Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U11

VeranstalterLiên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FöderationVietnam ( VIE )
HauptschiedsrichterGM, IA Bùi Vinh
Deputy HauptschiedsrichterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Bedenkzeit (Rapid)15 phút + 10 giây
OrtNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Rundenanzahl9
TurniermodusEinzel-Schweizersystem Turniere
Elorechnung -
Von16.06.2025 bis 17.06.2025
Eloschnitt / Altersschnitt1648 / 11
AuslosungsprogrammSwiss-Manager von Heinz HerzogSwiss-Manager Turnierdatei

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.06.2025 15:25:49, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

TurnierauswahlDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn
Cờ truyền thống
LinksOffizielle Homepage des Veranstalters, Mit Turnierkalender verknüpfen
Parameterauswahl Turnierdetails nicht anzeigen
Übersicht für TeamBDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VIE, VNC, VPH
Übersicht für GruppenU11
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
SpielerpaarungenRd.1/9 , nicht ausgelost
Die besten fünf Spieler, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandEloIGrVerein/Ort
1ACMBùi Quang Huy12431265QDO2003U11Quân Đội
2CMLê Phan Hoàng Quân12432881HCM2002U11Tp Hồ Chí Minh
3Nguyễn Trường An Khang12427616HNO1954U11Hà Nội
4CMNguyễn Quang Anh12432377HNO1902U11Hà Nội
5Hoàng Minh Hiếu12430854HCM1893U11Tp Hồ Chí Minh
6Trần Minh Hiếu12429155HCM1888U11Tp Hồ Chí Minh
7AIMPhan Trần Khôi Nguyên12438103DAN1869U11Đà Nẵng
8Nguyễn Lương Vũ12429740DAN1817U11Đà Nẵng
9Nguyễn Minh12430480HNO1764U11Hà Nội
10Trần Quang Anh12473430HNO1761U11Hà Nội
11Cao Kiến Bình12431508DON1759U11Đồng Nai
12Trần Nguyễn Bảo Khanh12430978DTH1742U11Đồng Tháp
13AFMTrần Phạm Quang Minh12433810HCM1739U11Tp Hồ Chí Minh
14AIMPhan Khải Trí12442100HNO1703U11Hà Nội
15Trịnh Ngọc Hùng12486825CBT1700U11Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon
16Trần Thiên Bảo12433152TNG1693U11Thái Nguyên
17ACMNguyễn Trung Quân12445479HCM1688U11Tp Hồ Chí Minh
18Nguyễn Đức Khải12436224BDU1684U11Bình Dương
19Phạm Đức Minh12438561HDU1674U11Hải Dương
20Võ Ngọc Minh Trí12483230DON1644U11Đồng Nai
21Lê Dương Quốc Bình12452432CTH1638U11Cần Thơ
22Nguyễn Việt Dũng12431680KGI1636U11Kiên Giang
23Trần Đại Quang12427659QNI1635U11Quảng Ninh
24AFMNguyễn Đoàn Minh Bằng12429643CTH1627U11Cần Thơ
25Nguyễn Duy Anh12435600HNO1627U11Hà Nội
26Nguyễn Hoàng Long12445630QDO1625U11Quân Đội
27Phan Hoàng Bách12450626HCM1620U11Tp Hồ Chí Minh
28Nguyễn Phúc Tâm12431460HCM1610U11Tp Hồ Chí Minh
29Nguyễn Phước Nguyên12451371CTH1602U11Cần Thơ
30Lê Nguyên12467944HCM1599U11Tp Hồ Chí Minh
31Nguyễn Quang Vinh12429961HNO1597U11Hà Nội
32Trần Thành Vinh12434124HCM1597U11Tp Hồ Chí Minh
33Phạm Hoàng Bảo Khang12445711HCM1583U11Tp Hồ Chí Minh
34Phan Minh Trí12430994HNO1576U11Hà Nội
35Phạm Hồng Đức12434485CTH1576U11Cần Thơ
36Bùi Công Minh12450561VNC1576U11Tt Cờ Vua Vnca
37Trần Minh Bảo12466360CTH1575U11Cần Thơ
38Nguyễn Việt Cường12441228HNO1574U11Hà Nội
39Mai Quốc An12466271TTH1573U11Thành Phố Huế
40Nguyễn Toàn Bách12431435BRV1568U11Bà Rịa - Vũng Tàu
41Cao Phúc Đình Bảo12453722HCM1564U11Tp Hồ Chí Minh
42Khoa Hoàng Anh12427560HNO1560U11Hà Nội
43Trương Quang Việt An12448737BDI1555U11Bình Định
44Huỳnh Xuân An12469661DON1546U11Đồng Nai
45Đỗ Việt Hưng12433683TNG1539U11Thái Nguyên
46Sầm Minh Quân12433918HNO1533U11Hà Nội
47Đặng Phúc Tường12442046HNO1523U11Hà Nội
48Đào Minh Phú12429821HNO1523U11Hà Nội
49Nguyễn Phan Huy12438987HNO1521U11Hà Nội
50Lê Phạm Khải Hoàn12444120BRV1515U11Bà Rịa - Vũng Tàu
51AFMThái Nguyễn Duy Minh12432300HNO1513U11Hà Nội
52Trần Gia Huy12437638HCM1511U11Tp Hồ Chí Minh
53Nguyễn Hữu Hải Đăng12441996HNO1508U11Hà Nội
54Nguyễn Hải Anh12430463HNO1505U11Hà Nội
55Ngô Đức Minh12467936HNO1502U11Hà Nội
56Lim Tuấn Sang12432202KGI1500U11Kiên Giang
57Nguyễn Lê Hoàng Hải12440264PYE1498U11Phú Yên
58Đỗ Võ Lê Khiêm12474657VNC1498U11Tt Cờ Vua Vnca
59Phạm Quang Huy12430943DAN1495U11Đà Nẵng
60Trần Quang Minh12427667QDO1487U11Quân Đội
61Triệu Hoàng Long12437182CBA1475U11Cao Bằng
62Nguyễn Tấn Minh12429554DTH1469U11Đồng Tháp
63Nguyễn Đĩnh Lâm Phú12431168BRV1464U11Bà Rịa - Vũng Tàu
64Nguyễn Minh Đạt12431192BRV1464U11Bà Rịa - Vũng Tàu
65Trần Quý Ngọc12462934TTH1463U11Thành Phố Huế
66Nguyễn Hải Lâm12427578QNI1462U11Quảng Ninh
67Nguyễn Tùng Lâm12430536HNO1455U11Hà Nội
68Nguyễn Minh Quang12432237KGI1442U11Kiên Giang
69Lê Hùng Anh12473383HPH1429U11Hải Phòng
70Nguyễn Tiến Minh12442488HPD1415U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
71Phan Thái Duy12437204CBA1407U11Cao Bằng
72Lê Phan Thành KhoaCBA0U11Cao Bằng
73Nguyễn Trung KiênBDI0U11Bình Định
74Võ Trần Khánh Phương12496820PYE0U11Phú Yên
75Nguyễn Minh Đức12437220CBA0U11Cao Bằng
76Nguyễn Tuấn Kiệt12473103BGI0U11Bắc Giang
77Nguyễn Đức Anh12445487HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
78Khổng Ngọc Tú12468924KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
79Nguyễn Văn Minh Trí12440418HNO0U11Hà Nội
80Nguyễn Đức Trí Thành12473138GLC0U11Tt Cờ Vua Galaxy Chess
81Trần Thiên Phúc12467049PYE0U11Phú Yên
82Trương Gia Uy Vũ12474371NBI0U11Ninh Bình
83Mã Hoàng Tâm12472662LSO0U11Lạng Sơn
84Nguyễn Đình Tâm12445738HNO0U11Hà Nội
85Cao Bảo Khôi12432768LDO0U11Lâm Đồng
86An Minh Khanh12439339BTH0U11Bình Thuận
87Đỗ Đăng Khoa12473200DON0U11Đồng Nai
88Âu Bình Minh12429767HNO0U11Hà Nội
89Dương Quang Vinh12496952NBI0U11Ninh Bình
90Hồ Hùng Anh12465534QBI0U11Quảng Bình
91Trần Đức Cường12495450THO0U11Thanh Hóa
92Nguyễn Tiến Đạt12475998HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
93Bùi Minh Đức12492345NBI0U11Ninh Bình
94Đào Duy Dũng12479667BTH0U11Bình Thuận
95Võ Hoàng Giáp12483729BTH0U11Bình Thuận
96Đỗ Quang Huy12494054NBI0U11Ninh Bình
97Nguyễn Thế Gia Huy12496707NBI0U11Ninh Bình
98Bùi An Khánh12476366KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
99Nguyễn Hữu Khánh12490695KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
100Lê Minh Khôi12455270VNC0U11Tt Cờ Vua Vnca
101Mai Đăng Khôi12495239THO0U11Thanh Hóa
102Lê Tuấn Kiệt12475556HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
103Nguyễn Hải Lâm12494747NBI0U11Ninh Bình
104Bùi Hoàng Minh12495352HPD0U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
105Lê Minh12453641HNO0U11Hà Nội
106Lê Vũ Đức Minh12485020HNO0U11Hà Nội
107Nguyễn Hoàng Minh12496081NBI0U11Ninh Bình
108Nguyễn Thế Du Minh12490350HNO0U11Hà Nội
109Nguyễn Trịnh Huy Minh12490512HNO0U11Hà Nội
110Nguyễn Tuấn Minh12476200QDO0U11Quân Đội
111Dương Thành Nguyên12494321HNO0U11Hà Nội
112Đặng Thinh Nhật12475874HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
113Nguyễn Bảo Phong12487244NAN0U11Nghệ An
114Nguyễn Dương Phong12490849HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
115Nguyễn Kỳ Phong12490504HNO0U11Hà Nội
116Nguyễn Trần Đại Phong12489719LDO0U11Lâm Đồng
117Tô Ngọc Quang12490113KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
118Vũ Nhật Quang12495557NBI0U11Ninh Bình
119Nguyễn Thế Thiên12496634HNO0U11Hà Nội
120Trần Quang Thiều12492582NBI0U11Ninh Bình
121Dương Đức Thọ12470139DON0U11Đồng Nai
122Nguyễn Minh Tuấn12453145HPD0U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ