Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U20

Last update 18.06.2025 07:04:00, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
14CMLê Trí KiênU20HCM2104Tp Hồ Chí Minh7038 ...44,5642029,8
28CMVũ Hoàng Gia BảoU20KGI2016Kiên Giang6,5137 ...45,5642039,4
32Nguyễn Quốc HyU20TCD2152Trường Cờ Đào Thiên Hải6,5130,5 ...4565209,2
41CMNguyễn Nam KiệtU20HNO2268Hà Nội6,5129,5 ...456540-38,8
53Võ Phạm Thiên PhúcU20HCM2143Tp Hồ Chí Minh6131,5 ...46,55520-5,8
611Phan Trần Bảo KhangU15DAN1895Đà Nẵng6026,5 ...41554062,4
75FMTrần Đăng Minh QuangU20HNO2095Hà Nội5,5031,5 ...49,544201,2
813Hoàng Quốc KhánhU20BGI1854Bắc Giang5,5025,5 ...39452019,2
912Trần Quốc PhúU20DAN1880Đà Nẵng5,5024,5 ...39,5542012
107CMPhạm Công MinhU20NBI2063Ninh Bình5028,5 ...454420-15
1110FMHoàng Minh HiếuU20HNO1932Hà Nội5027 ...41,545406
126Trần Võ Quốc BảoU20HCM2063Tp Hồ Chí Minh5026,5 ...41,53420-25,8
1316Nguyễn Hoàng HiệpU20HNO1808Hà Nội5025 ...38542013,6
1422FMNguyễn Đức DũngU20HNO1729Hà Nội5024 ...39,5442017,6
159AGMLại Đức MinhU20HNO1990Hà Nội4,5026,5 ...433520-15,6
1621Lê Đặng Thành AnU20THO1749Thanh Hóa4,5023,5 ...40342014,2
1717Phạm Quang DũngU20NBI1801Ninh Bình4,5021 ...394440-12,4
1826Nguyễn Phúc AnhU20NBI1599Ninh Bình4,5021 ...38,5352048,8
1919Võ Hoàng QuânU20HNO1784Hà Nội4,5020 ...37,53540-17,2
2020Lê Huy HảiU20QNI1758Quảng Ninh4,5018,5 ...37,54520-6,4
2131Nguyễn Huy CôngU20HNO1451Hà Nội4021,5 ...35,53540106
2224Nguyễn Quốc Trường SơnU20NTD1636Clb Nhân Trí Dũng4017 ...34,5454018
2318Đỗ Thành ĐạtU20QNI1792Quảng Ninh3,5017 ...35,53540-79,2
2428Phan Ngô Tuấn TúU20BTR1536Bến Tre3,5017 ...33,5354039,6
2523CMTống Hải AnhU20HNO1683Hà Nội3,5015,5 ...31,52440-23,6
2632Ngô Quốc AnU20QDO0Quân Đội3,5015 ...31,534
2727Hồ Trần Nhất ThiênU20HCM1544Tp Hồ Chí Minh3,5012 ...29,5344011,2
2814Bạch Triều VĩU20HCM1830Tp Hồ Chí Minh31,517,5 ...33,52540-85,2
2925Nguyễn Hoàng ĐạtU20CTH1609Cần Thơ3110 ...261440-10,8
3015Nguyễn Minh ĐạtU20BTR1811Bến Tre30,513,5 ...291440-131,2
3130Bùi Quốc DuyU15KGI1507Kiên Giang1,5010 ...30,51540-51,6
3229Lê Quang KhảiU20DTH1516Đồng Tháp102 ...311440-66

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break (fine)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black