GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG AN THỦ ĐÔ NĂM 2025 - NỘI DUNG CỜ NHANHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 06:44:27, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | NỘI DUNG CỜ NHANH NỘI DUNG CỜ CHỚP |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | 11A, 11B, A01, A02, A03, A04, C01, C03, C04, C06, C07, C08, C09, C10, H04, H10, K02, V01, X01, X05 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
Spielerpaarungen | Rd.1/7 , nicht ausgelost |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Dương, Quốc Anh | K02 | Phòng Pk02 |
2 | Nguyễn, Duy Chiến | C04 | Phòng Pc04 |
3 | Nguyễn, Khắc Dũng | A04 | Phòng Pa04 |
4 | Lê, Huy | X05 | Phòng Px05 |
5 | Trần, Đức | H10 | Phòng Ph10 |
6 | Hoàng, Văn Hiệp | A02 | Phòng Pa02 |
7 | Nguyễn, Thị Thùy Linh | C03 | Phòng Pc03 |
8 | Trần, Thanh Minh | H04 | Phòng Ph04 |
9 | Tạ, Thanh Quảng | C01 | Phòng Pc01 |
10 | Bùi, Khắc Quyền | C10 | Phòng Pc10 |
11 | Phạm, Tuấn Sinh | V01 | Phòng Pv01 |
12 | Nguyễn, Anh Tá | C09 | Phòng Pc09 |
13 | Nguyễn, Văn Tuấn | 11A | Phòng Pc11a |
14 | Nguyễn, Đức Thạch | X01 | Phòng Px01 |
15 | Hoàng, Đức Thắng | 11B | Phòng Pc11b |
16 | Nguyễn, Chiến Thắng | C06 | Phòng Pc06 |
17 | Nguyễn, Văn Thật | C07 | Phòng Pc07 |
18 | Nguyễn, Như Vinh | C08 | Phòng Pc08 |
|
|
|
|