Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 17-18/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U10

Last update 18.06.2025 06:31:34, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13Nguyễn Nhất KhươngU10HCM1760Tp Hồ Chí Minh8042,551,5754062
25Hồ Nhật NamU10HCM1660Tp Hồ Chí Minh7,5040,552,5664072,4
317Nguyễn Thành NamU10HNO1565Hà Nội7,5040,549654094,8
416Đặng Thái PhongU10LCI1573Lào Cai7,503747,5744080,4
52Hoàng Tấn VinhU10QDO1865Quân Đội703851,564400,8
61Nguyễn Xuân PhươngU10HNO1978Hà Nội7037,548,56540-40,8
720Lê Tất ĐạtU10BRV1553Bà Rịa - Vũng Tàu703444744032
810Phạm Bảo AnU10QDO1613Quân Đội6,503547,5644039,2
94Nguyễn Tiến ThànhU10KGI1739Kiên Giang6,503448,56440-40
108Võ Nguyễn Thiên ÂnU10BDU1621Bình Dương6,5033,544,564408,4
1146Lê Minh ĐứcU10BDU1446Bình Dương6,5031,5455440103,2
12120Lê Trương Tiến ThànhU10TTH0Thành Phố Huế6,5030,54365
1313Hồ Nhật VinhU10HCM1588Tp Hồ Chí Minh603548,564408,4
147Phan Đăng KhôiU10HCM1624Tp Hồ Chí Minh603448644013,2
1511Nguyễn Phúc NguyênU10HNO1609Hà Nội6033446540-1,2
1619Nguyễn Quang HuyU10HCM1555Tp Hồ Chí Minh603342,56440-8
1721Trần Kỳ VỹU10HCM1548Tp Hồ Chí Minh6031,545,55540-16,4
1832Đặng Hoàng GiaU10KGI1499Kiên Giang603142,56440-6,8
1923Bùi Đức KhangU10VNC1539Tt Cờ Vua Vnca6031416440-26
209Lê Nguyễn Minh NghĩaU10HCM1620Tp Hồ Chí Minh603041,54540-14,4
2114Trần Đức KhoaU10TNG1575Thái Nguyên6028,5405440-59,6
2227AFMNguyễn Lâm Phương NamU10HCM1526Tp Hồ Chí Minh6028406540-0,4
2338Hồ Anh QuânU10QDO1481Quân Đội602740,565405,2
24125Võ Minh TriếtU10HCM0Tp Hồ Chí Minh6026,534,554
2589Hoàng Minh ĐạtU10GDC0Tt Gia Đình Cờ Vua60264054
2628Lê Khắc Hoàng LongU10KGI1524Kiên Giang5,5033,549,5544044,8
2745Thân Tuấn KiệtU10TNG1447Thái Nguyên5,503248554023,2
2843Phạm Đông DươngU10HNO1464Hà Nội5,503143,5554044,8
2915Nguyễn Đăng QuangU10QBI1574Quảng Bình5,5029,539,555408,4
3018Lê Sỹ Gia HuyU10NAN1557Nghệ An5,5029395540-47,6
3122Nguyễn Minh TríU10HNO1542Hà Nội5,502840,55440-45,6
3231Hoàng Đình TùngU10TNG1507Thái Nguyên5,502742,55540-18,4
3359Nguyễn Nhật NamU10BLU0Clb Blue Horse5,5026,540,535
3435Nguyễn Tất PhúU10BDU1493Bình Dương5,50264055404,4
3524Tăng Duy KhangU10HCM1532Tp Hồ Chí Minh5,5026375440-10,8
366Đoàn Nhật MinhU10HNO1636Hà Nội503350,55440-16
3742Nguyễn Chính TrungU10HNO1465Hà Nội5029,544,5444017,2
3825Trương Duy Gia PhúcU10TTH1531Thành Phố Huế5029434540-34,4
3926Nguyễn Minh SơnU10HCM1529Tp Hồ Chí Minh5029403440-24
40122Đỗ Hoàng TiếnU10NBI0Ninh Bình50284155
4133Nguyễn Minh NhậtU10HNO1496Hà Nội5027,5454540-33,6
42114Đặng Minh PhúcU10HNO0Hà Nội5027,54345
4356Đinh Trung KiênU10QNI0Quảng Ninh50274955
4437Phan Nguyễn Hải PhongU10NBI1483Ninh Bình5026,5414540-32,4
4550Hà Lâm KhảiU10HNO1427Hà Nội502642344024
46116Vũ Trấn QuốcU10NBI0Ninh Bình50263835
4736Nguyễn Hoàng Thế HưngU10CTH1489Cần Thơ5025414440-6,8
4888Nguyễn Thái BảoU10BDH0Bình Định502540,555
49123Nguyễn Lê Hoàng HiếuU10GDI0Tt Cờ Vua Gia Định50243934
5097Lê Ngọc Minh KhangU10CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh502437,555
5139Nguyễn Viết Huy MinhU10HNO1480Hà Nội5023365540-16
5260Nguyễn Minh TùngU10HCM0Tp Hồ Chí Minh5022,533,544
5376Lê Dương Quốc KhánhU10CTH0Cần Thơ50223655
54104Bùi Nguyễn Hùng LongU10GDC0Tt Gia Đình Cờ Vua50213655
5565Nguyễn Hoàng DũngU10QNI0Quảng Ninh502039,554
5669Trần Bá Anh KiệtU10HNO0Hà Nội502038,554
5744Cao Trần Đại NghĩaU10HCM1450Tp Hồ Chí Minh5018,533,53440-17,6
5830Nguyễn Phúc NguyênU10HNO1512Hà Nội4,50294244400,4
5961Phạm Hải PhongU10HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,50264435
6040Bùi Tuấn DũngU10NAN1476Nghệ An4,5026424440-52
6154Đặng Hữu VinhU10HNO0Hà Nội4,50254344
6249Nguyễn Trần NamU10HNO1439Hà Nội4,5025424540-7,6
63110Lê Duy NguyênU10HNO0Hà Nội4,502541,534
6458Nguyễn Tuấn KiệtU10HNO0Hà Nội4,5024,541,544
65103Phạm Hải LâmU10LAN0Long An4,5024,539,544
6664Bùi Huy KiênU10VNC0Tt Cờ Vua Vnca4,5024,53945
67115Nguyễn Thái QuânU10HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5023,53644
6812Nguyễn Ninh Việt AnhU10NBI1608Ninh Bình4,5023374440-35,2
6995Huỳnh Viết Gia HuyU10DAN0Đà Nẵng4,5020,537,545
7074Lương Đình BáchU10BGI0Bắc Giang4,502035,534
71118Bùi Quang ThànhU10HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5019,534,534
7292Nguyễn Trọng GiápU10NBI0Ninh Bình4,5018,534,545
7334Đỗ Minh TriếtU10HNO1496Hà Nội4,50183044400
7429Bùi Đăng KhôiU10HNO1514Hà Nội402640,53540-14
7557Dương Gia BảoU10TNG0Thái Nguyên4024,540,525
7670Nguyễn Bá Duy KhangU10TNG0Thái Nguyên40234045
7748Đặng Minh KhôiU10HNO1440Hà Nội4023364440-37,6
7898Nguyễn Đức KhangU10QBI0Quảng Bình4022,53835
7953Vũ Kim LuânU10BLU0Clb Blue Horse40223834
80108Trần Quang MinhU10LAN0Long An4020,53625
81121Trần Trường ThịnhU10BTH0Bình Thuận402037,535
8255Ngô Minh KhôiU10HNO0Hà Nội402036,545
8367Nguyễn Bá Phước NguyênU10HPH0Hải Phòng40193644
8472Phạm Thành LongU10TNG0Thái Nguyên4018,533,535
8585Nguyễn Phú AnU10NBI0Ninh Bình40183344
8666Lưu Bảo LâmU10LCI0Lào Cai4017,53835
87113Nguyễn Tân PhongU10HNO0Hà Nội4015,527,534
88101Lê Minh KhôiU10NBI0Ninh Bình40143044
89119Đinh Tiến ThànhU10NBI0Ninh Bình3,5021,534,534
9041Phùng Viết ThanhU10HNO1472Hà Nội3,5020,537,53540-12
9199Nguyễn Phúc KhangU10BTH0Bình Thuận3,5019,53935
9251Phạm Hoàng Trí DũngU10HCM1405Tp Hồ Chí Minh3,5019,533,53440-12
93111Trần Vạn Khải NguyênU10DAN0Đà Nẵng3,5018,532,535
9490Phùng Tiến ĐạtU10HNO0Hà Nội3,5017,53735
95102Vũ Ngọc Minh KhôiU10NBI0Ninh Bình3,5017,534,535
9662Phạm Ngọc Tùng MinhU10CTH0Cần Thơ3,5017,532,534
9780Nguyễn Thái AnU10VPH0Vĩnh Phúc3,501736,535
98127Lâm Kiết TườngU10BDU0Bình Dương3,501732,524
99124Phạm Đức TiếnU10TBI0Thái Bình3,50163725
10081Trần Hải AnU10BTH0Bình Thuận3,5015,53634
10194Mai Đức Mình HiếuU10NBI0Ninh Bình3,5015,533,535
102105Đỗ Đức MậuU10HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5015,53034
10383Ngô Hoài AnhU10QDO0Quân Đội3,5013,53434
10468Cao Trần Đại NhânU10HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5013,53325
10596Vũ Quang HuyU10HNO0Hà Nội3,5013,53234
10663Lê Hoàng NamU10CBA0Cao Bằng3,5013,52934
107126Nguyễn Mạnh TùngU10KTL0Clb Kiện Tướng Tương La3,5012,526,534
10886Vũ Quang AnhU10NBI0Ninh Bình3,5011,533,535
109117Nguyễn Đình Thái SơnU10BDU0Bình Dương3016,530,525
11047Phan Khắc Hoàng BáchU10HCM1441Tp Hồ Chí Minh301531,535400
11182Bùi Lê Minh AnhU10TNT0Clb Tài Năng Trẻ30142834
11291Phan Đình Quang ĐứcU10HNO0Hà Nội301330,534
11373Hoàng Việt HưngU10KTL0Clb Kiện Tướng Tương La3012,532,525
11471Phạm Đức KhangU10QAC0Clb Cờ Vua Qachess301229,534
115128Bùi Trí ViễnU10BTH0Bình Thuận301125,534
116109Vũ Nhật MinhU10TNT0Clb Tài Năng Trẻ2,501431,525
11775Nguyễn Phúc AnhU10HCM0Tp Hồ Chí Minh2,5012,530,524
118100Nguyễn Gia KhánhU10HNO0Hà Nội2,5010,52825
11984Phạm Ngọc Trung AnhU10CSG0Clb Cờ Vua Sài Gòn2,50930,514
12093Nguyễn Việt HàU10BTH0Bình Thuận2,5082625
12179Nguyễn Đức Gia AnU10HCM0Tp Hồ Chí Minh2,507,52624
12278Đỗ Đăng KhoaU10CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí H201132,524
12387Nguyễn Gia BảoU10BTH0Bình Thuận20928,524
124107Ninh Văn Bảo MinhU10NBI0Ninh Bình20928,524
125106Cao Hoàng MinhU10TNT0Clb Tài Năng Trẻ20825,524
12652Nguyễn Gia KhoaU10HNO0Hà Nội20524,524
127112Triệu Bảo NguyênU10CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí H10826,514
12877Đỗ Tuấn MinhU10KGI0Kiên Giang0002700

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black