Nội dung Cờ nhanh thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U06

Last update 25.06.2025 04:39:42, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam:, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU06
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
13AFMVũ Hạo NhiênU06HCM1429Tp Hồ Chí Minh8,504341,583407,6
26Ngô Tuấn KiệtU06THO0Thanh Hóa713844,574
31Nguyễn Trầm Thiện ThắngU06HCM1571Tp Hồ Chí Minh703243,5654012
48Đặng Hà Thái SơnU06QDO0Quân Đội6,50314465
52Võ Quang MinhU06HCM1565Tp Hồ Chí Minh5,512440,55440-19,6
610Nguyễn Dương PhúcU06HCM0Tp Hồ Chí Minh5,5024,53654
714Nguyễn Minh ĐứcU06HNO0Hà Nội502543,555
813Nguyễn Hải ĐăngU06HNO0Hà Nội4,50,52035,544
912Phan Huy VũU06HCM0Tp Hồ Chí Minh4,50,51933,544
104Trương Xuân ĐứcU06THO0Thanh Hóa4022,54234
119Lê NamU06DAN0Đà Nẵng40224144
125Lê Văn Bảo HưngU06THO0Thanh Hóa402135,544
1315Phạm Hải NamU06HNO0Hà Nội302139,534
147Phan Minh QuânU06QDO0Quân Đội201030,524
1516Trịnh Minh KhôiU06DAN0Đà Nẵng10735,515
1611Đinh Minh TriếtU06HCM0Tp Hồ Chí Minh0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black