GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCHLast update 09.06.2025 06:24:51, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | RF |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Rank after Round 2, Pairings/Results |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team GDI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | Pts. | Rk. | |
4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 0 | 1 | 5,5 | 6 | B13 |
19 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 1 | 0 | 5 | 19 | Bullet Team B07 |
23 | | Nguyễn Đức Tài | GDI | 1 | 0 | 4 | 27 | Bullet Team B07 |
37 | | Phạm Gia Minh | GDI | 0 | 0 | 3 | 38 | Bullet Team B07 |
15 | | Đặng An Phúc | GDI | 0 | 0 | 0 | 65 | B09 |
26 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 1 | 0 | 5,5 | 18 | B09 |
28 | | Lê Minh Triết | GDI | 1 | 1 | 5,5 | 16 | B09 |
34 | | Nguyễn Đức Minh | GDI | 0 | 1 | 5 | 27 | B09 |
51 | | Phạm Gia Khiêm | GDI | 0 | 0 | 0 | 64 | B09 |
54 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | GDI | 1 | 0 | 4 | 37 | B09 |
66 | | Vũ Duy Hưng | GDI | 1 | ½ | 4,5 | 35 | B09 |
35 | | Lê Hồng Anh | GDI | 1 | 0 | 3,5 | 64 | B11 |
36 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 0 | 0 | 3 | 69 | B11 |
75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 1 | 0 | 4 | 56 | B11 |
76 | | Trần Đức Khang | GDI | 0 | ½ | 2,5 | 76 | B11 |
14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 0 | 1 | 2,5 | 14 | B10 |
5 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 1 | ½ | 3,5 | 2 | B13 |
13 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 1 | ½ | 3,5 | 10 | Rapid Team B07 |
17 | | Nguyễn Đức Tài | GDI | 1 | 0 | 3 | 12 | Rapid Team B07 |
32 | | Phạm Gia Minh | GDI | 0 | 0 | 2 | 33 | Rapid Team B07 |
33 | | Phạm Ngọc Minh Long | GDI | 0 | 0 | 1 | 44 | Rapid Team B07 |
12 | | Đặng An Phúc | GDI | 0 | 0 | 0 | 79 | B09 |
28 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 1 | 0 | 2 | 42 | B09 |
32 | | Lê Minh Triết | GDI | 1 | ½ | 3,5 | 4 | B09 |
36 | | Mai Minh Bảo | GDI | 1 | 0 | 1,5 | 53 | B09 |
41 | | Nguyễn Đức Minh | GDI | 0 | ½ | 1,5 | 54 | B09 |
62 | | Phạm Gia Khiêm | GDI | 0 | 0 | 0 | 77 | B09 |
65 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | GDI | 0 | 1 | 2 | 37 | B09 |
80 | | Vũ Duy Hưng | GDI | 0 | 0 | 1 | 72 | B09 |
40 | | Lê Hồng Anh | GDI | 1 | 0 | 2 | 55 | B11 |
41 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 1 | 0 | 2,5 | 35 | B11 |
80 | | Phan Lê Huy | GDI | 0 | 0 | 1 | 78 | B11 |
85 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 1 | 0 | 2 | 43 | B11 |
86 | | Trần Đức Khang | GDI | 1 | 0 | 1 | 81 | B11 |
15 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 0 | 1 | 1 | 15 | B10 |
7 | | Đặng Tính | GDI | 0 | ½ | 1,5 | 8 | MixedGender |
8 | | Nguyễn Thị Ái My | GDI | 0 | 0 | 0 | 12 | MixedGender |
9 | | Phạm Văn Quân | GDI | ½ | 0 | 1 | 10 | MixedGender |
10 | | Trương Thị Mỹ Dương | GDI | 0 | 0 | 1 | 11 | MixedGender |
Player details
Nguyễn Vũ Duy Nam 1539 GDI Rp:1561 Pts. 5,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Văn Trung | BDU | 5 | s 0 | B13 |
2 | 12 | | Trương Tấn Sang | HCM | 1 | w 1 | B13 |
3 | 11 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 5 | s 1 | B13 |
4 | 1 | | Nguyễn Việt Bách | HCM | 7 | w 0 | B13 |
5 | 3 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | 7 | s 0 | B13 |
6 | 13 | | Võ Chí Bình | BDU | 2 | w 1 | B13 |
7 | 7 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 4 | s 1 | B13 |
8 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 7,5 | s ½ | B13 |
9 | 8 | | Lê Minh Phúc | HCM | 3 | w 1 | B13 |
Lữ Ngô Gia Bình 0 GDI Rp:1463 Pts. 5 |
1 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
2 | 41 | | Trần Anh Minh | TNI | 4,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
3 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 33 | | Nguyễn Quang Phúc Chấn | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
5 | 29 | | Nguyễn Hoàng Quân | LDO | 5 | w 1 | Bullet Team B07 |
6 | 31 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 44 | | Trần Minh Thiện | AGI | 5 | s 1 | Bullet Team B07 |
9 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 8 | s 0 | Bullet Team B07 |
Nguyễn Đức Tài 0 GDI Rp:1382 Pts. 4 |
1 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
2 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
3 | 12 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 41 | | Trần Anh Minh | TNI | 4,5 | s 1 | Bullet Team B07 |
5 | 2 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 6,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
6 | 42 | | Trần Gia Huy | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
9 | 20 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
Phạm Gia Minh 0 GDI Rp:1279 Pts. 3 |
1 | 13 | | Hà Chí Thiện | TNI | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
3 | 11 | | Đinh Minh Triết | HCM | 3 | s 1 | Bullet Team B07 |
4 | 15 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
5 | 22 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 3 | s 1 | Bullet Team B07 |
6 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 12 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 21 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 3,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
9 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
Đặng An Phúc 0 GDI Pts. 0 |
1 | 48 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | HCM | 5,5 | - 0K | B09 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
Huỳnh Thiên Phúc 0 GDI Rp:1525 Pts. 5,5 |
1 | 59 | | Trần Thanh Bình | HCM | 5 | s 1 | B09 |
2 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | w 0 | B09 |
3 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | s 0 | B09 |
4 | 63 | | Trương Minh Quân | DON | 2 | w 1 | B09 |
5 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 1 | B09 |
6 | 65 | | Võ Tấn Khải | LAN | 5 | w 1 | B09 |
7 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 0 | B09 |
8 | 58 | | Trần Quang Khôi | HCM | 5 | w 1 | B09 |
9 | 53 | | Phan Bảo Nam | BDU | 6 | s ½ | B09 |
Lê Minh Triết 0 GDI Rp:1559 Pts. 5,5 |
1 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 1 | B09 |
2 | 4 | | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 5 | w 1 | B09 |
3 | 7 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 7 | s 0 | B09 |
4 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | w 1 | B09 |
5 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 1 | B09 |
6 | 53 | | Phan Bảo Nam | BDU | 6 | w 0 | B09 |
7 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | s 1 | B09 |
8 | 50 | | Phạm Đăng Khôi | TNI | 6 | w ½ | B09 |
9 | 46 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | B09 |
Nguyễn Đức Minh 0 GDI Rp:1467 Pts. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 0 | B09 |
2 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | w 1 | B09 |
3 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 0 | B09 |
4 | 13 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 3 | w 1 | B09 |
5 | 59 | | Trần Thanh Bình | HCM | 5 | s 0 | B09 |
6 | 49 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | BDU | 4 | w 1 | B09 |
7 | 58 | | Trần Quang Khôi | HCM | 5 | s 0 | B09 |
8 | 47 | | Nguyễn Tiến Khoa | LAN | 3,5 | w 1 | B09 |
9 | 57 | | Trần Chấn Hưng | TNI | 4 | s 1 | B09 |
Phạm Gia Khiêm 0 GDI Rp:600 Pts. 0 |
1 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
2 | 32 | | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | HCM | 3,5 | s 0 | B09 |
3 | 16 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 3 | w 0 | B09 |
4 | 38 | | Nguyễn Huỳnh Hưng | HCM | 4 | s 0 | B09 |
5 | 40 | | Nguyễn Minh Triệu | TNI | 1 | w 0 | B09 |
6 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | s 0 | B09 |
7 | 56 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | w 0 | B09 |
8 | 13 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 3 | - 0K | B09 |
9 | 36 | | Nguyễn Hải Đăng | TNI | 3 | - 0K | B09 |
Phan Hoàng Tuấn Anh 0 GDI Rp:1398 Pts. 4 |
1 | 21 | | Đỗ Hoàng Quân | HCM | 3 | s 1 | B09 |
2 | 9 | | Lê Minh Quân | HCM | 5,5 | w 0 | B09 |
3 | 27 | | Lê Gia Hưng Phát | HCM | 6 | s 1 | B09 |
4 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | w 0 | B09 |
5 | 39 | | Nguyễn Mai Thái Đăng | HCM | 5 | s 1 | B09 |
6 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 29 | | Lương Đình Thái | BDU | 3 | s 1 | B09 |
8 | 35 | | Nguyễn Đức Trí Đạt | HCM | 5 | w 0 | B09 |
9 | 11 | | Phan Vũ Nguyên Kha | NTH | 5 | s 0 | B09 |
Vũ Duy Hưng 0 GDI Rp:1419 Pts. 4,5 |
1 | 33 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 3 | s 1 | B09 |
2 | 19 | | Đào Đức Thiện Quý | BRV | 3,5 | w ½ | B09 |
3 | 5 | | Trịnh Đức Duy | HCM | 5 | s 0 | B09 |
4 | 44 | | Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 3,5 | w 1 | B09 |
5 | 46 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | B09 |
6 | 17 | | Đặng Quang Vinh | HCM | 4,5 | w 1 | B09 |
7 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | s 0 | B09 |
8 | 59 | | Trần Thanh Bình | HCM | 5 | w 0 | B09 |
9 | 41 | | Nguyễn Phạm Phú Tài | TNI | 3,5 | s 1 | B09 |
Lê Hồng Anh 0 GDI Rp:1355 Pts. 3,5 |
1 | 76 | | Trần Đức Khang | GDI | 2,5 | w 1 | B11 |
2 | 4 | | Phan Hoàng Bách | HCM | 7 | s 0 | B11 |
3 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | w ½ | B11 |
4 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | s 0 | B11 |
5 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 0 | B11 |
6 | 52 | | Nguyễn Đức Anh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
7 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | s 0 | B11 |
9 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | s 1 | B11 |
Lê Hồng Vũ 0 GDI Rp:1298 Pts. 3 |
1 | 77 | | Trần Trí Thắng | HCM | 6 | s 0 | B11 |
2 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | B11 |
3 | 67 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 2 | s 1 | B11 |
4 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | w 1 | B11 |
5 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | w 0 | B11 |
7 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | s 0 | B11 |
8 | 73 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 4 | w 0 | B11 |
9 | 53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | 2 | s 1 | B11 |
Trần Đình Hoàng Phúc 0 GDI Rp:1341 Pts. 4 |
1 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w 1 | B11 |
2 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
3 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 0 | B11 |
4 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
5 | 32 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 4 | w 1 | B11 |
6 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
7 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 3 | - 1K | B11 |
9 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | s 0 | B11 |
Trần Đức Khang 0 GDI Rp:1261 Pts. 2,5 |
1 | 35 | | Lê Hồng Anh | GDI | 3,5 | s 0 | B11 |
2 | 43 | | Lê Trung Kiệt | HCM | 2,5 | w ½ | B11 |
3 | 31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 6 | s 0 | B11 |
4 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | w 1 | B11 |
5 | 56 | | Nguyễn Hoàng Nam | TNI | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | s 0 | B11 |
7 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 1 | B11 |
8 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | w 0 | B11 |
9 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | s 0 | B11 |
Nguyễn Đức Long 1495 GDI Rp:1402 Pts. 2,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | w 0 | B10 |
2 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | s 1 | B10 |
3 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | w 0 | B10 |
4 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 3,5 | s ½ | B10 |
5 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 1 | B10 |
6 | 7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 4 | s 0 | B10 |
7 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | w 0 | B10 |
8 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | s 0 | B10 |
9 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | w 0 | B10 |
Nguyễn Vũ Duy Nam 1521 GDI Rp:1796 Pts. 3,5 |
1 | 13 | | Phan Hữu Minh Quân | BRV | 2 | w 1 | B13 |
2 | 6 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 1,5 | s ½ | B13 |
3 | 4 | | Đào Khánh Lâm | BRV | 2,5 | w 1 | B13 |
4 | 10 | | Nguyễn Hà Phúc Vinh | BRV | 2,5 | s 1 | B13 |
5 | 1 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | 3,5 | s | B13 |
Lữ Ngô Gia Bình 0 GDI Rp:1549 Pts. 3,5 |
1 | 36 | | Tạ Gia Bảo | HCM | 1 | w 1 | Rapid Team B07 |
2 | 42 | | Võ Duy Bách | HCM | 3,5 | s ½ | Rapid Team B07 |
3 | 4 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 3 | w 0 | Rapid Team B07 |
4 | 38 | | Trần Gia Huy | HCM | 1,5 | s 1 | Rapid Team B07 |
5 | 8 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 2 | w 1 | Rapid Team B07 |
6 | 16 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 3 | s | Rapid Team B07 |
Nguyễn Đức Tài 0 GDI Rp:1474 Pts. 3 |
1 | 40 | | Trần Nguyên Khang | HCM | 3 | w 1 | Rapid Team B07 |
2 | 2 | | Nguyễn Tiến Quyết | HCM | 5 | s 0 | Rapid Team B07 |
3 | 39 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 3 | w 1 | Rapid Team B07 |
4 | 34 | | Phan Bảo Uy Vũ | HCM | 3 | s 0 | Rapid Team B07 |
5 | 25 | | Nguyễn Minh Khang | HCM | 2 | w 1 | Rapid Team B07 |
6 | 42 | | Võ Duy Bách | HCM | 3,5 | s | Rapid Team B07 |
Phạm Gia Minh 0 GDI Rp:1329 Pts. 2 |
1 | 9 | | Hà Chí Thiện | TNI | 2 | s 0 | Rapid Team B07 |
2 | 3 | | Mai Nhât Huy | HCM | 3 | w 0 | Rapid Team B07 |
3 | 19 | | Nguyễn Hoàng Bách | HCM | 3 | s 0 | Rapid Team B07 |
4 | 15 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 1,5 | w 1 | Rapid Team B07 |
5 | 5 | | Đào Phúc Hải Đức | BRV | 1 | s 1 | Rapid Team B07 |
6 | 21 | | Nguyễn Hoàng Huy | HCM | 2 | w | Rapid Team B07 |
Phạm Ngọc Minh Long 0 GDI Rp:600 Pts. 1 |
1 | 10 | | Hồ Quang Hải | LDO | 2 | w 0 | Rapid Team B07 |
2 | 22 | | Nguyễn Hoàng Phú Quý | TNI | 3 | s 0 | Rapid Team B07 |
3 | 24 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 1 | w 0 | Rapid Team B07 |
4 | - | | bye | - | - | - 1 | Rapid Team B07 |
5 | 27 | | Nguyễn Minh Quân | HCM | 2 | s 0 | Rapid Team B07 |
6 | 47 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 1 | w | Rapid Team B07 |
Đặng An Phúc 0 GDI Pts. 0 |
1 | 52 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | HCM | 2 | - 0K | B09 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | B09 |
Huỳnh Thiên Phúc 0 GDI Rp:1400 Pts. 2 |
1 | 68 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 1 | s 1 | B09 |
2 | 58 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | BDU | 2,5 | w 0 | B09 |
3 | 65 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | GDI | 2 | s 0 | B09 |
4 | 67 | | Phan Vũ Nguyên Kha | NTH | 1 | w 1 | B09 |
5 | 69 | | Trần Chấn Hưng | TNI | 2 | s | B09 |
Lê Minh Triết 0 GDI Rp:1736 Pts. 3,5 |
1 | 72 | | Trần Thanh Bình | HCM | 2,5 | s 1 | B09 |
2 | 78 | | Võ Hoàng Minh | HCM | 3,5 | w ½ | B09 |
3 | 56 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 2,5 | s 1 | B09 |
4 | 17 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 2,5 | w 1 | B09 |
5 | 48 | | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 3,5 | s | B09 |
Mai Minh Bảo 0 GDI Rp:1373 Pts. 1,5 |
1 | 76 | | Trương Minh Quân | DON | 2 | s 1 | B09 |
2 | 1 | | Đặng Hà Đông Hải | RGI | 4 | w 0 | B09 |
3 | 74 | | Trần Vương Kỳ | LAN | 2,5 | s ½ | B09 |
4 | 56 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 2,5 | w 0 | B09 |
5 | 53 | | Nguyễn Quang Phúc | RGI | 1,5 | s | B09 |
Nguyễn Đức Minh 0 GDI Rp:1373 Pts. 1,5 |
1 | 1 | | Đặng Hà Đông Hải | RGI | 4 | s 0 | B09 |
2 | 72 | | Trần Thanh Bình | HCM | 2,5 | w ½ | B09 |
3 | 27 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 0,5 | s 1 | B09 |
4 | 74 | | Trần Vương Kỳ | LAN | 2,5 | w 0 | B09 |
5 | 55 | | Nguyễn Tấn Hưng | LAN | 1,5 | s | B09 |
Phạm Gia Khiêm 0 GDI Rp:600 Pts. 0 |
1 | 22 | | Đỗ Lâm Tùng | BDU | 3 | w 0 | B09 |
2 | 14 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 2 | s 0 | B09 |
3 | 10 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 1 | w 0 | B09 |
4 | 23 | | Đoàn Hoàng Phát | DON | 1 | w 0 | B09 |
5 | 42 | | Nguyễn Đức Trí Đạt | HCM | 0 | s | B09 |
Phan Hoàng Tuấn Anh 0 GDI Rp:1400 Pts. 2 |
1 | 25 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 3 | s 0 | B09 |
2 | 29 | | Lâm Tuấn Kiệt | HCM | 0 | w 1 | B09 |
3 | 28 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 2 | w 1 | B09 |
4 | 30 | | Lê Gia Hưng Phát | HCM | 3 | s 0 | B09 |
5 | 34 | | Mạch Vĩnh Phúc | HCM | 2 | w | B09 |
Vũ Duy Hưng 0 GDI Rp:1207 Pts. 1 |
1 | 40 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 1 | w 0 | B09 |
2 | 45 | | Nguyễn Huỳnh Hưng | HCM | 2 | s 0 | B09 |
3 | 47 | | Nguyễn Mai Thái Đăng | HCM | 1 | w 0 | B09 |
4 | 49 | | Nguyễn Minh Triệu | TNI | 0 | s 1 | B09 |
5 | 38 | | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | HCM | 1 | w | B09 |
Lê Hồng Anh 0 GDI Rp:1327 Pts. 2 |
1 | 89 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 0 | - 1K | B11 |
2 | 7 | | Trần Trí Thắng | HCM | 4 | w 0 | B11 |
3 | 85 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 2 | s 0 | B11 |
4 | 81 | | Phí Thanh Khiêm | HCM | 1 | w 1 | B11 |
5 | 72 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | s | B11 |
Lê Hồng Vũ 0 GDI Rp:1451 Pts. 2,5 |
1 | 90 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 0 | - 1K | B11 |
2 | 8 | | Lê Tất Đạt | BRV | 3 | s 0 | B11 |
3 | 72 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | w ½ | B11 |
4 | 88 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 1,5 | s 1 | B11 |
5 | 17 | | Lê Phú Sâm | TNI | 2,5 | w | B11 |
Phan Lê Huy 0 GDI Rp:1207 Pts. 1 |
1 | 31 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 2,5 | s 0 | B11 |
2 | 51 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | HCM | 1,5 | w 0 | B11 |
3 | 63 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | 2 | s 0 | B11 |
4 | 64 | | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 0 | s 1 | B11 |
5 | 36 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 1 | w | B11 |
Trần Đình Hoàng Phúc 0 GDI Rp:1413 Pts. 2 |
1 | 36 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 1 | w 1 | B11 |
2 | 20 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 3 | s 0 | B11 |
3 | 40 | | Lê Hồng Anh | GDI | 2 | w 1 | B11 |
4 | 38 | | Kha Tường Lâm | AGI | 3 | s 0 | B11 |
5 | 48 | | Ngô Xuân Trường | HCM | 2 | w | B11 |
Trần Đức Khang 0 GDI Rp:600 Pts. 1 |
1 | 37 | | Huỳnh Nguyễn Đăng Quang | DTH | 0 | - 1K | B11 |
2 | 26 | | Bùi Thành Đạt | HCM | 3 | s 0 | B11 |
3 | 42 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 2 | w 0 | B11 |
4 | 50 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | s 0 | B11 |
5 | 60 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | 1 | w | B11 |
Nguyễn Đức Long 1424 GDI Rp:750 Pts. 1 |
1 | 7 | | Đặng Thái Phong | LCI | 3 | s 0 | B10 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B10 |
3 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 3 | w 0 | B10 |
4 | 4 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 2 | s 0 | B10 |
5 | 8 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 1,5 | w | B10 |
Đặng Tính 0 GDI Rp:1251 Pts. 1,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s 0 | MixedGender |
2 | 11 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 3 | s ½ | MixedGender |
3 | 9 | | Phạm Văn Quân | GDI | 1 | w ½ | MixedGender |
4 | 1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | s 0 | MixedGender |
5 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | w ½ | MixedGender |
Nguyễn Thị Ái My 0 GDI Rp:600 Pts. 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | w 0 | MixedGender |
2 | 12 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 4 | w 0 | MixedGender |
3 | 10 | | Trương Thị Mỹ Dương | GDI | 1 | s 0 | MixedGender |
4 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | w 0 | MixedGender |
5 | 4 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2,5 | s 0 | MixedGender |
Phạm Văn Quân 0 GDI Rp:1160 Pts. 1 |
1 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | s ½ | MixedGender |
2 | 5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | w 0 | MixedGender |
3 | 7 | | Đặng Tính | GDI | 1,5 | s ½ | MixedGender |
4 | 11 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 3 | s 0 | MixedGender |
5 | 1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | w 0 | MixedGender |
Trương Thị Mỹ Dương 0 GDI Rp:1160 Pts. 1 |
1 | 4 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2,5 | w 0 | MixedGender |
2 | 6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | s 0 | MixedGender |
3 | 8 | | Nguyễn Thị Ái My | GDI | 0 | w 1 | MixedGender |
4 | 12 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 4 | w 0 | MixedGender |
5 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | s 0 | MixedGender |
|
|
|
|