Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G10

Last update 18.06.2025 06:34:44, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13Nguyễn Thị Phương AnhG10NAN1606Nghệ An7,5039,550654076
27Phạm Trương Mỹ AnG10HCM1535Tp Hồ Chí Minh7037,546,5654050,8
35Vũ Thị Yến ChiG10HCM1572Tp Hồ Chí Minh7036,545,5654052,8
413Trương Nguyễn Thiên AnG10DAN1480Đà Nẵng703242754028
52Nguyễn Minh ThưG10DTH1630Đồng Tháp6,5034,549,56440-15,6
621Nguyễn Ngọc Xuân SangG10CTH1426Cần Thơ6,503445,5544075,2
723Đàm Nguyễn Trang AnhG10HPH1410Hải Phòng6,503245,5554073,2
84Nguyễn Thị Quỳnh HoaG10HNO1577Hà Nội6034,547,55440-5,6
91Trần Hoàng Bảo AnG10CTH1721Cần Thơ6032,542,55440-87,2
1010Hoàng Hạnh LinhG10NBI1519Ninh Bình603142,56440-66
116Trần Kim AnG10BRV1537Bà Rịa - Vũng Tàu603142,55440-45,2
1214Nguyễn Ngọc Như ÝG10HCM1465Tp Hồ Chí Minh6031426440-15,6
1319Đặng Phùng Nam PhươngG10TTH1451Thành Phố Huế602843,5654018
1411Trương Bối DiệpG09NAN1509Nghệ An5,503345,54440-18
1546Hà Thị Linh ChiG10VPH0Vĩnh Phúc5,50304355
1658Nguyễn Ngọc Xuân PhươngG10BDU0Bình Dương5,5023,53755
1754Nguyễn Bảo NgânG10VNC0Tt Cờ Vua Vnca5,5022,537,554
189Nguyễn Uyên NhiG10HDU1530Hải Dương5028435540-27,6
1924Ngô Minh ChâuG10HNO0Hà Nội502841,544
2049Nguyễn Vũ Ngọc DuyênG10HCM0Tp Hồ Chí Minh5027,54144
2130Lê Hoàng KhánhG10BGI0Bắc Giang5026,542,545
2227Nguyễn Lệ Mi SaG10NAN0Nghệ An502643,555
2359Trương Hoàng Uyên PhươngG10TTH0Thành Phố Huế502639,545
2426Ngô Ngọc AnhG10QNI0Quảng Ninh502537,555
2534Thẩm Mộc TràG10CBA0Cao Bằng50244054
2612Hoàng Bảo TrânG10HCM1498Tp Hồ Chí Minh502435,55440-14
2717Đinh Ngọc ChiG10NBI1459Ninh Bình502337,55540-24,4
2841Vũ Ngọc Minh AnG10QDO0Quân Đội50193545
2922Phạm Hương GiangG10QNI1424Quảng Ninh4,5027,5464440-30,4
3016Vũ Đỗ Cẩm TúG10HDU1461Hải Dương4,5025,541,5444016,8
3120Lê Hạnh NguyênG10HCM1444Tp Hồ Chí Minh4,502542,544408,4
3245Vũ Thủy ChâuG10VNC0Tt Cờ Vua Vnca4,5022,535,545
3338Cao Thị Thanh HânG10LCI0Lào Cai4,5021,536,544
3457Bùi Yến NhiG10NBI0Ninh Bình4,50203345
3525Lý Huỳnh Nhật AnhG10DTH0Đồng Tháp40274245
3615Trần Bảo NgọcG10HNO1463Hà Nội4023384540-13,6
3756Hoàng Hương NguyênG10THO0Thanh Hóa40213844
3833Bùi Thị Thu HàG10NBI0Ninh Bình402037,545
3951Nguyễn Khánh LinhG10THO0Thanh Hóa40203545
4039Nguyễn Tú AnhG10BTH0Bình Thuận4017,53535
4132Đặng Ngọc Mai TrangG10QNI0Quảng Ninh4017,53534
4231Đoàn Lam AnhG10HNO0Hà Nội40173145
4348Trương Tuệ ChiG10HNO0Hà Nội40163335
4428Bảo Kim NgânG10DAN0Đà Nẵng401631,544
4535Nguyễn Thanh NgọcG10VNC0Tt Cờ Vua Vnca401333,545
4618Dương Hoàng Minh AnhG10HCM1456Tp Hồ Chí Minh3,5019,5423440-36
4750Nguyễn Quỳnh HươngG10QBI0Quảng Bình3,5017,538,535
4836Nguyễn Hoàng Minh VyG10HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3,5016,53734
4937Hoàng Tuệ KhanhG10HNO0Hà Nội3,501534,535
5055Phạm Nguyễn Kim NgọcG10HNO0Hà Nội3,5014,529,535
5161Ngô Mai TrangG10KTL0Clb Kiện Tướng Tương La3,5012,52935
5242Hà Tú AnhG10VCH0Clb Vietchess3,5011,531,534
5329Vương Bảo ChâuG10LCI0Lào Cai3020,536,525
5462Ngô Khánh ChiG10HOG0Clb Cờ Vua Hoàng Gia301834,534
558Lê Trần Bảo NgọcG10DON1533Đồng Nai3017,53324400
5652Cái Phương MinhG10QBI0Quảng Bình301533,534
5744Tạ Huyền AnhG10NBI0Ninh Bình301028,534
5860Lê Huyền TrânG10BTH0Bình Thuận2,501431,524
5953Lê Ngọc Phương NgânG10BTH0Bình Thuận2,5011,527,524
6047Lê Hà Bảo ChiG10TNG0Thái Nguyên1,507,530,515
6143Nguyễn Minh AnhG10HNO0Hà Nội10429,514
6240Nguyễn Thuý Bảo AnG10NBI0Ninh Bình00025,504

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black