Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G09
Last update 16.06.2025 13:36:26, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn Cờ truyền thống |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | No tournament details |
Overview for team | BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH |
Overview for groups | G09 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Federation statistics
No. | FED | Federation | Count |
1 | BGI | BGI | 3 |
2 | BRV | BRV | 1 |
3 | CBA | CBA | 1 |
4 | CTH | CTH | 2 |
5 | DAN | DAN | 3 |
6 | HCM | HCM | 7 |
7 | HDU | HDU | 2 |
8 | HNO | HNO | 10 |
9 | HPD | HPD | 5 |
10 | HPH | HPH | 1 |
11 | LAN | LAN | 1 |
12 | LCI | LCI | 1 |
13 | LDO | LDO | 2 |
14 | NBI | NBI | 4 |
15 | QBI | QBI | 1 |
16 | THO | THO | 2 |
17 | TNT | TNT | 1 |
18 | TTH | TTH | 2 |
19 | VNC | VNC | 3 |
Total | | | 52 |
Title statisticsGame statistics
|
|
|
|