GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:24:51, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | RF |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Stand nach der 2 Runde, Paarungen/Ergebnisse |
| Tabelle nach Wertung nach der 2 Runde, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team HPH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | Pkt. | Rg. | |
3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 1 | 1 | 3 | 17 | Bullet Individual B07 |
7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 1 | 1 | 8,5 | 1 | Bullet Individual B08 |
5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | 0 | 4 | 4 | B14 |
2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 1 | 1 | 6 | 1 | G08 |
3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0 | 1 | 5 | 4 | G08 |
4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 0 | 1 | 3 | 2 | G10 |
7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 1 | 0 | 3,5 | 5 | G14 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 1 | 0 | 6 | 5 | G12 |
17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 0 | 0 | 4,5 | 13 | G12 |
19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0 | 0 | 3,5 | 16 | G12 |
2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | ½ | 4 | 3 | Bullet Champion: Men |
7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 1 | 0 | 5 | 5 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 0 | 0 | 2 | 19 | Bullet Asean: DD B13 |
10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 0 | 1 | 5 | 6 | Bullet Asean: DD B13 |
18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 0 | 1 | 5 | 8 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | 0 | 6 | 5 | DD G20 |
7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 0 | 1 | 6 | 4 | DD G20 |
11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | 1 | 4 | 7 | DD G20 |
2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 0 | 4 | 13 | MenTeam |
8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | ½ | 1 | 5,5 | 5 | MenTeam |
18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | ½ | 1 | 4,5 | 11 | MenTeam |
20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 1 | 0 | 4,5 | 12 | MenTeam |
3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 1 | 1 | 7,5 | 2 | WomenTeam |
5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 1 | 1 | 7,5 | 1 | WomenTeam |
9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 2,5 | 6 | WomenTeam |
8 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 0 | 0 | 3 | 19 | Rapid Individual B07 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 1 | ½ | 4,5 | 2 | Rapid Individual B08 |
11 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 1 | 0 | 2 | 11 | B14 |
5 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 0 | ½ | 2,5 | 8 | G08 |
6 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 0 | 0 | 3 | 6 | G08 |
10 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | ½ | 0 | 2,5 | 7 | G10 |
14 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 1 | 0 | 2,5 | 11 | G12 |
4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | 1 | 5 | 4 | Rapid Champion: Men |
5 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | ½ | 0 | 1,5 | 4 | G20 |
8 | | Phạm Thị Hương | HPH | | | 0 | 8 | Women |
6 | | Lê Hùng Anh | HPH | 1 | 0 | 2,5 | 14 | Rapid Asean Team: B13 |
7 | | Bùi Nhật Long | HPH | 1 | 0 | 2 | 15 | Rapid Asean Team: B13 |
11 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | ½ | ½ | 2 | 18 | Rapid Asean Team: B13 |
24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | ½ | ½ | 3 | 11 | Rapid Asean Team: B13 |
1 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 1 | 1 | 5,5 | 1 | G13 |
8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 1 | 1 | 4,5 | 2 | G13 |
9 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 0 | 1 | 3 | 7 | G13 |
3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 1 | 1 | 4 | 1 | WomenTeam |
5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 1 | 1 | 4 | 2 | WomenTeam |
11 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 1 | 2,5 | 8 | WomenTeam |
7 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 1 | | 1 | 3 | U20mixed |
8 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | | 1 | 4 | U20mixed |
9 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | | | 0 | 9 | MixedGender |
10 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | | | 0 | 10 | MixedGender |
1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 1 | 0 | 1 | 4 | Women |
Spielerdetails
Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1302 Pkt. 3 |
1 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 0 | Bullet Individual B07 |
7 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pkt. 8,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
3 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
5 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
6 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Bullet Individual B08 |
7 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | Bullet Individual B08 |
8 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w ½ | Bullet Individual B08 |
Nguyễn Bá Khánh Trình 1612 HPH Rp:1529 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Nguyễn Quang vinh | VIE | 0 | - 1K | B14 |
2 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | B14 |
3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s ½ | B14 |
4 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s ½ | B14 |
5 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 0 | B14 |
6 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s 1 | B14 |
7 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | B14 |
8 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
Đàm Mộc Tiên 1500 HPH Rp:1615 Pkt. 6 |
1 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | w 1 | G08 |
2 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | s 1 | G08 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G08 |
4 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | G08 |
5 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 1 | G08 |
6 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | G08 |
7 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | G08 |
8 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | G08 |
9 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | G08 |
Nguyễn Minh Anh 1438 HPH Rp:1525 Pkt. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w 0 | G08 |
2 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 1 | G08 |
3 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 1 | G08 |
4 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 1 | G08 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G08 |
6 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
7 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | s 1 | G08 |
8 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | w 1 | G08 |
9 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | s 0 | G08 |
Đàm Nguyễn Trang Anh 1434 HPH Rp:1466 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | s 0 | G10 |
2 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | s 1 | G10 |
3 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | w 1 | G10 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | s 0 | G10 |
5 | 2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 2,5 | w 1 | G10 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1719 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | G14 |
2 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | G14 |
3 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s ½ | G14 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G14 |
5 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | G14 |
6 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | G14 |
7 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | G14 |
8 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | G14 |
9 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 1 | G14 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1601 HPH Rp:1659 Pkt. 6 |
1 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 1 | G12 |
2 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G12 |
3 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
4 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s ½ | G12 |
5 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
6 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | w 1 | G12 |
7 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 1 | G12 |
8 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | s 1 | G12 |
9 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 6 | s ½ | G12 |
Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1449 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | s 0 | G12 |
2 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 5 | w 0 | G12 |
3 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 1 | G12 |
4 | 19 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3,5 | w ½ | G12 |
5 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 1 | G12 |
6 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s 0 | G12 |
7 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | G12 |
8 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 1 | G12 |
9 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
Phan Ngọc Ánh Dương 0 HPH Rp:1357 Pkt. 3,5 |
1 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | s 0 | G12 |
2 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 0 | G12 |
3 | 11 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w 0 | G12 |
4 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s ½ | G12 |
5 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
6 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | s 1 | G12 |
7 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | w 0 | G12 |
8 | 20 | | Trần Lê Mai Thảo | HCM | 3 | s 0 | G12 |
9 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | s 1 | G12 |
Đào Minh Nhật 2169 HPH Rp:2007 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | Bullet Champion: Men |
2 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s ½ | Bullet Champion: Men |
3 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | Bullet Champion: Men |
4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | Bullet Champion: Men |
5 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 0 | Bullet Champion: Men |
6 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
7 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Champion: Men |
Lê Hùng Anh 1402 HPH Rp:1512 Pkt. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
Bùi Nhật Long 0 HPH Rp:1102 Pkt. 2 |
1 | 17 | | Phạm Nhật Huy | LAN | 4,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 19 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
Đỗ Gia Bảo 0 HPH Rp:1481 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | 15 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 18 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 5 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | 7 | | Lê Hùng Anh | HPH | 5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 5 | | Trần Bình Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 16 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 4 | | Lê Thuận Phú | HCM | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
Trần Lương Khánh Nguyên 0 HPH Rp:1421 Pkt. 5 |
1 | 9 | | Công Anh Minh | HCM | 5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Asean: DD B13 |
3 | 10 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 5 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
4 | 13 | | Lê Đức Anh | BRV | 4 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
5 | 11 | | Đặng Gia Vương | BRV | 4,5 | s 0 | Bullet Asean: DD B13 |
6 | 8 | | Bùi Nhật Long | HPH | 2 | w 1 | Bullet Asean: DD B13 |
7 | 14 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 4 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
8 | 6 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | LAN | 4,5 | s 1 | Bullet Asean: DD B13 |
9 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 9 | w 0 | Bullet Asean: DD B13 |
Đào Nhật Minh 1570 HPH Rp:1626 Pkt. 6 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | DD G20 |
2 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | DD G20 |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 1 | DD G20 |
4 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | DD G20 |
5 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 1 | DD G20 |
6 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | DD G20 |
7 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | DD G20 |
8 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | DD G20 |
9 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | DD G20 |
Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1661 Pkt. 6 |
1 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | DD G20 |
2 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 1 | DD G20 |
3 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 1 | DD G20 |
4 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | DD G20 |
5 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 1 | DD G20 |
6 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 1 | DD G20 |
7 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | DD G20 |
8 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w 1 | DD G20 |
9 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | DD G20 |
Nguyễn Phương Anh 0 HPH Rp:1475 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | s 0 | DD G20 |
2 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w 1 | DD G20 |
3 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 0 | DD G20 |
4 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 1 | DD G20 |
5 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | DD G20 |
6 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | DD G20 |
7 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s 1 | DD G20 |
8 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | w 0 | DD G20 |
9 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | DD G20 |
Trần Thị Kim Loan 1990 HPH Rp:1594 Pkt. 4 |
1 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | MenTeam |
2 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | w 0 | MenTeam |
3 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | s 1 | MenTeam |
4 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
5 | 17 | | Nguyễn Bình Nguyên | RGI | 4 | s 1 | MenTeam |
6 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | w 1 | MenTeam |
7 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
8 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
9 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | w 0 | MenTeam |
Đàm Quốc Bảo 1727 HPH Rp:1792 Pkt. 5,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 4,5 | s ½ | MenTeam |
2 | 20 | | Phạm Thị Hương | HPH | 4,5 | w 1 | MenTeam |
3 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | s 1 | MenTeam |
4 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | w 0 | MenTeam |
5 | 14 | | Tống Ngọc Khang | RGI | 5 | s 1 | MenTeam |
6 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 1 | MenTeam |
7 | 5 | | Lưu Hương Cường Thịnh | BRV | 7 | w 0 | MenTeam |
8 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | MenTeam |
9 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
Nguyễn Đại Hồng Phú 0 HPH Rp:1780 Pkt. 4,5 |
1 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | w ½ | MenTeam |
2 | 2 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 4 | s 1 | MenTeam |
3 | 4 | | Nguyễn Trí Dũng | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
4 | 12 | | Lê Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 0 | MenTeam |
5 | 3 | | Bùi Đức Huy | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
6 | 1 | | Dương Thế Anh | BRV | 7 | w 0 | MenTeam |
7 | 19 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | HCM | 2 | w 1 | MenTeam |
8 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | s 0 | MenTeam |
9 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | s 1 | MenTeam |
Phạm Thị Hương 0 HPH Rp:1638 Pkt. 4,5 |
1 | 10 | | Lê Ngọc Quốc Trung | HCM | 0 | w 1 | MenTeam |
2 | 8 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 5,5 | s 0 | MenTeam |
3 | 9 | | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
4 | 16 | | Lê Gia Bảo | RGI | 5 | w 0 | MenTeam |
5 | 7 | | Nguyễn Tuấn Long | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
6 | 13 | | Nguyễn Khánh Văn | RGI | 5 | s ½ | MenTeam |
7 | 11 | | Trương Việt Khoa | HCM | 4 | w 1 | MenTeam |
8 | 6 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 7 | s 0 | MenTeam |
9 | 15 | | Lê Như Thỏa | HCM | 1 | w 1 | MenTeam |
Đoàn Thị Hồng Nhung 1938 HPH Rp:2243 Pkt. 7,5 |
1 | 8 | | Phạm Phương An | BRV | 0,5 | w 1 | WomenTeam |
2 | 9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
3 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
4 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 5 | s 1 | WomenTeam |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
6 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 5 | w 1 | WomenTeam |
7 | 5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 7,5 | s ½ | WomenTeam |
8 | 6 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
9 | 7 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | s 1 | WomenTeam |
Phạm Thanh Phương Thảo 1907 HPH Rp:2247 Pkt. 7,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
2 | 7 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | s 1 | WomenTeam |
3 | 8 | | Phạm Phương An | BRV | 0,5 | w 1 | WomenTeam |
4 | 9 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
5 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
6 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 5 | s 1 | WomenTeam |
7 | 3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 7,5 | w ½ | WomenTeam |
8 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 5 | s 1 | WomenTeam |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
Phạm Thị Phương Thảo 0 HPH Rp:1726 Pkt. 2,5 |
1 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 5 | s 0 | WomenTeam |
2 | 3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 7,5 | w 0 | WomenTeam |
3 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 5 | s 0 | WomenTeam |
4 | 5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 7,5 | w 0 | WomenTeam |
5 | 6 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
6 | 7 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | w 0 | WomenTeam |
7 | 8 | | Phạm Phương An | BRV | 0,5 | s 1 | WomenTeam |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
9 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
Đỗ Gia Bảo Hoàng 0 HPH Rp:1350 Pkt. 3 |
1 | 21 | | Trần Đức Hưng | HCM | 2,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
2 | 23 | | Trần Minh Phú | BRV | 5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
3 | 15 | | Lê Tô Anh | TNI | 3 | s 1 | Rapid Individual B07 |
4 | 18 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 3 | w 1 | Rapid Individual B07 |
5 | 16 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 4 | s 0 | Rapid Individual B07 |
6 | 19 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 3 | w 0 | Rapid Individual B07 |
7 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
Lê Hùng Mạnh 1720 HPH Rp:1721 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Nhật Duy | HCM | 1 | w 1 | Rapid Individual B08 |
2 | 6 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 4,5 | s ½ | Rapid Individual B08 |
3 | 2 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2 | w 1 | Rapid Individual B08 |
4 | 4 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s ½ | Rapid Individual B08 |
5 | 3 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 4 | w 1 | Rapid Individual B08 |
6 | 8 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4 | s ½ | Rapid Individual B08 |
7 | 9 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w | Rapid Individual B08 |
Nguyễn Bá Khánh Trình 1601 HPH Rp:1476 Pkt. 2 |
1 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 2 | s 1 | B14 |
2 | 8 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 3 | w 0 | B14 |
3 | 9 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 3 | s 0 | B14 |
4 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 2 | w 0 | B14 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
6 | 7 | | Trần Hoàng | HCM | 2 | s | B14 |
Nguyễn Minh Anh 1438 HPH Rp:1349 Pkt. 2,5 |
1 | 10 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 2,5 | w 0 | G08 |
2 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 2 | s ½ | G08 |
3 | 2 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 0 | G08 |
4 | 4 | | Ngũ Phương Linh | DON | 1,5 | s 1 | G08 |
5 | 6 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 3 | w 1 | G08 |
6 | 3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 6 | s 0 | G08 |
7 | 1 | | Lê Hồng Ân | CTH | 6 | s 0 | G08 |
Đàm Mộc Tiên 0 HPH Rp:1399 Pkt. 3 |
1 | 1 | | Lê Hồng Ân | CTH | 6 | s 0 | G08 |
2 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | w 0 | G08 |
3 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 2 | w 1 | G08 |
4 | 10 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 2,5 | s 1 | G08 |
5 | 5 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 2,5 | s 0 | G08 |
6 | 2 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 1 | G08 |
7 | 3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 6 | w 0 | G08 |
Đàm Nguyễn Trang Anh 1410 HPH Rp:1504 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 5 | w ½ | G10 |
2 | 6 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | s 0 | G10 |
3 | 7 | | Nguyễn Khánh Hân | CTH | 3 | w 1 | G10 |
4 | 8 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | w 1 | G10 |
5 | 1 | | Trần Hoàng Bảo An | CTH | 5 | s 0 | G10 |
6 | 9 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 3,5 | s 0 | G10 |
7 | 11 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 1 | w | G10 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1424 HPH Rp:1496 Pkt. 2,5 |
1 | 6 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 2,5 | w 1 | G12 |
2 | 9 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 3 | s 0 | G12 |
3 | 8 | | Trương Thục Quyên | BRV | 2,5 | w 1 | G12 |
4 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 4 | s 0 | G12 |
5 | 12 | | Phan Huyền Trang | CTH | 3,5 | w ½ | G12 |
6 | 11 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 3,5 | s 0 | G12 |
7 | 17 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 2 | w | G12 |
Đào Minh Nhật 1187 HPH Rp:1133 Pkt. 5 |
1 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | Rapid Champion: Men |
2 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 1K | Rapid Champion: Men |
3 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 1K | Rapid Champion: Men |
4 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | Rapid Champion: Men |
5 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | w 0 | Rapid Champion: Men |
6 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | s 1 | Rapid Champion: Men |
7 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 1K | Rapid Champion: Men |
Nguyễn Phương Ly 1515 HPH Rp:1658 Pkt. 1,5 |
1 | 4 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | s ½ | G20 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G20 |
3 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 0,5 | w 1 | G20 |
4 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | s | G20 |
5 | 1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 2 | w | G20 |
6 | 2 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | s | G20 |
7 | 3 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2 | w | G20 |
Phạm Thị Hương 0 HPH Pkt. 0 |
1 | 1 | | Hoàng Thị Út | BGI | 0 | s | Women |
2 | 5 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 0 | w | Women |
3 | 2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 0 | s | Women |
4 | 6 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 0 | w | Women |
5 | 3 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | s | Women |
6 | 7 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | w | Women |
7 | 4 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | s | Women |
Lê Hùng Anh 1402 HPH Rp:1443 Pkt. 2,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 1,5 | s 1 | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 15 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3,5 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 20 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 1,5 | w ½ | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 9 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 1,5 | s 1 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 13 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 2,5 | s | Rapid Asean Team: B13 |
Bùi Nhật Long 0 HPH Rp:1359 Pkt. 2 |
1 | 20 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 1,5 | w 1 | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 3 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 13 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 2,5 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 16 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 1 | w 1 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 11 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 2 | s | Rapid Asean Team: B13 |
Đỗ Gia Bảo 0 HPH Rp:1328 Pkt. 2 |
1 | 24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 3 | w ½ | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 26 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3 | s ½ | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 21 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 23 | | Trần Bách | BTR | 2 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 19 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 1,5 | w 1 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 7 | | Bùi Nhật Long | HPH | 2 | w | Rapid Asean Team: B13 |
Trần Lương Khánh Nguyên 0 HPH Rp:1476 Pkt. 3 |
1 | 11 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 2 | s ½ | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 9 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 1,5 | w ½ | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 7 | | Bùi Nhật Long | HPH | 2 | s 1 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 5 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | LAN | 3,5 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 20 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 1,5 | s 1 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 3 | w | Rapid Asean Team: B13 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1801 Pkt. 5,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Hà My | LAN | 2,5 | w 1 | G13 |
2 | 10 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1,5 | s 1 | G13 |
3 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 4 | w ½ | G13 |
4 | 6 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 3 | s 1 | G13 |
5 | 8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | w 1 | G13 |
6 | 11 | | Trần Mai Phương | BTR | 3 | w 1 | G13 |
7 | 12 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | s | G13 |
Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1636 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 2,5 | w 1 | G13 |
2 | 12 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | s 1 | G13 |
3 | 9 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3 | w 1 | G13 |
4 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 4 | s ½ | G13 |
5 | 1 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 5,5 | s 0 | G13 |
6 | 6 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 3 | w 1 | G13 |
7 | 11 | | Trần Mai Phương | BTR | 3 | s | G13 |
Phan Ngọc Ánh Dương 0 HPH Rp:1400 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 4 | s 0 | G13 |
2 | 5 | | Lê Nguyễn Tường Vy | BRV | 2,5 | w 1 | G13 |
3 | 8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s 0 | G13 |
4 | 12 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | w 0 | G13 |
5 | 4 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 0,5 | s 1 | G13 |
6 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 2,5 | w 1 | G13 |
7 | 10 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1,5 | s | G13 |
Đoàn Thị Hồng Nhung 1938 HPH Rp:2070 Pkt. 4 |
1 | 9 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | HCM | 3 | w 1 | WomenTeam |
2 | 6 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
3 | 5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 4 | w ½ | WomenTeam |
4 | 7 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | s 1 | WomenTeam |
5 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 3,5 | w ½ | WomenTeam |
6 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | s | WomenTeam |
Phạm Thanh Phương Thảo 1907 HPH Rp:2086 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
2 | 2 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | BRV | 1,5 | s 1 | WomenTeam |
3 | 3 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4 | s ½ | WomenTeam |
4 | 1 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 2,5 | w 1 | WomenTeam |
5 | 7 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | w ½ | WomenTeam |
6 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 3,5 | s | WomenTeam |
Phạm Thị Phương Thảo 0 HPH Rp:1775 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 4 | s 0 | WomenTeam |
2 | 8 | | Nguyễn Trần Quỳnh Như | HCM | 1 | w 1 | WomenTeam |
3 | 12 | | Vương Thị Bích Chi | HCM | 0 | s 1 | WomenTeam |
4 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | BRV | 3,5 | s 0 | WomenTeam |
5 | 6 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
6 | 10 | | Phạm Phương An | BRV | 2 | w | WomenTeam |
Đàm Quốc Bảo 0 HPH Pkt. 1 |
1 | 1 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 0 | s 1 | U20mixed |
2 | 5 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 0 | w | U20mixed |
3 | 4 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 1 | s | U20mixed |
4 | 1 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 0 | w | U20mixed |
5 | 5 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 0 | s | U20mixed |
6 | 4 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 1 | w | U20mixed |
Đào Nhật Minh 0 HPH Pkt. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 0 | w 1 | U20mixed |
2 | 6 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 1 | s | U20mixed |
3 | 3 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 0 | w | U20mixed |
4 | 2 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 0 | s | U20mixed |
5 | 6 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 1 | w | U20mixed |
6 | 3 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 0 | s | U20mixed |
Nguyễn Đại Hồng Phú 0 HPH Pkt. 0 |
1 | 2 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 0 | s | MixedGender |
2 | 4 | | Lê Minh Kha | BTR | 0 | w | MixedGender |
3 | 6 | | Lê Như Thỏa | HCM | 0 | s | MixedGender |
5 | 1 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 | w | MixedGender |
Nguyễn Phương Anh 0 HPH Pkt. 0 |
1 | 3 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 0 | w | MixedGender |
2 | 5 | | Bùi Kha Nhi | BTR | 0 | s | MixedGender |
3 | 7 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 0 | w | MixedGender |
5 | 8 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 0 | s | MixedGender |
Trần Thị Kim Loan 1990 HPH Rp:1663 Pkt. 1 |
1 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w 1 | Women |
2 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 2 | w 0 | Women |
3 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 2 | s | Women |
4 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 1 | w | Women |
5 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0 | s | Women |
|
|
|
|