Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U15

Last update 18.06.2025 07:04:58, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11IMĐầu Khương DuyU15HNO2345Hà Nội8042,553,575204,8
25CMNguyễn Mạnh ĐứcU15HNO2066Hà Nội7,503949,5744031,6
32CMDương Vũ AnhU15HNO2194Hà Nội7,503746,57440-5,2
43CMNguyễn Vương Tùng LâmU15HNO2115Hà Nội7036,5495540-6,4
516Phạm Huy ĐứcU15HNO1758Hà Nội7035,544,5644080,4
69Đặng Thái VũU15HNO1835Hà Nội6,5035,548,5654062,4
74Nguyễn Quang MinhU15HCM2068Tp Hồ Chí Minh6,5035,5486440-8,4
810Nguyễn Hoàng KhánhU15TNG1826Thái Nguyên6,5034,547,5544046,8
914Đặng Nguyễn Tiến DũngU15BRV1766Bà Rịa - Vũng Tàu6,503242644020,8
1040Ngô Hoàng TùngU15QDO1603Quân Đội6,5030,542544076,4
1113Đàm Quốc BảoU15HPH1766Hải Phòng6033,546,5554044,4
128Nguyễn Nghĩa Gia BìnhU15HNO1862Hà Nội6031,5425440-18,4
1318Nguyễn Đắc Nguyên DũngU15TTH1744Thành Phố Huế603143,5454026,4
1436Phạm Lê Duy CẩnU15HCM1628Tp Hồ Chí Minh6030,542544036,8
1589Nguyễn Hoàng NamU15HNO0Hà Nội60274164
1639Bùi Quốc HuyU15HCM1607Tp Hồ Chí Minh5,5034525440114
1711Châu Văn Khải HoànU15TTH1806Thành Phố Huế5,503349554045,6
186Nguyễn Anh HuyU15CTH2009Cần Thơ5,5032,543,54440-68,8
197Vũ Gia BảoU15QNI1939Quảng Ninh5,5031,5455540-65,2
2020Nguyễn Khắc Bảo AnU15QNI1739Quảng Ninh5,50314154400
2121Phạm Viết Thiên PhướcU15HCM1738Tp Hồ Chí Minh5,5030,542,5454035,6
2237Nguyễn Trần Huy KhánhU15TTH1626Thành Phố Huế5,503043,5454013,2
2330Lê Ngọc Minh TrườngU15HCM1659Tp Hồ Chí Minh5,5029,542,5444044,4
2422Cao Minh TùngU15TNG1735Thái Nguyên5,5029384440-12,8
2547Trần Hoàng Phước TríU15LDO1574Lâm Đồng5,502843554045,6
2617Nguyễn Hoàng BáchU15HNO1753Hà Nội5,502840,54540-10,8
2724Phạm Gia TườngU17BTH1711Bình Thuận5,5026,5374440-36,8
2812Nguyễn Khánh NamU15HNO1774Hà Nội5,5025,539,55540-52,4
2928Đỗ Đăng KhoaU15BRV1681Bà Rịa - Vũng Tàu5,5024,540,55440-28,8
3053Đỗ Tuấn MinhU15CVT1555Clb Cờ Vua Thông Minh5,5022,538544032,8
3119Nguyễn Đỗ Phú TrọngU15BDU1744Bình Dương502944444016,8
3223Nguyễn Tiến DũngU15HNO1720Hà Nội5028423540-36,4
3355Nguyễn Khánh LâmU15GDC1540Tt Gia Đình Cờ Vua502842354099,2
3431Biện Hoàng Gia PhúU15DON1649Đồng Nai5027,543,545402,8
3534Hà Nguyễn Nam KhánhU15HPD1632Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ502537,55440-38,4
3654Trần Thiện PhúcU15DON1546Đồng Nai5024,539344040,8
3729Đào Gia HuyU15HNO1668Hà Nội5024,538,54540-36,4
3862Chu Phan Đăng KhoaU15QDO1515Quân Đội502442544048,4
3945Phan Tiến DũngU15HNO1583Hà Nội502439,55540-46
4052Đỗ Tùng DuyU15HPD1561Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5023365440-14
4159Trần Quang PhátU15PYE1530Phú Yên50223754403,6
4250Nguyễn Minh DươngU15HCM1563Tp Hồ Chí Minh5022365440-12,8
4366Ngô Bảo QuânU15BTH1500Bình Thuận502235,5444044
4435Nguyễn Chí PhongU15HNO1629Hà Nội502134,5554016,8
4584Nguyễn Xuân DiễnU15QDO0Quân Đội502035,554
4642Lê Hải MinhU15QDO1589Quân Đội4,502742,5444022,4
4763Mai Nhuận PhátU15DAN1515Đà Nẵng4,502545454046,4
4861Vũ Minh TríU15VNC1519Tt Cờ Vua Vnca4,502543454049,2
4915Vũ Hoàng SơnU15KTL1765Clb Kiện Tướng Tương Lai4,502540,53540-102,8
5033Nguyễn Kiện ToànU15DON1642Đồng Nai4,5024,5384440-49,6
5149Đỗ Khôi NguyênU15HNO1569Hà Nội4,502335,54540-27,6
5257Trương Đức HùngU15HNO1535Hà Nội4,5021,5384540-18,4
5365Nguyễn Phúc KhangU15BTR1512Bến Tre4,5021394540-10
5432Lê Công ThànhU15KHO1649Khánh Hòa4,502137,54440-36,4
5538Nguyễn Quang HuyU15LAN1626Long An4,5017,5283440-38,8
5644Trần Quốc ThịnhU15BTR1583Bến Tre402845454028
5758Hồ Phước TrungU15CTH1531Cần Thơ4024,543,5344037,6
5898Dương Thế TuấnU15TNV0Clb Tài Năng Việt4022,53834
5946Trần Quốc PhongU15PYE1581Phú Yên4022383440-36
6069Nguyễn Xuân AnU15NBI1463Ninh Bình402139,5354048,4
6143Lê Thế MinhU15PYE1585Phú Yên402137,54540-33,6
6241Nguyễn Bá Khánh TrìnhU15HPH1601Hải Phòng402131,52540-17,6
6356Lê Đăng KhôiU15CTH1539Cần Thơ4020353540-12
6483Nguyễn Mạnh DanhU15QBI0Quảng Bình4019,535,534
6551Trần Tiến ĐạtU15CBA1562Cao Bằng401837,53540-21,6
6667Hà Quốc KhánhU15TNG1470Thái Nguyên4017,5353440-22
6786Trần Nguyên HưngU15DAN0Đà Nẵng4017,532,534
6893Vũ Duy Trường PhongU15TBI0Thái Bình40173345
6977Phùng Minh PhúcU15HCM0Tp Hồ Chí Minh401633,525
7091Mai Việt Anh Xuân PhiU15QDO0Quân Đội40142745
7126Bùi Đại LâmU15HNO1689Hà Nội4013,5293440-42,8
7276Nguyễn Cao SơnU15KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3,502035,524
7348Lê Phùng Đức TàiU15DON1570Đồng Nai3,5020342440-71,6
7499Nguyễn Hữu Huy VănU15BTH0Bình Thuận3,5018,53424
7578Hồ Ngọc Thiên TânU15HCM0Tp Hồ Chí Minh3,50173634
7682Lê Đức AnhU15KHO0Khánh Hòa3,5016,532,515
7774Nguyễn Hữu TùngU15HNO1408Hà Nội3,501629344012,4
7892Nguyễn Đặng Hải PhongU15HNO0Hà Nội3,50153435
7973Phạm Huy Hải SơnU15BRV1427Bà Rịa - Vũng Tàu3,501430,52540-20,4
8025Cao Trí DũngU15LDO1708Lâm Đồng302133,52540-80
8190Phạm Bùi Công NghĩaU15BDH0Bình Định3016,53425
8270Hồ Việt AnhU15HNO1447Hà Nội301635144025,6
8371Ngô Xuân PhúU15GGC1430Clb Giga Chess30163424404
8460Trần Nguyễn Hoàng LâmU15GDI1530Tt Cờ Vua Gia Định3016332440-28,4
8575Phạm Ngọc BảoU15HNO0Hà Nội3015,53425
8687Nguyễn Trần Anh KhoaU15BTH0Bình Thuận301530,534
8727Lê Minh KhaU15BTR1685Bến Tre301428,52540-78,8
8864Trần Quốc BảoU15HCM1514Tp Hồ Chí Minh3013,532,52440-38,4
8994Ngô Tuấn PhúU15HCM0Tp Hồ Chí Minh30133124
9079Vũ Duy NghĩaU15HNO0Hà Nội301230,535
9172Tạ Anh KhôiU15TNG1429Thái Nguyên301229,53440-28,4
9288Nguyễn Đức MinhU15HNO0Hà Nội3011,52824
9397Phạm Sỹ TrungU15TNT0Clb Tài Năng Trẻ2,50,510,527,524
9485Vũ Minh HiếuU15BTH0Bình Thuận2,50,57,52725
9596Nguyễn Đức TrungU15VNC0Tt Cờ Vua Vnca201130,524
9681Phạm Lâm ĐăngU15C880Clb Chess 881,50,54,526,514
9780Lê Gia BảoU15BDH0Bình Định1,50,53,52814
9868Trần Trí ĐứcU15HNO1469Hà Nội0002600400
9995Trần Minh QuânU15HNO0Hà Nội0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black