LỊCH THI ĐẤU: *Thời gian thi đấu: Ngày 10,11,12,13,14/ 6 /2025 + 8h30 - 11h30 : 60' + 30s / mỗi VĐV
Giải Cờ vua Tiêu chuẩn HPH và BHL Trung tâm HLĐT VĐV TPĐN lần 2 năm 2025 Bảng Nâng cao 1Last update 14.06.2025 06:16:34, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Rank after Round 2
| Rk. | SNo | | Name | FED | TB1 | TB2 | TB3 |
| 1 | 13 | | Pham, Quang Huy | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 2 | 2 | | Nguyễn, Lương Vũ | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 3 | 4 | | Trần, Thị Hoàn Kim | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 4 | 11 | | Lâm, Đức Hải Nam | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 5 | 1 | | Nguyễn, Hạ Thi Hải | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 6 | 3 | | Trần, Lê Vy | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 7 | 12 | | Phan, Trần Bảo Khang | DAN | 1,5 | 0 | 0 |
| 8 | 5 | | Phan, Trần Khôi Nguyên | DAN | 1 | 0 | 0 |
| 9 | 8 | | Mai, Hiếu Linh | DAN | 1 | 0 | 0 |
| 10 | 10 | | Nguyễn, Thị Phương Thảo | DAN | 1 | 0 | 0 |
| 11 | 6 | | Phạm, Hải Minh | DAN | 0 | 0 | 0 |
| 12 | 7 | | Võ, Minh Nhật | DAN | 0 | 0 | 0 |
| 13 | 9 | | Nguyễn, Đình Tâm Anh | DAN | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: points (game-points) Tie Break2: Direct Encounter (DE) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|