Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U20

VeranstalterLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterGM, IA Bùi Vinh
Deputy HauptschiedsrichterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Bedenkzeit (Rapid)15 phút + 10 giây
OrtNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Rundenanzahl9
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
Elorechnung -
Von16.06.2025 bis 17.06.2025
Eloschnitt / Altersschnitt1803 / 19
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 15:24:49, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurnierauswahlDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
LinksOffizielle Homepage des Veranstalters, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen
Übersicht für TeamBDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH
Übersicht für GruppenU15, U20
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
SpielerpaarungenRd.1/9 , nicht ausgelost
Die besten fünf Spieler, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandEloIGrVerein/Ort
1CMNguyễn Nam Kiệt12425346HNO2268U20Hà Nội
2Nguyễn Quốc Hy12410853TCD2152U20Trường Cờ Đào Thiên Hải
3Võ Phạm Thiên Phúc12411396HCM2143U20Tp Hồ Chí Minh
4CMLê Trí Kiên12411027HCM2104U20Tp Hồ Chí Minh
5FMTrần Đăng Minh Quang12407925HNO2095U20Hà Nội
6Trần Võ Quốc Bảo12425184HCM2063U20Tp Hồ Chí Minh
7CMPhạm Công Minh12411248NBI2063U20Ninh Bình
8CMVũ Hoàng Gia Bảo12407984KGI2016U20Kiên Giang
9AGMLại Đức Minh12420387HNO1990U20Hà Nội
10FMHoàng Minh Hiếu12413372HNO1932U20Hà Nội
11Phan Trần Bảo Khang12418005DAN1895U15Đà Nẵng
12Trần Quốc Phú12411353DAN1880U20Đà Nẵng
13Hoàng Quốc Khánh12414352BGI1854U20Bắc Giang
14Bạch Triều Vĩ12482340HCM1830U20Tp Hồ Chí Minh
15Nguyễn Minh Đạt12431800BTR1811U20Bến Tre
16Nguyễn Hoàng Hiệp12404624HNO1808U20Hà Nội
17Phạm Quang Dũng12409766NBI1801U20Ninh Bình
18Đỗ Thành Đạt12417750QNI1792U20Quảng Ninh
19Võ Hoàng Quân12430765HNO1784U20Hà Nội
20Lê Huy Hải12410977QNI1758U20Quảng Ninh
21Lê Đặng Thành An12412449THO1749U20Thanh Hóa
22FMNguyễn Đức Dũng12412309HNO1729U20Hà Nội
23CMTống Hải Anh12412805HNO1683U20Hà Nội
24Nguyễn Quốc Trường Sơn12418820NTD1636U20Clb Nhân Trí Dũng
25Nguyễn Hoàng Đạt12411078CTH1609U20Cần Thơ
26Nguyễn Phúc Anh12426695NBI1599U20Ninh Bình
27Hồ Trần Nhất Thiên12450227HCM1544U20Tp Hồ Chí Minh
28Phan Ngô Tuấn Tú12431842BTR1536U20Bến Tre
29Lê Quang Khải12407674DTH1516U20Đồng Tháp
30Bùi Quốc Duy12457310KGI1507U15Kiên Giang
31Nguyễn Huy Công12467820HNO1451U20Hà Nội
32Ngô Quốc An12493350QDO0U20Quân Đội