Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U07

Last update 19.06.2025 07:28:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13Nguyễn Trần Gia VươngU07HNO1560Hà Nội7,51,53950744021,2
213Lê Hùng MạnhU07HPH0Hải Phòng7,5140,549,565
38Ngô Quang MinhU07HNO1462Hà Nội7,50,54049,574406
415Nguyễn Minh NguyênU07THO0Thanh Hóa703848,575
59Lê Phạm Tiến MinhU07HCM1454Tp Hồ Chí Minh6,5037,550644031,6
618Nguyễn Minh ĐứcU07QNI0Quảng Ninh6,5035,54765
723Nguyễn Hoàng BáchU07QDO0Quân Đội6,503445,565
84Mai Thành MinhU07HCM1538Tp Hồ Chí Minh6,5033,546,56440-24,8
911Nguyễn Văn Bảo TríU07BRV1439Bà Rịa - Vũng Tàu6,5030,542,5554025,2
1014Nguyễn Minh NhậtU07HNO0Hà Nội6,50304354
116Trương Phúc Nhật NguyênU07HCM1531Tp Hồ Chí Minh603548,56440-18,4
1279Hoàng Đăng PhúcU07HNO0Hà Nội603346,565
1310Hoàng Quang PhụcU07HCM1439Tp Hồ Chí Minh6032446440-13,6
1484Lê Đức ThànhU07QBI0Quảng Bình60314265
1521Nguyễn Anh DũngU07THO0Thanh Hóa602938,565
1656Hồ Minh KhangU07BDU0Bình Dương602840,555
1729Vũ Bình MinhU07BLU0Clb Blue Horse60273965
1870Mai Nhật MinhU07THO0Thanh Hóa602639,554
1990Phạm Quang VinhU07HNO0Hà Nội602637,554
207Ngô Nguyễn An PhongU07VNC1477Tt Cờ Vua Vnca5,5033,5485440-2
211Phạm Minh QuânU07HCM1682Tp Hồ Chí Minh5,5030,54555400
2212Phạm Thiên PhúU07DON1404Đồng Nai5,50304054400
2325Nguyễn Quang DanhU07HNO0Hà Nội5,50294445
2422Đặng Ngọc ChươngU07BGI0Bắc Giang5,50283754
2528Mạnh Trọng MinhU07KGI0Kiên Giang5,50273954
2663Lê Anh KhôiU07QDO0Quân Đội5,50243854
2720Trần Hoàng VinhU07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu503144,554
2817Trần Khôi NguyênU07HPH0Hải Phòng50314444
2927Nguyễn Tiến MinhU07HNO0Hà Nội50294355
305Đỗ Quang HiếuU07DON1532Đồng Nai502941,55440-25,2
3185Lê Kiến ThànhU07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu502840,555
3216Hoàng Đăng KhoaU07LSO0Lạng Sơn50273954
3319Vũ Đức HoàngU07DTH0Đồng Tháp502642,555
3438Nguyễn Tùng LâmU07HNO0Hà Nội50264254
3548Đỗ Xuân Bảo DuyU07BGI0Bắc Giang502541,554
362Nguyễn Tiến QuyếtU07HCM1669Tp Hồ Chí Minh50253954400
3760Cao Chí KhiêmU07VNC0Tt Cờ Vua Vnca50244344
3831Trần Đức CườngU07QDO0Quân Đội50223345
3926Bùi Bảo NamU07THO0Thanh Hóa502232,555
4046Lê Trương Khánh ĐạtU07THO0Thanh Hóa502033,554
4181Nguyễn Đăng QuangU07QDO0Quân Đội4,502742,545
4278Vũ Anh PhongU07HNO0Hà Nội4,5025,54344
4382Nguyễn Quang SángU07BGI0Bắc Giang4,502539,545
4455Bùi Minh KhangU07HNO0Hà Nội4,5024,54145
4524Vũ Đức TrungU07NBI0Ninh Bình4,5023,53744
4672Hoàng Trọng Bảo NamU07TTH0Thành Phố Huế4,502240,544
4745Bùi Minh ĐạtU07BGI0Bắc Giang4,50203945
4877Lê Nam PhongU07THO0Thanh Hóa4,5018,535,545
4951Trần Huỳnh Quang HảiU07DAN0Đà Nẵng4,5018,532,545
5030Nguyễn Sỹ Minh ĐăngU07HNO0Hà Nội4,501733,534
5139Nguyễn Nhật NamU07HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5014,527,545
5259Trần Trường KhangU07DTH0Đồng Tháp402140,545
5352Lê Phúc HàoU07CTH0Cần Thơ40213944
5471Nguyễn Thái Nhật MinhU07TTH0Thành Phố Huế40213745
5533La Quang NhậtU07HNO0Hà Nội402038,535
5632Đoàn Gia KhangU07LCI0Lào Cai40203545
5750Trịnh Hoàng Bảo DuyU07NBI0Ninh Bình4019,536,534
5880Bùi Đức Trí QuânU07CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon4018,53435
5954Lê Minh HưngU07THO0Thanh Hóa4015,53434
6061Hoàng Minh KhoaU07DAN0Đà Nẵng40152944
6157Ninh Đỗ Minh KhangU07NBI0Ninh Bình40122744
6287Nguyễn Minh TríU07HNO0Hà Nội3,50223734
6335Bùi Minh KhôiU07HNO0Hà Nội3,5020,534,534
6476Lưu Minh NhậtU07THO0Thanh Hóa3,5019,54234
6534Đào Gia BảoU07NBI0Ninh Bình3,5019,53734
6688Trần Minh TuấnU07NBI0Ninh Bình3,5019,53634
6766Lê Dương Phúc LâmU07NBI0Ninh Bình3,5018,53834
6843Võ Duy BáchU07HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5017,53325
6953Nguyễn Minh HùngU07DTH0Đồng Tháp3,5016,536,535
7089Nguyễn Thành VinhU07HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5016,53634
7164Lê Huy KhôiU07BGI0Bắc Giang3,5015,534,535
7236Dương Quang HảiU07VNC0Tt Cờ Vua Vnca3,5015,53234
7337Vũ Hoàng Minh NhậtU07CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh3,50143235
7458Trần Hồ Minh KhangU07DAN0Đà Nẵng3,5013,53134
7547Phạm Hùng DũngU07QBI0Quảng Bình3,5011,52635
7675Trần Đức NguyênU07QBI0Quảng Bình3019,538,525
7742Nguyễn Hoàng BáchU07KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai301932,534
7873Trương Quốc NamU07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu301835,535
7962Dương Minh KhôiU07NBI0Ninh Bình3014,53025
8065Đinh Tùng LâmU07NBI0Ninh Bình301333,534
8167Vũ Hải LâmU07NBI0Ninh Bình30133124
8286Đinh Phúc ThịnhU07BTH0Bình Thuận301327,534
8369Dư Hoàng MinhU07NBI0Ninh Bình301132,534
8449Lê Đình Nhật DuyU07NBI0Ninh Bình2,501734,525
8568Đoàn Chí MinhU07KGI0Kiên Giang2093425
8683Ngô Minh TháiU07NBI0Ninh Bình2082924
8740Đỗ Gia Bảo HoàngU07HPH0Hải Phòng2073124
8841Nguyễn Hữu Kỳ AnhU07HNO0Hà Nội20621,524
8974Nguyễn An NguyênU07NBI0Ninh Bình1052513
9044Trương Gia BảoU07NBI0Ninh Bình0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black