018Khoa Hoàng AnhU11HNO1682Hà Nội6,5036,546644065,2
119Nguyễn MinhU11HNO1793Hà Nội6,503545,5654046
1210Lê Dương Quốc BìnhU11CTH1768Cần Thơ6,5031416440-17,2
1312Trần Phạm Quang MinhU11HCM1722Tp Hồ Chí Minh6,502838,5644024
147Phan Trần Khôi NguyênU11DAN1843Đà Nẵng603648,55440-8
1522Trần Nguyễn Bảo KhanhU11DTH1670Đồng Tháp603552644056
1616Cao Kiến BìnhU11DON1698Đồng Nai603549,564405,2
17115Võ Trần Khánh PhươngU11PYE0Phú Yên6034,54654
1859Nguyễn Việt CườngU11HNO1516Hà Nội603142,55540115,6
1911Phan Khải TríU11HNO1751Hà Nội603141,55540-5,2
2035Trần Quang AnhU11HNO1604Hà Nội603042,5654050,8
2121Nguyễn Hải AnhU11HNO1671Hà Nội603036,56540-9,2
2230Trần Đại QuangU11QNI1622Quảng Ninh6029386440-4
2334Nguyễn Tất PhúU11BDU1606Bình Dương602841,56440-16,8
2423Trần Thiên BảoU11TNG1661Thái Nguyên5,5031,544544019,2
2542Đặng Phúc TườngU11HNO1584Hà Nội5,5029,545554045,6
2624Nguyễn Trung QuânU11HCM1653Tp Hồ Chí Minh5,5029,542554013,2
2761Nguyễn Phước NguyênU11CTH1511Cần Thơ5,502943454095,2
2856Lê Phạm Khải HoànU11BRV1533Bà Rịa - Vũng Tàu5,502941,5544039,6
2957Lim Tuấn SangU11KGI1527Kiên Giang5,5028,543554073,2
3025Thái Nguyễn Duy MinhU11HNO1652Hà Nội5,5028,539,5554017,2
3153Bùi Công MinhU11VNC1541Tt Cờ Vua Vnca5,5027,544554012,8
3229Nguyễn Toàn BáchU11BRV1625Bà Rịa - Vũng Tàu5,5027,5405540-23,2
3314Nguyễn Đoàn Minh BằngU11CTH1705Cần Thơ5,5027,537,54440-41,6
3438Phan Minh TríU11HNO1595Hà Nội5,5025,539,55440-36,4
3517Trịnh Ngọc HùngU11CBT1686Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon5,5024,536,55540-30,4
3660Đào Minh PhúU11HNO1514Hà Nội5,502338,5444012
3787Mai Quốc AnU11TTH0Thành Phố Huế5,5021,537,555
38107Nguyễn Tuấn MinhU11QDO0Quân Đội5031,54845
39121Nguyễn Minh TuấnU11HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ503044,555
4026Phan Hoàng BáchU11HCM1644Tp Hồ Chí Minh5029454440-10
4133Nguyễn Duy AnhU11HNO1606Hà Nội5029425540-12,8
4241Nguyễn Hữu Hải ĐăngU11HNO1584Hà Nội5028,540,54540-6
4358Phạm Quang HuyU11DAN1521Đà Nẵng502841,554403,2
4427Trần Thành VinhU11HCM1640Tp Hồ Chí Minh502841,54540-22,4
4536Phạm Hoàng Bảo KhangU11HCM1602Tp Hồ Chí Minh502739,55440-1,6
4643Trần Quang MinhU11QDO1576Quân Đội502639,55540-17,2
4745Trương Gia Uy VũU11NBI1568Ninh Bình502538,55540-60,4
4815Phạm Đức MinhU11HDU1702Hải Dương5025383440-70,4
498Phạm Hồng ĐứcU11CTH1807Cần Thơ502438,54440-113,6
5093Đỗ Quang HuyU11NBI0Ninh Bình5023,537,545
5171Lê Hùng AnhU11HPH1402Hải Phòng502339554056,4
52116Tô Ngọc QuangU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai50223554
5378Mã Hoàng TâmU11LSO0Lạng Sơn502234,544
5465Võ Ngọc Minh TríU11DON1485Đồng Nai502140,55540-14,8
5550Nguyễn Việt DũngU11KGI1549Kiên Giang4,5027,546,5444031,6
5631Nguyễn Tấn MinhU11DTH1621Đồng Tháp4,5027444440-36,8
5739Trần Minh BảoU11CTH1593Cần Thơ4,5026434540-17,2
5849Nguyễn Tiến MinhU11HPD1550Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5025384540-6,4
5937Đỗ Việt HưngU11TNG1596Thái Nguyên4,5024,542,54540-63,2
6040Trần Quý NgọcU11TTH1588Thành Phố Huế4,5024,542,54540-39,6
6163Huỳnh Xuân AnU11DON1506Đồng Nai4,5021,5434540-0,8
6220Sầm Minh QuânU11HNO1679Hà Nội4,502138,53440-18
6362Nguyễn Minh QuangU11KGI1509Kiên Giang4,5020,542,54540-29,6
64111Nguyễn Bảo PhongU11NAN0Nghệ An4,5019,535,545
6564Nguyễn Hải LâmU11QNI1491Quảng Ninh4,5019374440-19,6
6677Nguyễn Đức Trí ThànhU11GLC0Tt Cờ Vua Galaxy Chess4,50173435
6744Phan Thái DuyU11CBA1575Cao Bằng4028484440-2,8
6854Nguyễn Minh ĐạtU11BRV1540Bà Rịa - Vũng Tàu4024394440-19,2
6984Nguyễn Tuấn KiệtU11BGI0Bắc Giang40243634
7032Nguyễn Phan HuyU11HNO1620Hà Nội402340,53440-66,8
7148Triệu Hoàng LongU11CBA1553Cao Bằng4023354440-31,6
7246Ngô Đức MinhU11HNO1557Hà Nội402237,53440-24,4
7352Đỗ Võ Lê KhiêmU11VNC1544Tt Cờ Vua Vnca4022374440-43,6
7470Nguyễn Đĩnh Lâm PhúU11BRV1409Bà Rịa - Vũng Tàu402039,54440-40,4
7568Lương Quang KhảiU11HNO1450Hà Nội4019,538,53440-31,2
7695Bùi An KhánhU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai4019,53735
7766Âu Bình MinhU11HNO1481Hà Nội4019384440-38,4
78112Nguyễn Dương PhongU11HCM0Tp Hồ Chí Minh4018,533,534
7988Hồ Hùng AnhU11QBI0Quảng Bình40183644
8099Lê Tuấn KiệtU11HCM0Tp Hồ Chí Minh401835,524
8169Nguyễn Quang VinhU11HNO1427Hà Nội4018344540-25,6
8255Cao Phúc Đình BảoU11HCM1534Tp Hồ Chí Minh401831,52540-6,8
8396Lê Minh KhôiU11VNC0Tt Cờ Vua Vnca40173544
84100Nguyễn Hải LâmU11NBI0Ninh Bình401732,544
8579Nguyễn Minh ĐứcU11CBA0Cao Bằng4016,532,535
8675Nguyễn Đức AnhU11HCM0Tp Hồ Chí Minh4016,531,535
87103Lê Vũ Đức MinhU11HNO0Hà Nội401632,545
8881Nguyễn Đình TâmU11HNO0Hà Nội401631,535
8974Khổng Ngọc TúU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai40143144
90114Nguyễn Trần Đại PhongU11LDO0Lâm Đồng3,5018,53534
9198Nguyễn Trung KiênU11BDH0Bình Định3,50163234
92101Bùi Hoàng MinhU11HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3,5015,53335
93110Đặng Thinh NhậtU11HCM0Tp Hồ Chí Minh3,50153134
9490Bùi Minh ĐứcU11NBI0Ninh Bình3,501429,534
95102Lê MinhU11HNO0Hà Nội3,5013,53034
9689Trần Đức CườngU11THO0Thanh Hóa3,501329,525
9794Nguyễn Thế Gia HuyU11NBI0Ninh Bình3,50122924
9867Nguyễn Tùng LâmU11HNO1472Hà Nội3019393540-12,8
99109Lê NguyênU11HCM0Tp Hồ Chí Minh30183434
10082Trần Thiên PhúcU11PYE0Phú Yên301537,535
10151Nguyễn Văn Minh TríU11HNO1545Hà Nội3015352540-8,8
10297Mai Đăng KhôiU11THO0Thanh Hóa30153435
103117Vũ Nhật QuangU11NBI0Ninh Bình30143235
10476Nguyễn Lê Hoàng HảiU11PYE0Phú Yên301231,535
105119Trần Quang ThiềuU11NBI0Ninh Bình30112935
10672Lê Phan Thành KhoaU11CBA0Cao Bằng301128,534
10791Đào Duy DũngU11BTH0Bình Thuận30102834
10873Trương Quang Việt AnU11BDH0Bình Định2,50163425
109105Nguyễn Thế Du MinhU11HNO0Hà Nội2,5015,532,525
110108Dương Thành NguyênU11HNO0Hà Nội2,5015,530,514
11147Nguyễn Tiến ĐạtU11HCM1555Tp Hồ Chí Minh2,501428,52540-12
11285An Minh KhanhU11BTH0Bình Thuận2,5013,53124
11383Đỗ Đăng KhoaU11DON0Đồng Nai2,5012,53025
11486Cao Bảo KhôiU11LDO0Lâm Đồng2,5010,53025
11592Võ Hoàng GiápU11BTH0Bình Thuận2,50924,514
116113Nguyễn Kỳ PhongU11HNO0Hà Nội2,507,52425
117120Dương Đức ThọU11DON0Đồng Nai2,5062524
11880Trần Gia HuyU11HCM0Tp Hồ Chí Minh201129,524
119106Nguyễn Trịnh Huy MinhU11HNO0Hà Nội20929,524
120104Nguyễn Hoàng MinhU11NBI0Ninh Bình20727,505
121118Nguyễn Thế ThiênU11HNO0Hà Nội1,50928,504
122122Dương Quang VinhU11NBI0Ninh Bình0,501,524,504

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black