Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng Nam U06

Last update 25.06.2025 04:25:32, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Na, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU06
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13Vũ Hải AnhU06BLU0Clb Blue Horse7,51394774
238Lê Minh QuangU06DON0Đồng Nai7,5037,548,574
321Trần Phúc HưngU06HNO0Hà Nội704049,575
45Nguyễn Gia BảoU06HOG0Clb Cờ Vua Hoàng Gia6,503345,565
529Nguyễn Minh KhôiU06DON0Đồng Nai6,503244,564
643Mai Ngọc Thiên VũU06HNO0Hà Nội603242,564
723Chu Công Tuấn KhangU06HNO0Hà Nội60304665
815Nguyễn Quang HảiU06HNO0Hà Nội60294265
97Nguyễn Quốc BảoU06DAN0Đà Nẵng60274365
1017Phạm Minh HiếuU06NBI0Ninh Bình5,5028,547,555
1139Nguyễn Phú QuangU06NBI0Ninh Bình5,50274355
1222Trịnh Gia HưngU06TNV0Clb Tài Năng Việt5,50274155
1318Trương Minh HiếuU06BLU0Clb Blue Horse5,502436,554
1434Nguyễn Trung Gia MinhU06BGI0Bắc Giang50314454
1528Nguyễn Hữu KhôiU06LCI0Lào Cai50304554
1640Mai Huy SơnU06VNC0Tt Cờ Vua Vnca50294454
1733Ngô Vũ Khổng MinhU06HCM0Tp Hồ Chí Minh502741,555
1841Nguyễn Phạm Trường SơnU06HCM0Tp Hồ Chí Minh502439,555
191Bùi Minh AnhU06DAN0Đà Nẵng502240,554
2016Bùi Phúc HiếuU06NBI0Ninh Bình502036,554
212Phan Nhật AnhU06NBI0Ninh Bình501734,554
2231Lê Hoàng LamU06CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon402641,544
236Nguyễn Gia BảoU06HNO0Hà Nội402338,544
2424Trần Minh KhangU06HNO0Hà Nội402242,545
2514Lê Minh ĐứcU06TNV0Clb Tài Năng Việt40213544
2642Nguyễn Khoa ViệtU06VNC0Tt Cờ Vua Vnca40213544
2737Nguyễn Hữu Minh QuânU06HNO0Hà Nội40213435
2835Lê Thành PhongU06HNO0Hà Nội401933,545
2927Phạm Đăng KhoaU06HNO0Hà Nội401933,544
308Nguyễn Văn BảoU06QBI0Quảng Bình40183445
319Nguyễn Bảo ChâuU06NBI0Ninh Bình3,502239,535
3225Lê Trọng Gia KhiêmU06THO0Thanh Hóa3,5018,53435
3312Nguyễn Quang ĐăngU06HNO0Hà Nội3,5016,532,534
3432Dương Nhật MinhU06QBI0Quảng Bình3017,52924
3519Nguyễn Xuân HùngU06NBI0Ninh Bình30153335
3620Hoàng Phúc HưngU06NBI0Ninh Bình30113134
3711Lâm Văn CườngU06TTH0Thành Phố Huế301124,534
3813Đào Phúc Hải ĐứcU06BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu2,5015,53524
3936Lưu Đức PhúcU06NBI0Ninh Bình2092825
404Nguyễn Xuân BáchU06HNO0Hà Nội10523,512
4110Hoàng Thành CôngU06TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình10430,514
4226Lê Đình Đăng KhoaU06HNO0Hà Nội0002700
4330Trần Trọng KhôiU06HNO0Hà Nội00024,500

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black