Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G07

Last update 18.06.2025 06:03:07, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
16Huỳnh Bảo KimG07HCM0Tp Hồ Chí Minh7,503746,574
29Nguyễn Đức Huyền MyG07HCM0Tp Hồ Chí Minh71414875
33Bùi Nguyễn An NhiênG07CTH1482Cần Thơ7038,549654017,2
47Nguyễn Dương Nhã UyênG07HCM0Tp Hồ Chí Minh6,50334665
55Võ Lan KhuêG07DAN0Đà Nẵng6,503344,564
611Trịnh Lê Bảo NgânG07HCM0Tp Hồ Chí Minh6,5029,54264
710Phạm Nguyễn Bảo AnG07DAN0Đà Nẵng60354655
84Võ Hoàng Thanh VyG07HCM1432Tp Hồ Chí Minh603242,5444013,6
914Nguyễn Khánh AnG07HNO0Hà Nội60314664
1039Phạm Lê Thanh TrúcG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu602943,564
112Huỳnh Thanh TrúcG07DON1496Đồng Nai5,5028,543,55540-3,6
1231Bùi Thiên DIG07LAN0Long An5,5025,54354
1332Trần Bích HàG07BDU0Bình Dương5,50223655
148Bùi Vân AnhG07HNO0Hà Nội50304554
1512Vũ Anh ThưG07CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh502541,554
1624Đinh Hoàng Chi AnhG07QBI0Quảng Bình502439,555
1736Nguyễn Hoàng Mai PhươngG07TTH0Thành Phố Huế502330,555
1822Đặng Kim AnhG07NBI0Ninh Bình501730,554
1918Phan Gia HânG07LCI0Lào Cai4,5027,54244
201Nguyễn Phạm Lam ThưG07DON1569Đồng Nai4,5026434540-27,2
2115Nguyễn Đoàn Hạnh ThiG07CTH0Cần Thơ4,5022,53934
2213Nguyễn Phạm Bích NgọcG07DON0Đồng Nai4,5020,53835
2329Nguyễn Trần Thiên AnG07BDU0Bình Dương402342,544
2433Đặng Tú LinhG07NBI0Ninh Bình40233744
2534Nguyễn Gia LinhG07HNO0Hà Nội402139,545
2635Nguyễn Nhật Gia LinhG07LAN0Long An402036,535
2727Đặng Thị Mỹ AnG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu402034,544
2819Nguyễn Phương Tuệ LâmG07HNO0Hà Nội40203345
2917Phạm Minh ChâuG07THO0Thanh Hóa401730,544
3030Trần Thanh BíchG07THO0Thanh Hóa40153244
3138Lê Nguyễn Thanh TràG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu3,5021,53934
3221Tống Gia LinhG07TNG0Thái Nguyên3,5016,529,534
3325Hồ Khánh AnG07THO0Thanh Hóa3,5012,531,535
3441Bùi Vũ Khánh NgọcG07NBI0Ninh Bình301936,534
3523Lý Minh NguyênG07TNG0Thái Nguyên30133434
3626Phạm Phương AnhG07HCM0Tp Hồ Chí Minh30122834
3740Nguyễn Hương GiangG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu301225,535
3820Nguyễn Hương GiangG07HNO0Hà Nội30112634
3928Nguyễn Ngọc Khánh AnG07HNO0Hà Nội2,50,514,533,525
4016Vũ Quỳnh AnhG07LCI0Lào Cai2,50,58,531,524
4137Nguyễn Thanh ThảoG07HNO0Hà Nội20153224

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black