Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G11

Last update 18.06.2025 06:32:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
12Võ Mai PhươngG11HCM1629Tp Hồ Chí Minh803946844073,6
23Phạm Như ÝG11LCI1616Lào Cai7,504148654072
34Trần Ngọc Minh KhuêG11HCM1592Tp Hồ Chí Minh6,503444,5544017,6
41Dương Ngọc NgàG11HCM1729Tp Hồ Chí Minh6,5031436540-39,6
514Vũ Ngọc Linh ĐanG11HCM1458Tp Hồ Chí Minh60304364407,6
611Lê Hải MyG11DAN1487Đà Nẵng5,5032,548,5554033,2
75Bùi Linh AnhG11DTH1590Đồng Tháp5,503246,54540-14,4
812Đào Nguyễn Ngọc LamG11BRV1484Bà Rịa - Vũng Tàu5,5031,549444034,8
915Phạm Thị Ngọc DiễmG11BGI1457Bắc Giang5,5027,541,54540-8
106Kiều NgânG11HNO1589Hà Nội5,5027,538,55440-68
119Đỗ Kiều Trang ThưG11KGI1535Kiên Giang5,502641,55540-49,2
1216Dương Ngọc MaiG11BGI1456Bắc Giang5,5023,538554018,8
137Nguyễn Huỳnh Thiên ThanhG11HNO1545Hà Nội502741,53440-11,6
1420Trần Phương LyG11LCI1408Lào Cai5025,5404440-27,6
1524Nguyễn Thị Trúc LâmG11HPH0Hải Phòng5024,54045
1618Nguyễn Thiên NgânG11KGI1426Kiên Giang5024,537,545402
1740Ngô Hồng TràG11KHO0Khánh Hòa50233954
1817Nguyễn Trần Khánh ThiG11TTH1429Thành Phố Huế4,5028,544,54440-1,2
1919Lê Bùi Quỳnh ChiG11BDH1422Bình Định4,5027,5423540-9,6
2013Đỗ Hoàng ThưG11HPD1465Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5026,5393540-30,4
2135Phan Hồ Thảo NhiG11BDU0Bình Dương4,502034,544
2223Lưu Tuyết VânG11NBI0Ninh Bình4,50193845
2333Nguyễn Trần Trang LinhG11HNO0Hà Nội4,501836,534
2429Phạm Phương BìnhG11KGI0Kiên Giang4,501531,544
2528Nguyễn Trần Anh ThưG11BDH0Bình Định4025,53835
2625Phan Ngọc Ánh DươngG11HPH0Hải Phòng4022,53934
2727Bùi Diệu AnhG11HNO0Hà Nội4021,53434
2832Nguyễn Ngọc Khánh LinhG11LDO0Lâm Đồng402038,545
298Hoàng Minh TâmG11HCM1537Tp Hồ Chí Minh4017,5313440-0,4
3026Nguyễn Tuệ LâmG11NBI0Ninh Bình3,5016,53435
3110Nguyễn Hà PhươngG11HDU1532Hải Dương3,5016,531,534400,4
3239Nguyễn Hồng ThuG11HNO0Hà Nội3,5013,527,534
3331Phạm Gia HânG11HCM0Tp Hồ Chí Minh30184034
3437Phan Ngọc Diễm OanhG11TTH0Thành Phố Huế301628,534
3538Nguyễn Huyên ThảoG11BDH0Bình Định301432,534
3622Lê Bảo TrânG11BDH0Bình Định3013,534,525
3721Trần Thanh TrúcG11TNG0Thái Nguyên301333,535
3836Vũ An NhiênG11VNC0Tt Cờ Vua Vnca309,529,525
3934Lê Thị Yến NhiG11TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình1,506,52915
4030Lê Khánh Gia HânG11TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình0,501,528,505

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black