Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U10

Last update 19.06.2025 07:13:34, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11Nguyễn Xuân PhươngU10HNO2051Hà Nội904548954042,4
24Hồ Nhật NamU10HCM1823Tp Hồ Chí Minh7,503747,5744016
317Phan Đăng KhôiU10HCM1609Tp Hồ Chí Minh7,5035,543,5744046,4
449Nguyễn Thành NamU10HNO1460Hà Nội7035457440133,2
58Đặng Thái PhongU10LCI1669Lào Cai703542644037,2
63Nguyễn Nhất KhươngU10HCM1835Tp Hồ Chí Minh6,5038,552,5644014
72Hoàng Tấn VinhU10QDO1930Quân Đội6,5036,550,56440-32,8
87Nguyễn Phúc NguyênU10HNO1693Hà Nội6,5036,549,5644032,8
915Thân Tuấn KiệtU10TNG1613Thái Nguyên6,503542654021,6
1014Hồ Anh QuânU10QDO1625Quân Đội6,5034,544,564404,4
1112Nguyễn Thanh TùngU09LCI1640Lào Cai6,503447644024,8
1224Phạm Bảo AnU10QDO1582Quân Đội6,5032,545644051,6
1328Trần Kỳ VỹU10HCM1567Tp Hồ Chí Minh6,5032,545644031,6
1421Hồ Nhật VinhU10HCM1604Tp Hồ Chí Minh6,503244,564407,6
15123Đỗ Hoàng TiếnU10NBI0Ninh Bình6,5029,540,555
165Lê Khắc Hoàng LongU10KGI1805Kiên Giang6034475540-66,4
1710Nguyễn Hoàng Thế HưngU10CTH1648Cần Thơ603446,564408
1825Đặng Hoàng GiaU10KGI1578Kiên Giang603344654032,4
1934Lê Tất ĐạtU10BRV1529Bà Rịa - Vũng Tàu6029,541,555406,4
206Nguyễn Lê Hoàng HiếuU10GDI1761Tt Cờ Vua Gia Định602941,55440-80
2155Nguyễn Minh NhậtU10HNO1414Hà Nội602841554057,2
2253Nguyễn Minh SơnU10HCM1447Tp Hồ Chí Minh602638554050,8
2391Hoàng Minh ĐạtU10GDC0Tt Gia Đình Cờ Vua602435,565
2413Võ Nguyễn Thiên ÂnU10BDU1628Bình Dương5,503450444021,2
2530Nguyễn Lâm Phương NamU10HCM1550Tp Hồ Chí Minh5,5033,546444016,8
2619Nguyễn Quang HuyU10HCM1607Tp Hồ Chí Minh5,5032435540-27,2
2731Nguyễn Trần NamU10HNO1536Hà Nội5,5031,545544026,8
2823Bùi Tuấn DũngU10NAN1588Nghệ An5,503146,55540-2,4
2927Nguyễn Đăng QuangU10QBI1571Quảng Bình5,503044,55440-8
309Bùi Đức KhangU10VNC1652Tt Cờ Vua Vnca5,503043,55540-52
3154Nguyễn Tiến ThànhU10KGI1443Kiên Giang5,5029,546554044
3236Đoàn Nhật MinhU10HNO1521Hà Nội5,5028,543,55440-24,4
3333Lê Minh ĐứcU10BDU1534Bình Dương5,5028405540-14
3437Nguyễn Minh TríU10HNO1516Hà Nội5,502741,55540-2,4
3568Đặng Hữu VinhU10HNO0Hà Nội5,5026,54254
3650Nguyễn Tuấn KiệtU10HNO1452Hà Nội5,502641,55540-22
3764Hoàng Đình TùngU10TNG0Thái Nguyên5,5024,54154
38113Lê Duy NguyênU10HNO0Hà Nội5,5024,53855
3990Nguyễn Thái BảoU10BDH0Bình Định50294554
4022Trần Đức KhoaU10TNG1590Thái Nguyên5028434440-20,8
4116Phan Nguyễn Hải PhongU10NBI1612Ninh Bình5027,542,54440-52,8
4261Nguyễn Nhật NamU10BLU0Clb Blue Horse502743,554
4311Lưu Bảo LâmU10LCI1644Lào Cai5027395540-63,2
44121Lê Trương Tiến ThànhU10TTH0Thành Phố Huế50273655
4547Phùng Viết ThanhU10HNO1469Hà Nội50264145404,8
4642Hà Lâm KhảiU10HNO1493Hà Nội5026385440-19,2
4726Nguyễn Minh TùngU10HCM1577Tp Hồ Chí Minh5025375440-14,8
4845Phạm Đông DươngU10HNO1487Hà Nội502536554026
4929Nguyễn Viết Huy MinhU10HNO1562Hà Nội5025345540-43,6
5020Nguyễn Chính TrungU10HNO1605Hà Nội502532,55440-33,6
5162Phạm Hải PhongU10HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ502438,545
5252Lê Nguyễn Minh NghĩaU10HCM1447Tp Hồ Chí Minh5023414540-14
53116Đặng Minh PhúcU10HNO0Hà Nội502337,554
5466Ngô Minh KhôiU10HNO0Hà Nội50213544
5594Nguyễn Trọng GiápU10NBI0Ninh Bình50193654
56119Bùi Quang ThànhU10HCM0Tp Hồ Chí Minh4,50294444
5767Dương Gia BảoU10TNG0Thái Nguyên4,5027,54545
5818Trương Duy Gia PhúcU10TTH1608Thành Phố Huế4,5027,543,53440-42,4
5957Võ Minh TriếtU10HCM1407Tp Hồ Chí Minh4,502542444027,2
6038Đặng Minh KhôiU10HNO1514Hà Nội4,5024,5433440-26,8
6170Nguyễn Bá Duy KhangU10TNG0Thái Nguyên4,5024,540,544
6248Nguyễn Phúc NguyênU10HNO1464Hà Nội4,5024,539,54540-26,8
6340Phan Khắc Hoàng BáchU10HCM1512Tp Hồ Chí Minh4,5024,5374440-5,2
6444Bùi Đăng KhôiU10HNO1489Hà Nội4,502437,544408,4
6597Huỳnh Viết Gia HuyU10DAN0Đà Nẵng4,5021,537,545
6659Vũ Kim LuânU10BLU0Clb Blue Horse4,5020,53245
67111Trần Quang MinhU10LAN0Long An4,5019,53344
6865Phạm Ngọc Tùng MinhU10CTH0Cần Thơ4,5018,53645
6971Phạm Thành LongU10TNG0Thái Nguyên4,5018,53645
70100Lê Ngọc Minh KhangU10CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh4,5016,534,544
71106Phạm Hải LâmU10LAN0Long An40264244
7246Lê Sỹ Gia HuyU10NAN1479Nghệ An4025434440-19,6
7363Nguyễn Hoàng DũngU10QNI0Quảng Ninh40223944
7439Đinh Trung KiênU10QNI1512Quảng Ninh4021,539,53540-11,6
7543Lê Dương Quốc KhánhU10CTH1490Cần Thơ40213745400
7673Bùi Huy KiênU10VNC0Tt Cờ Vua Vnca40203844
77101Nguyễn Đức KhangU10QBI0Quảng Bình4019,53635
7860Đỗ Minh TriếtU10HNO0Hà Nội401937,544
79122Trần Trường ThịnhU10BTH0Bình Thuận401934,544
80102Nguyễn Phúc KhangU10BTH0Bình Thuận401931,544
8180Hoàng Việt HưngU10KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai40173435
8293Phan Đình Quang ĐứcU10HNO0Hà Nội401430,545
83115Nguyễn Tân PhongU10HNO0Hà Nội40132945
84104Lê Minh KhôiU10NBI0Ninh Bình40102644
8541Tăng Duy KhangU10HCM1509Tp Hồ Chí Minh3,5022,5403440-12,4
86117Vũ Trấn QuốcU10NBI0Ninh Bình3,50223634
8735Lâm Kiết TườngU10BDU1522Bình Dương3,502036,52540-6
8851Cao Trần Đại NghĩaU10HCM1451Tp Hồ Chí Minh3,501931,52540-29,6
89118Nguyễn Đình Thái SơnU10BDU0Bình Dương3,5018,53934
9075Lương Đình BáchU10BGI0Bắc Giang3,501834,535
91112Vũ Nhật MinhU10TNT0Clb Tài Năng Trẻ3,5017,53824
92120Đinh Tiến ThànhU10NBI0Ninh Bình3,5017,53225
93107Bùi Nguyễn Hùng LongU10GDC0Tt Gia Đình Cờ Vua3,50173335
9484Trần Hải AnU10BTH0Bình Thuận3,5016,532,534
9578Trần Bá Anh KiệtU10HNO0Hà Nội3,5015,536,534
9686Ngô Hoài AnhU10QDO0Quân Đội3,5015,53524
9788Vũ Quang AnhU10NBI0Ninh Bình3,5015,53434
9895Nguyễn Việt HàU10BTH0Bình Thuận3,5015,528,524
9974Cao Trần Đại NhânU10HCM0Tp Hồ Chí Minh3,50152924
10096Mai Đức Mình HiếuU10NBI0Ninh Bình3,501432,525
101124Phạm Đức TiếnU10TBI0Thái Bình3,50132824
10279Đỗ Đăng KhoaU10CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon3,50123025
103105Vũ Ngọc Minh KhôiU10NBI0Ninh Bình3,50112825
10472Lê Hoàng NamU10CBA0Cao Bằng302139,534
10569Nguyễn Bá Phước NguyênU10HPH0Hải Phòng3018,53825
10656Nguyễn Thái QuânU10HCM1408Tp Hồ Chí Minh3018343440-19,6
10783Nguyễn Thái AnU10VPH0Vĩnh Phúc30153535
108108Đỗ Đức MậuU10HCM0Tp Hồ Chí Minh301534,535
10985Bùi Lê Minh AnhU10TNT0Clb Tài Năng Trẻ3014,529,525
110114Triệu Bảo NguyênU10CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon301430,524
11199Vũ Quang HuyU10HNO0Hà Nội301332,525
11282Nguyễn Đức Gia AnU10HCM0Tp Hồ Chí Minh3011,527,524
113110Ninh Văn Bảo MinhU10NBI0Ninh Bình3011,526,525
11492Phùng Tiến ĐạtU10HNO0Hà Nội30113135
11587Phạm Ngọc Trung AnhU10CSG0Clb Cờ Vua Sài Gòn2,50,511,529,515
116109Cao Hoàng MinhU10TNT0Clb Tài Năng Trẻ2,50,511,52725
11789Nguyễn Gia BảoU10BTH0Bình Thuận201336,525
11832Phạm Hoàng Trí DũngU10HCM1535Tp Hồ Chí Minh201132,525400
119125Nguyễn Mạnh TùngU10KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai20113025
120126Bùi Trí ViễnU10BTH0Bình Thuận20825,515
12181Nguyễn Phúc AnhU10HCM0Tp Hồ Chí Minh20728,524
122103Nguyễn Gia KhánhU10HNO0Hà Nội20725,514
12358Nguyễn Gia KhoaU10HNO0Hà Nội1,5062814
12476Phạm Đức Khang*U10QAC0Clb Cờ Vua Qachess0002600
12577Đỗ Tuấn Minh*U10KGI0Kiên Giang0002600
12698Nguyễn Phú AnU10NBI0Ninh Bình00024,503

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black