Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U13

Last update 18.06.2025 07:01:37, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11Nguyễn Tùng QuânU13LDO2010Lâm Đồng7,51,539,554654017,2
24Nguyễn Vũ Bảo LâmU13HCM1931Tp Hồ Chí Minh7,5139,550644051,6
32Nguyễn Lê NguyênU13HCM1981Tp Hồ Chí Minh7,50,54150744035,2
43CMLê Anh TúU13HNO1961Hà Nội7039516540-1,2
526Nguyễn Duy ĐạtU13HNO1686Hà Nội7037,548,55440121,6
624Đoàn Tuấn KhôiU13HNO1692Hà Nội7035,544654062,8
78Lê Huỳnh Tuấn KhangU13DTH1804Đồng Tháp703549744034,8
821Võ Minh NhậtU13DAN1704Đà Nẵng703544754042,8
922AIMNguyễn Trường PhúcU13CTH1701Cần Thơ7034,541644041,6
1012Trần Hải TriềuU13TNG1771Thái Nguyên6,503749644052,8
1111AIMLê Vĩnh TríU13QDO1777Quân Đội6,503642,5544022
1213Trịnh Hoàng LâmU13HNO1769Hà Nội6,5031,542,55540-10,4
139Trịnh Nguyên LãmU13KHO1804Khánh Hòa6,5028,5396540-40,4
1463Đoàn Thiên BảoU13HCM1584Tp Hồ Chí Minh6036516540121,6
157Mai Đức KiênU13HNO1819Hà Nội6036486540-4
166Nguyễn Thế Tuấn AnhU13BRV1860Bà Rịa - Vũng Tàu6035485440-40,4
1725Nguyễn Thụy AnhU13HDU1691Hải Dương603444554040
1832Trần HoàngU13HCM1671Tp Hồ Chí Minh603348,5544060
1929Nguyễn Hoàng MinhU13HNO1681Hà Nội603348644017,6
2010Đỗ Tiến Quang MinhU13HCM1785Tp Hồ Chí Minh6032,543,55440-21,6
2155Bùi Quốc NghĩaU13DAN1620Đà Nẵng603244,5654044,8
22165Ngô Gia TườngU13VPH0Vĩnh Phúc603243,564
2318Ngô Minh KhangU13BRV1724Bà Rịa - Vũng Tàu6031426440-16,8
2417Nguyễn Lương PhúcU13HNO1730Hà Nội6031404440-13,6
2537Phạm Minh NamU13HNO1664Hà Nội6030,543,5554038,8
2641Nguyễn Nhật NamU13HNO1655Hà Nội603044,5654014
2714Tống Nguyễn Gia HưngU13TNG1753Thái Nguyên6030435440-5,6
2860Nguyễn Trần Đức AnhU13HNO1597Hà Nội603042,5654020,8
29156Đào Nguyễn Anh QuânU13NBI0Ninh Bình6029,541,555
305Triệu Gia HuyU13HNO1874Hà Nội602941,55540-62
3131Lê VinhU13QDO1672Quân Đội602936,555402,8
3243Nguyễn Hoàng HuyU13CTH1648Cần Thơ6028,539554018,4
33111Phạm Nguyễn Hưng PhátU13BGI0Bắc Giang6027,54355
3446Kiều Hoàng QuânU13HNO1640Hà Nội6027415440-11,6
3515Nguyễn Duy KhangU13HNO1739Hà Nội5,5032,544,55440-17,2
3681Nguyễn Văn Nhật LinhU13BRV1522Bà Rịa - Vũng Tàu5,503245,5544092,8
3739AFMLê Nhật MinhU13HCM1657Tp Hồ Chí Minh5,503143,55540-3,6
3834Lê Minh Hoàng ChínhU13CTH1668Cần Thơ5,5029,543,554401,6
3983Châu Thiên PhúU13HCM1520Tp Hồ Chí Minh5,5028,543544068,4
40102Trần Minh HiếuU13HNO1423Hà Nội5,502742,55540144
4119Huỳnh Bảo LongU13HCM1716Tp Hồ Chí Minh5,5027385540-38,4
4272Nguyễn Thanh BìnhU13HNO1572Hà Nội5,5025,5384440-14
4374Đặng Hưng PhátU13HCM1561Tp Hồ Chí Minh5,5025,538444022,8
4462Trần Văn Đức DũngU13HCM1586Tp Hồ Chí Minh5,5025364440-24
4540Nguyễn Thiên BảoU13HDU1655Hải Dương5030,547444032,4
4628Vũ Giang Minh ĐứcU13QNI1681Quảng Ninh5030444440-32,4
4767La Trần Minh ĐứcU13QNI1576Quảng Ninh502844454042,4
4830Hồ Nguyễn Minh HiếuU13DTH1678Đồng Tháp5028425440-17,2
4970Phùng Anh TháiU13QDO1576Quân Đội5027,543344024,4
5027Trần Đại LộcU13DTH1686Đồng Tháp5027,539,53440-67,6
5116Nguyễn Việt BáchU13VNC1736Tt Cờ Vua Vnca5027,538,54440-64,4
52117Phạm Gia HuyU13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5026,539,544
5338Nguyễn Tuấn MinhU13HNO1658Hà Nội5026,5394440-43,2
5497Phạm Công ThànhU13KTL1470Clb Kiện Tướng Tương Lai502641,5554086,4
5547Đỗ Tấn SangU13HCM1639Tp Hồ Chí Minh502641,53540-20,4
5687Nguyễn Vũ LamU13LDO1502Lâm Đồng5025,5444440107,2
5785Lê Sỹ NguyênU13QDO1510Quân Đội5025,543,5444050
5869Hứa Nam PhongU13HNO1576Hà Nội5025,539,54540-23,2
59114Thiềm Lâm Minh ThắngU13HCM0Tp Hồ Chí Minh5025,538,545
6064Hồ Nguyễn Phúc KhangU13DTH1581Đồng Tháp5025,538,5244015,2
6165Bùi Tùng LâmU13HPD1577Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5025,53845409,6
6268Trần Nhật KhangU13TTH1576Thành Phố Huế502538,55440-37,6
6379Lê Thanh DươngU13THO1540Thanh Hóa502538,54540-32,4
6454Phan Nhật AnhU13KGI1622Kiên Giang502537,545400,8
6523Phạm Quốc ĐạtU13HCM1693Tp Hồ Chí Minh5024,537,53540-37,6
66123Nguyễn Minh LongU13HDU0Hải Dương502438,554
6748Đàm Minh QuânU13HCM1633Tp Hồ Chí Minh5023415440-14,4
6899Lê Khôi NguyênU13HNO1430Hà Nội502238444033,6
69141Lê Quang HuyU13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5021,53745
7020AFMTạ Việt PhongU13HNO1714Hà Nội5021,5344440-109,6
7195Đặng Quốc BảoU13VPH1474Vĩnh Phúc502139444019,2
72154Vũ Hữu Như PhongU13VNC0Tt Cờ Vua Vnca502137,554
73108Nguyễn Hải AnU13HNO1409Hà Nội502033554034
7451Lý Minh HuyU13TNG1625Thái Nguyên4,5027,544,54540-37,2
7552Trần Hùng LongU13QNI1624Quảng Ninh4,5027433440-22
7649Phan Thiên HảiU13HCM1633Tp Hồ Chí Minh4,5026,5423440-50,8
7756Phạm Quang NghịU13BDU1612Bình Dương4,502645444039,6
7876Đinh Phúc LâmU13HNO1546Hà Nội4,5025,539,524405,2
7973AFMLê Hoàng Nhật TuyênU13VNC1570Tt Cờ Vua Vnca4,5025393440-14,8
8061Dương Hoàng Nhật MinhU13HCM1588Tp Hồ Chí Minh4,5024,540,54440-38,8
81100Nguyễn Xuân Bảo MinhU13BGI1429Bắc Giang4,502440354058,4
8280Trần Nhất NamU13HNO1532Hà Nội4,502440244010
83135Nguyễn Đại Việt CườngU13QBI0Quảng Bình4,5023,53934
84145Lê Huỳnh Sỹ KhoaU13KHO0Khánh Hòa4,502339,525
8594Chu Đức PhongU13HCM1475Tp Hồ Chí Minh4,5022,541354024
8633Đinh Việt HảiU13QNI1671Quảng Ninh4,5022,5394540-48,8
8788Nguyễn Huy Bảo ChâuU13HNO1501Hà Nội4,502240,5354029,6
8853Phạm Chấn HưngU13QBI1623Quảng Bình4,5022402540-48
8945Trần Quân BảoU13BTH1644Bình Thuận4,5022364540-14,8
9093AFMNguyễn Đức TrungU13HCM1478Tp Hồ Chí Minh4,5021,538,545404
91104Trương Nhật MinhU13NBI1419Ninh Bình4,5021363540-1,6
92109Phan Ngọc Long ChâuU13LDO1406Lâm Đồng4,5020,533,5454080
93125Đinh Mai Phú ThăngU13BDH0Bình Định4,502039,545
94115Đinh Mạnh HàU13CBA0Cao Bằng4,501935,544
95112Mai Khánh Đăng BảoU13THO0Thanh Hóa4,5018,53245
96128Hà Ngọc TúU13CBA0Cao Bằng4,501837,545
9790Lê Đại ThànhU13CTH1488Cần Thơ4,5018324540-15,2
9889Nguyễn Hải ĐôngU13HNO1497Hà Nội4,5017,533,54440-2
9966Nguyễn Anh KhôiU13QBI1577Quảng Bình402846,53440-1,2
10082Nguyễn Vũ Duy NamU13HNO1521Hà Nội402440,54540-18
101127Tô Trần BìnhU13TNG0Thái Nguyên40234134
10284Đặng Đức LâmU13HCM1515Tp Hồ Chí Minh4023404540-18,4
10371Nguyễn Văn Đức KhangU13HCM1575Tp Hồ Chí Minh402136,54540-23,2
10450Vũ Duy MinhU13HNO1630Hà Nội402136,53440-102
10598Mai Đức AnhU13THO1462Thanh Hóa4020364440-19,6
10635Ngô Chí ThànhU13KTL1667Clb Kiện Tướng Tương Lai402035,54540-113,2
107105Hà Kiền LâmU13HCM1414Tp Hồ Chí Minh402035,54440-8,8
10859Nguyễn Đức TàiU13HCM1597Tp Hồ Chí Minh4019374540-37,2
109107Trương Đức Minh QuânU13LDO1411Lâm Đồng4019363440-24
110157Đỗ Đức QuânU13HNO0Hà Nội40193544
11175Nguyễn Văn Khánh AnU13HNO1561Hà Nội40193445400
112126Nguyễn Đăng DuyU13TNG0Thái Nguyên401932,544
113158Trần Nhật QuangU13NBI0Ninh Bình4017,535,535
114113Nguyễn Thế PhiệtU13HCM0Tp Hồ Chí Minh401735,544
115119ACMHoàng Vương Gia KhánhU13HNO0Hà Nội401632,544
116138Mai Viêt HiếuU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai40163125
117116Trương Gia PhongU13TNG0Thái Nguyên4015,53225
11892Lê Minh KhôiU13DON1479Đồng Nai4015,530,53540-5,6
11936Hoàng Anh KiệtU13TNG1665Thái Nguyên3,5025,539,53440-110
12078Trần Hoàng BáchU13QDO1543Quân Đội3,5021,5383440-24,4
12177Trịnh Lê BảoU13HCM1544Tp Hồ Chí Minh3,502136,53440-34
12258Nguyễn Sỹ NguyênU13CTH1601Cần Thơ3,5019343440-70
123101Nguyễn Chí ThànhU13HNO1428Hà Nội3,5016312440-21,6
124118Dương Quang KhôiU13BDH0Bình Định3,5015,533,534
12596Huỳnh Phú ThịnhU13HCM1472Tp Hồ Chí Minh3,5015,533,52540-14,4
126110Phùng Hải NamU13HNO1404Hà Nội3,501528,53540-24,4
127137Nguyễn Thành ĐượcU13KGI0Kiên Giang3,5014,53335
128149Nguyễn Khánh NamU13TNT0Clb Tài Năng Trẻ3,5014,53035
129152Lê Ngọc Hải PhongU13BTH0Bình Thuận3,50122824
130159Phan Đào Trường PhướcU13PYE0Phú Yên3,50122724
13142Trần Hoàng Quốc KiênU13KGI1653Kiên Giang3019,5352540-108,4
13286Lê Nguyễn Ngọc TânU13BTH1508Bình Thuận301835,514403,6
133160Lê Đình TháiU13HNO0Hà Nội30183435
134146Lâm Chí KiênU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3017,536,515
135155Nguyễn Lê Sinh PhúU13BTH0Bình Thuận301737,524
136151Nguyễn Hoàng PhátU13BTH0Bình Thuận3016,53324
137153Nguyễn Lê Thanh PhongU13BTH0Bình Thuận3016,53025
138103Đào Duy KhangU13BRV1422Bà Rịa - Vũng Tàu301636,534408,4
139132Nguyễn Bá Hoàng AnU13TNV0Clb Tài Năng Việt3015,53124
140134Trần Đức AnhU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3014,534,525
141161Nguyễn Phú TháiU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3014,530,525
142139Trần Trung HiếuU13NBI0Ninh Bình301429,514
143142Trần Văn Minh KhangU13HCM0Tp Hồ Chí Minh301332,525
144162Trịnh Anh TúU13QAC0Clb Cờ Vua Qachess301329,525
145130Nguyễn Duy Minh ĐứcU13CBA0Cao Bằng3012,531,524
146143Nguyễn KhánhU13NBI0Ninh Bình3012,52924
147163Lương Anh TuệU13HCM0Tp Hồ Chí Minh30123234
148121Nguyễn Hoàng Tuệ MinhU13QAC0Clb Cờ Vua Qachess301130,524
149150Phạm Trọng NghĩaU13QDO0Quân Đội301128,525
150148Nguyễn Trí Anh MinhU13LDO0Lâm Đồng3082335

Show complete list

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black