Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G11

VeranstalterLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterGM, IA Bùi Vinh
Deputy HauptschiedsrichterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Bedenkzeit (Rapid)15 phút + 10 giây
OrtNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Rundenanzahl9
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
Elorechnung -
Von16.06.2025 bis 17.06.2025
Eloschnitt / Altersschnitt1636 / 11
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 13:37:02, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurnierauswahlDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
LinksOffizielle Homepage des Veranstalters, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen
Übersicht für TeamBDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH
Übersicht für GruppenG11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
SpielerpaarungenRd.1/9 , nicht ausgelost
Die besten fünf Spieler, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandEloIGrVerein/Ort
1Dương Ngọc Ngà12429252HCM1729G11Tp Hồ Chí Minh
2Võ Mai Phương12429201HCM1629G11Tp Hồ Chí Minh
3Phạm Như Ý12430633LCI1616G11Lào Cai
4Trần Ngọc Minh Khuê12431664HCM1592G11Tp Hồ Chí Minh
5Bùi Linh Anh12432059DTH1590G11Đồng Tháp
6Kiều Ngân12431770HNO1589G11Hà Nội
7Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh12425257HNO1545G11Hà Nội
8Hoàng Minh Tâm12474479HCM1537G11Tp Hồ Chí Minh
9Đỗ Kiều Trang Thư12431630KGI1535G11Kiên Giang
10Nguyễn Hà Phương12469521HDU1532G11Hải Dương
11Lê Hải My12454354DAN1487G11Đà Nẵng
12Đào Nguyễn Ngọc Lam12444308BRV1484G11Bà Rịa - Vũng Tàu
13Đỗ Hoàng Thư12452556HPD1465G11Clb Kiện Tướng Hoa Phư�
14Vũ Ngọc Linh Đan12448648HCM1458G11Tp Hồ Chí Minh
15Phạm Thị Ngọc Diễm12472085BGI1457G11Bắc Giang
16Dương Ngọc Mai12468479BGI1456G11Bắc Giang
17Nguyễn Trần Khánh Thi12435180TTH1429G11Thành Phố Huế
18Nguyễn Thiên Ngân12447854KGI1426G11Kiên Giang
19Lê Bùi Quỳnh Chi12443964BDI1422G11Bình Định
20Trần Phương Ly12447200LCI1408G11Lào Cai
21Trần Thanh Trúc12430722TNG0G11Thái Nguyên
22Lê Bảo Trân12462586BDI0G11Bình Định
23Lưu Tuyết Vân12474320NBI0G11Ninh Bình
24Nguyễn Thị Trúc Lâm12474495HPH0G11Hải Phòng
25Phan Ngọc Ánh Dương12427268HPH0G11Hải Phòng
26Nguyễn Tuệ Lâm12474304NBI0G11Ninh Bình
27Bùi Diệu Anh12453587HNO0G11Hà Nội
28Nguyễn Trần Anh Thư12462667BDI0G11Bình Định
29Phạm Phương Bình12477419KGI0G11Kiên Giang
30Lê Khánh Gia Hân12480819TKY0G11Clb Thượng Kỳ Ninh Bình
31Phạm Gia Hân12477826HCM0G11Tp Hồ Chí Minh
32Nguyễn Ngọc Khánh Linh12492086LDO0G11Lâm Đồng
33Nguyễn Trần Trang Linh12489115HNO0G11Hà Nội
34Lê Thị Yến Nhi12480851TKY0G11Clb Thượng Kỳ Ninh Bình
35Phan Hồ Thảo Nhi12471330BDU0G11Bình Dương
36Vũ An Nhiên12478660VNC0G11Tt Cờ Vua Vnca
37Phan Ngọc Diễm Oanh12452726TTH0G11Thành Phố Huế
38Nguyễn Huyên Thảo12496235BDI0G11Bình Định
39Nguyễn Hồng Thu12490245HNO0G11Hà Nội
40Ngô Hồng Trà12494950KHO0G11Khánh Hòa