Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U11

Last update 18.06.2025 07:07:25, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11ACMBùi Quang HuyU11QDO2003Quân Đội7,503950,5754021,6
27AIMPhan Trần Khôi NguyênU11DAN1869Đà Nẵng7,503847,5754060,4
34CMNguyễn Quang AnhU11HNO1902Hà Nội704051,5554046,4
42CMLê Phan Hoàng QuânU11HCM2002Tp Hồ Chí Minh7039,550,5544016
55Hoàng Minh HiếuU11HCM1893Tp Hồ Chí Minh7035,547,564401,6
613AFMTrần Phạm Quang MinhU11HCM1739Tp Hồ Chí Minh703344,5754055,6
76Trần Minh HiếuU11HCM1888Tp Hồ Chí Minh6,5039,551544018,8
83Nguyễn Trường An KhangU11HNO1954Hà Nội6,5037,549,56440-22,8
98Nguyễn Lương VũU11DAN1817Đà Nẵng6,5035,547,5644027,2
1014AIMPhan Khải TríU11HNO1703Hà Nội6,503241,564404,8
1124AFMNguyễn Đoàn Minh BằngU11CTH1627Cần Thơ6,5031,542,5554020
1238Nguyễn Việt CườngU11HNO1574Hà Nội6,5030,544,5644056,8
1318Nguyễn Đức KhảiU11BDU1684Bình Dương6,503042,56440-10
1426Nguyễn Hoàng LongU11QDO1625Quân Đội603447,5644063,2
1510Trần Quang AnhU11HNO1761Hà Nội6032,543,55440-12,4
1611Cao Kiến BìnhU11DON1759Đồng Nai6032415440-14
1747Đặng Phúc TườngU11HNO1523Hà Nội603145454072,8
1816Trần Thiên BảoU11TNG1693Thái Nguyên603041,56440-13,2
1944Huỳnh Xuân AnU11DON1546Đồng Nai602942544048,4
2037Trần Minh BảoU11CTH1575Cần Thơ602941,5654020,4
2139Mai Quốc AnU11TTH1573Thành Phố Huế6028,542,5544016
2212Trần Nguyễn Bảo KhanhU11DTH1742Đồng Tháp6024,535,555406,4
239Nguyễn MinhU11HNO1764Hà Nội5,5033,5464540-17,6
2432Trần Thành VinhU11HCM1597Tp Hồ Chí Minh5,5032,545,5454017,6
2529Nguyễn Phước NguyênU11CTH1602Cần Thơ5,503244,5554012
2623Trần Đại QuangU11QNI1635Quảng Ninh5,5031,546,5544040
2725Nguyễn Duy AnhU11HNO1627Hà Nội5,503143,5444015,6
2828Nguyễn Phúc TâmU11HCM1610Tp Hồ Chí Minh5,5030,5455440-9,6
2951AFMThái Nguyễn Duy MinhU11HNO1513Hà Nội5,502943,5544053,2
3020Võ Ngọc Minh TríU11DON1644Đồng Nai5,502736,55440-54,8
3117ACMNguyễn Trung QuânU11HCM1688Tp Hồ Chí Minh5,502736,54540-28,4
3274Võ Trần Khánh PhươngU11PYE0Phú Yên5,5026,54354
3343Trương Quang Việt AnU11BDH1555Bình Định5,5026,536,55540-12,8
3436Bùi Công MinhU11VNC1576Tt Cờ Vua Vnca5,502637,55440-4,8
3556Lim Tuấn SangU11KGI1500Kiên Giang5,5026375440-10
3615Trịnh Ngọc HùngU11CBT1700Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon5,5025,539,55540-64,4
37100Lê Minh KhôiU11VNC0Tt Cờ Vua Vnca5,50254154
3859Phạm Quang HuyU11DAN1495Đà Nẵng5,502539,55440-6,8
3955Ngô Đức MinhU11HNO1502Hà Nội5,502438554044,8
4096Đỗ Quang HuyU11NBI0Ninh Bình5,50243554
4127Phan Hoàng BáchU11HCM1620Tp Hồ Chí Minh503045,55540-1,6
4248Đào Minh PhúU11HNO1523Hà Nội503045544047,2
4321Lê Dương Quốc BìnhU11CTH1638Cần Thơ503044,55540-15,6
4434Phan Minh TríU11HNO1576Hà Nội502843444017,2
4522Nguyễn Việt DũngU11KGI1636Kiên Giang502836,54440-55,6
4664Nguyễn Minh ĐạtU11BRV1464Bà Rịa - Vũng Tàu5023,538,54440-1,2
4771Phan Thái DuyU11CBA1407Cao Bằng502340,5544018,8
4862Nguyễn Tấn MinhU11DTH1469Đồng Tháp502236,55440-33,6
4990Hồ Hùng AnhU11QBI0Quảng Bình502139,545
5082Trương Gia Uy VũU11NBI0Ninh Bình502135,554
5145Đỗ Việt HưngU11TNG1539Thái Nguyên502132,545400
5233Phạm Hoàng Bảo KhangU11HCM1583Tp Hồ Chí Minh4,502843,54540-46
5346Sầm Minh QuânU11HNO1533Hà Nội4,5027,544354047,2
5450Lê Phạm Khải HoànU11BRV1515Bà Rịa - Vũng Tàu4,502742,5454014,8
5519Phạm Đức MinhU11HDU1674Hải Dương4,5027414440-98,4
56116Nguyễn Trần Đại PhongU11LDO0Lâm Đồng4,502740,544
5749Nguyễn Phan HuyU11HNO1521Hà Nội4,502639,535409,2
5831Nguyễn Quang VinhU11HNO1597Hà Nội4,502637,53540-24,8
5992Nguyễn Tiến ĐạtU11HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5024,54144
6035Phạm Hồng ĐứcU11CTH1576Cần Thơ4,502441,54540-46,8
6140Nguyễn Toàn BáchU11BRV1568Bà Rịa - Vũng Tàu4,5023,5404440-34
6242Khoa Hoàng AnhU11HNO1560Hà Nội4,5023404440-41,2
63112Đặng Thinh NhậtU11HCM0Tp Hồ Chí Minh4,502339,544
64122Nguyễn Minh TuấnU11HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5022,53744
6557Nguyễn Lê Hoàng HảiU11PYE1498Phú Yên4,5021,537,5454016
6665Trần Quý NgọcU11TTH1463Thành Phố Huế4,5020,540,545400,8
6770Nguyễn Tiến MinhU11HPD1415Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5020,538354016
6866Nguyễn Hải LâmU11QNI1462Quảng Ninh4,5019,537,53440-23,6
6961Triệu Hoàng LongU11CBA1475Cao Bằng4,50172944400
7073Nguyễn Trung KiênU11BDH0Bình Định402442,535
7153Nguyễn Hữu Hải ĐăngU11HNO1508Hà Nội402337,54440-8
7252Trần Gia HuyU11HCM1511Tp Hồ Chí Minh402335,54440-37,2
7360Trần Quang MinhU11QDO1487Quân Đội4022,538,53440-9,2
7468Nguyễn Minh QuangU11KGI1442Kiên Giang4021,541,5354016
75113Nguyễn Bảo PhongU11NAN0Nghệ An4021,541,535
7669Lê Hùng AnhU11HPH1429Hải Phòng4020,539354010,8
7754Nguyễn Hải AnhU11HNO1505Hà Nội4020,533,53440-50,4
7875Nguyễn Minh ĐứcU11CBA0Cao Bằng402038,545
79117Tô Ngọc QuangU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai4019,535,535
80106Lê Vũ Đức MinhU11HNO0Hà Nội401935,544
8180Nguyễn Đức Trí ThànhU11GLC0Tt Cờ Vua Galaxy Chess4017,532,534
8230Lê NguyênU11HCM1599Tp Hồ Chí Minh4017,5323540-52,8
83108Nguyễn Thế Du MinhU11HNO0Hà Nội40173444
8476Nguyễn Tuấn KiệtU11BGI0Bắc Giang401728,544
85114Nguyễn Dương PhongU11HCM0Tp Hồ Chí Minh40152945
8663Nguyễn Đĩnh Lâm PhúU11BRV1464Bà Rịa - Vũng Tàu3,5022423540-29,6
8778Khổng Ngọc TúU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3,502037,534
88110Nguyễn Tuấn MinhU11QDO0Quân Đội3,50203414
8967Nguyễn Tùng LâmU11HNO1455Hà Nội3,5019383540-50
9088Âu Bình MinhU11HNO0Hà Nội3,5017,536,534
9191Trần Đức CườngU11THO0Thanh Hóa3,5017,531,525
9241Cao Phúc Đình BảoU11HCM1564Tp Hồ Chí Minh3,501734,525400
9381Trần Thiên PhúcU11PYE0Phú Yên3,5016,53335
94102Lê Tuấn KiệtU11HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5016,53325
9585Cao Bảo KhôiU11LDO0Lâm Đồng3,50163635
9683Mã Hoàng TâmU11LSO0Lạng Sơn3,5015,53535
9795Võ Hoàng GiápU11BTH0Bình Thuận3,501431,525
98120Trần Quang ThiềuU11NBI0Ninh Bình3,5013,529,534
9977Nguyễn Đức AnhU11HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5013,526,525
100121Dương Đức ThọU11DON0Đồng Nai3,50132634
101101Mai Đăng KhôiU11THO0Thanh Hóa3,5011,526,535
10284Nguyễn Đình TâmU11HNO0Hà Nội3016,53624
10393Bùi Minh ĐứcU11NBI0Ninh Bình301634,535
104119Nguyễn Thế ThiênU11HNO0Hà Nội3014,52924
10558Đỗ Võ Lê KhiêmU11VNC1498Tt Cờ Vua Vnca3014302440-12,4
10699Nguyễn Hữu KhánhU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai30123425
10772Lê Phan Thành KhoaU11CBA0Cao Bằng301227,535
108111Dương Thành NguyênU11HNO0Hà Nội3011,526,525
10979Nguyễn Văn Minh TríU11HNO0Hà Nội30102935
110118Vũ Nhật QuangU11NBI0Ninh Bình2,5012,53225
11187Đỗ Đăng KhoaU11DON0Đồng Nai2,50123325
11286An Minh KhanhU11BTH0Bình Thuận2,5011,532,524
11398Bùi An KhánhU11KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai2,509,530,524
11497Nguyễn Thế Gia HuyU11NBI0Ninh Bình2,50731,515
11594Đào Duy DũngU11BTH0Bình Thuận20113224
116103Nguyễn Hải LâmU11NBI0Ninh Bình20112925
117107Nguyễn Hoàng MinhU11NBI0Ninh Bình2092924
118109Nguyễn Trịnh Huy MinhU11HNO0Hà Nội2092724
119104Bùi Hoàng MinhU11HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ2083124
120115Nguyễn Kỳ PhongU11HNO0Hà Nội1062612
12189Dương Quang VinhU11NBI0Ninh Bình1042714
122105Lê MinhU11HNO0Hà Nội0002701

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black