Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G13

Last update 18.06.2025 06:46:56, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13Trần Lê VyG13DAN1871Đà Nẵng8042,549754076
24Tống Thái Hoàng ÂnG13HCM1852Tp Hồ Chí Minh703746,5744048,8
36Trương Thanh VânG13NAN1743Nghệ An7034,547644023,2
417Trương Thục QuyênG13BRV1589Bà Rịa - Vũng Tàu7033,546654079,2
51Nguyễn Minh ChiG13HCM1948Tp Hồ Chí Minh6,503847,56540-42
69Nguyễn Hồng Hà MyG13HNO1665Hà Nội6,503543,5554023,2
72Nguyễn Thanh HươngG13HCM1929Tp Hồ Chí Minh6,5033,547,55440-48
88Nguyễn Thị Phương UyênG13NAN1669Nghệ An6,503246,554402,8
912Phạm Thị Minh NgọcG13NBI1629Ninh Bình6031,544,5544014,4
1018Đinh Ngọc LanG13NBI1577Ninh Bình6031,544544060,8
1116Nguyễn Hoàng Bảo TrâmG13HPH1589Hải Phòng603146,5444046
125Trần Lý Ngân ChâuG13CTH1785Cần Thơ6031444540-37,2
1333Nguyễn Trần Khánh NhiG13QNI1508Quảng Ninh603044544052,4
1411Nguyễn Đình Tâm AnhG13DAN1648Đà Nẵng5,5034445540-7,2
1513Phan Ngọc Giáng HươngG13HNO1606Hà Nội5,5031,54455401,2
1614Lê Minh Ngọc HàG13VNC1597Tt Cờ Vua Vnca5,503044544038,8
1736Phạm Ngọc Tùng LanG13CTH1485Cần Thơ5,503042,5544070,8
1825Nguyễn Khánh VânG13HCM1550Tp Hồ Chí Minh5,502944,554405,2
1934Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhG13DON1508Đồng Nai5,502944,5444066,8
2023Nguyễn Trần Thiên VânG13DON1553Đồng Nai5,5028,541,55540-14,4
2131Nguyễn Thị Ngọc KhánhG13HNO1517Hà Nội5,5027,542,5454040,8
227Dương Ngọc UyênG13CTH1730Cần Thơ5,5027,539,55540-71,2
2324Trần Thanh ThảoG13KGI1552Kiên Giang5,5027,539,5444023,6
2432Huỳnh Lê Khánh NgọcG13HCM1512Tp Hồ Chí Minh5,5026,5394540-0,4
2526Lê Hoàng Bảo TúG13KGI1541Kiên Giang5,5026414440-22,4
2627Trần Thị Hồng NhungG13BDU1541Bình Dương5,502537,55540-5,6
2746Nguyễn Ngọc Thảo NguyênG13HPH1424Hải Phòng5,5023,537,5544084,4
2819Phan Ngọc Bảo ChâuG13HCM1565Tp Hồ Chí Minh502634,54540-26
2922Đoàn Thị BìnhG13HPD1561Clb Kiện Tướng Hoa Phư�5025,537,53440-43,6
3039Nguyễn Thị Thu HàG13BDU1478Bình Dương5025404540-4,4
3129Phạm Thiên ThanhG13KGI1535Kiên Giang502435,55540-17,2
3265Hồ Nguyễn Vân ChiG13QBI0Quảng Bình5017,535,545
3375Nguyễn Hoàng Bảo NgânG13TBI0Thái Bình4,503247,545
3437Phan Huyền TrangG13CTH1482Cần Thơ4,5028,546,5344034,8
3520Trần Dương Hoàng NgânG13HCM1565Tp Hồ Chí Minh4,5027,543,54440-37,6
3621Võ Phương NhưG13BDH1563Bình Định4,5025394540-79,2
3715Mai Nhất Thiên KimG13CTH1594Cần Thơ4,502537,53540-43,2
3828Mã Thị Hoài AnhG13CBA1536Cao Bằng4,5024393440-42,4
3938Trần Mai HânG13BGI1478Bắc Giang4,5023,540,53440-33,6
4040Dương Hồng AnhG13HNO1477Hà Nội4,5023,5394540-22,8
4169Mai Ngọc HânG13VNC0Tt Cờ Vua Vnca4,5022,53834
4250Lê Nam GiaoG13HCM0Tp Hồ Chí Minh4,502135,545
4310Phan Nguyễn Khánh LinhG13HCM1651Tp Hồ Chí Minh4,5021344440-73,6
4466Nguyễn Ngọc Nguyên ĐanG13LDO0Lâm Đồng4,5020,53345
4573Đặng Phương MaiG13VNC0Tt Cờ Vua Vnca4,50203735
4674Nguyễn An MyG13HNO0Hà Nội4,5019,537,535
4767Vũ Ngọc DiệpG13BGI0Bắc Giang4,50162844
4835Thái Ngọc Phương MinhG13HCM1508Tp Hồ Chí Minh4,5013,5314540-24,8
4968Nguyễn Lê Thuỳ DungG13NBI0Ninh Bình40234044
5071Hoàng Gia Thuỳ LinhG13NBI0Ninh Bình402135,545
5178Vũ Khánh TrangG13NBI0Ninh Bình40203644
5272Lê Ngọc LinhG13HNO0Hà Nội40193644
5355Hoàng Gia LinhG13CBA0Cao Bằng401836,545
5430Hoàng Minh TuệG13HCM1535Tp Hồ Chí Minh401631,54440-14
5560Lê Nông Kim NgânG13CBA0Cao Bằng40163045
5651Phạm Cát Nguyệt MyG13HNO0Hà Nội4014,531,535
5779Bùi Khánh VânG13HNO0Hà Nội3,502339,534
5843Nguyễn Thị Hồng HàG13QNI1436Quảng Ninh3,502139,53440-27,6
5964Nguyễn Quỳnh AnhG13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phư�3,5019,53824
6077Hoàng Thị Bảo TrâmG13BDU0Bình Dương3,5019,53735
6145Đàm Thị Thuý HiềnG13BGI1433Bắc Giang3,5019372540-20,4
6263Nguyễn Ngọc Trâm AnhG13LAN0Long An3,501836,534
6344Trịnh Phương Nhật AnhG13THO1435Thanh Hóa3,5018352440-3,2
6441Tưởng Thúy HạnhG13HPD1467Clb Kiện Tướng Hoa Phư�3,5015,5343440-16
6558Nguyễn Ngọc Gia HânG13HNO0Hà Nội3,5015,533,535
6656Phạm Ngọc HânG13THO0Thanh Hóa3,5013,534,534
6776Đặng Đỗ Thanh TâmG13BDH0Bình Định301733,525
6870Trịnh Thùy LamG13BDH0Bình Định30163334
6942Trần Hà GiangG13QBI1441Quảng Bình301433,53540-15,2
7049Nguyễn Thanh HiềnG13HNO0Hà Nội30143134
7154Trần Hoàng Bảo TrâmG13LDO0Lâm Đồng30133024
7253Nguyễn Thảo AnhG13HCM0Tp Hồ Chí Minh301226,535
7359Trần Đỗ Yến NhiG13HNO0Hà Nội30822,534
7448Nguyễn Ngọc MaiG13BGI0Bắc Giang2,501533,524
7561Trần Thụy VũG13HNO0Hà Nội2,5011,52924
7652Phạm Thị Bích ThanhG13BTH0Bình Thuận20102914
7747Ngôn Trịnh Gia LinhG13CBA0Cao Bằng2093124
7862Trần Lữ Phượng HoàngG13BTH0Bình Thuận207,527,514
7957Lưu Ngọc Phương VyG13BTH0Bình Thuận205,523,514

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black